Ngữ Pháp Tiếng Anh

Cùng tìm hiểu về ngữ pháp “càng càng” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngữ pháp “càng…càng…” là một cấu trúc đặc biệt dùng để diễn tả mức độ tăng hoặc giảm của một tính chất hay đặc điểm nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu so sánh để nhấn mạnh sự gia tăng hoặc giảm dần của một đặc điểm theo một tiêu chuẩn hoặc điều kiện nào đó. Để sử dụng thành thạo ngữ pháp “càng…càng…” trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững cách dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này. Hãy cùng Excelenglish khám phá chi tiết về ngữ pháp “càng…càng…” trong bài viết này nhé!

Cùng tìm hiểu về ngữ pháp
Cùng tìm hiểu về ngữ pháp “càng càng” trong tiếng Anh

I. Sử dụng cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai đối tượng, sự vật hoặc hành động với nhau. Cấu trúc này thường được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng, sự vật hoặc hành động đó. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh có hai dạng chính là dạng so sánh hơn và dạng so sánh hơn nhất.

Dạng so sánh hơn

Dạng so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai đối tượng, sự vật hoặc hành động với nhau. Cấu trúc của dạng so sánh hơn như sau:

  • Đối với tính từ ngắn (một âm tiết): thêm đuôi -er vào sau tính từ.
  • Đối với tính từ dài (hai âm tiết trở lên): thêm more hoặc less trước tính từ.
  • Đối với tính từ bất quy tắc: sử dụng dạng so sánh hơn bất quy tắc.

Ví dụ:

  • Tall (cao) – taller (cao hơn)
  • Beautiful (đẹp) – more beautiful (đẹp hơn)
  • Good (tốt) – better (tốt hơn)

Dạng so sánh hơn nhất

Dạng so sánh hơn nhất được sử dụng để so sánh một đối tượng, sự vật hoặc hành động với tất cả các đối tượng, sự vật hoặc hành động khác trong một nhóm. Cấu trúc của dạng so sánh hơn nhất như sau:

  • Đối với tính từ ngắn (một âm tiết): thêm đuôi -est vào sau tính từ.
  • Đối với tính từ dài (hai âm tiết trở lên): thêm most hoặc least trước tính từ.
  • Đối với tính từ bất quy tắc: sử dụng dạng so sánh hơn nhất bất quy tắc.

Ví dụ:

  • Tall (cao) – tallest (cao nhất)
  • Beautiful (đẹp) – most beautiful (đẹp nhất)
  • Good (tốt) – best (tốt nhất)

Lưu ý khi dùng cấu trúc so sánh hơn trong câu tiếng Anh

  • Khi so sánh hai đối tượng, sự vật hoặc hành động có cùng đặc điểm, chúng ta sử dụng dạng so sánh hơn.
  • Khi so sánh một đối tượng, sự vật hoặc hành động với tất cả các đối tượng, sự vật hoặc hành động khác trong một nhóm, chúng ta sử dụng dạng so sánh hơn nhất.
  • Khi so sánh hai đối tượng, sự vật hoặc hành động có sự khác biệt lớn, chúng ta có thể sử dụng các từ much (nhiều hơn), far (xa hơn), a lot (nhiều hơn) trước dạng so sánh hơn.
  • Khi so sánh hai đối tượng, sự vật hoặc hành động có sự khác biệt rất lớn, chúng ta có thể sử dụng các từ much (nhiều hơn), far (xa hơn), a lot (nhiều hơn) trước dạng so sánh hơn nhất.

Ví dụ:

  • She is much taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái cô ấy nhiều.)
  • This is the most beautiful dress I have ever seen. (Đây là chiếc váy đẹp nhất mà tôi từng thấy.)

Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp chúng ta có thể so sánh hai đối tượng, sự vật hoặc hành động với nhau. Bằng cách sử dụng cấu trúc này một cách chính xác, chúng ta có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc hơn.

II. Cách sử dụng the + tính từ so sánh hơn

Trong ngữ pháp tiếng Anh, để diễn tả ý so sánh mức độ tăng hay giảm của một tính chất hay đặc điểm nào đó, người ta thường sử dụng cấu trúc so sánh hơn. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các câu so sánh để nhấn mạnh sự gia tăng hoặc giảm dần của một đặc điểm theo một tiêu chuẩn hoặc điều kiện nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh và tìm hiểu những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này.

  • Với tính từ ngắn ( tính từ có 1 hoặc 2 âm tiết), ta thêm đuôi –er để tạo thành dạng so sánh hơn.
  • Với tính từ dài ( tính từ có 3 âm tiết trở lên), ta dùng more hoặc less trước tính từ để tạo thành dạng so sánh hơn.
Tính từ ngắn Tính từ dài
tall (cao) beautiful (xinh đẹp)
taller (cao hơn) more beautiful (xinh đẹp hơn)
short (thấp) intelligent (thông minh)
shorter (thấp hơn) less intelligent (ít thông minh hơn)
  • Khi so sánh hai vật hoặc hai người, ta sử dụng the trước tính từ so sánh hơn.
  • Khi so sánh nhiều hơn hai vật hoặc hai người, ta không sử dụng the trước tính từ so sánh hơn.

Ví dụ:

  • The taller boy is my brother. (Cậu bé cao hơn là em trai tôi.)
  • She is more intelligent than her sister. (Cô ấy thông minh hơn em gái mình.)
  • This car is the most expensive of all. (Chiếc xe này là đắt nhất trong tất cả.)
  • He is less handsome than his brother. (Anh ấy ít đẹp trai hơn anh trai mình.)

Lưu ý khi dùng cấu trúc so sánh hơn

  • Với tính từ ngắn, nếu tính từ đó kết thúc bằng một phụ âm, ta phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi –er.

Ví dụ:

  • big (lớn) → bigger (lớn hơn)
  • hot (nóng) → hotter (nóng hơn)
  • Với tính từ có hai âm tiết, nếu âm tiết thứ hai được nhấn mạnh, ta thường dùng more hoặc less trước tính từ để tạo thành dạng so sánh hơn.

Ví dụ:

  • polite (lịch sự) → more polite (lịch sự hơn)
  • famous (nổi tiếng) → less famous (ít nổi tiếng hơn)
  • Với một số tính từ bất quy tắc, ta phải học thuộc dạng so sánh hơn của chúng.

Ví dụ:

  • good (tốt) → better (tốt hơn)
  • bad (xấu) → worse (tệ hơn)
  • far (xa) → farther (xa hơn)

Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh là một cấu trúc quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng với những thông tin được chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ có thể sử dụng thành thạo cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh để diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác.

Cách sử dụng the + tính từ so sánh hơn
Cách sử dụng the + tính từ so sánh hơn

III. Khi nào sử dụng càng càng trong tiếng Anh

Cấu trúc càng càng trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mức độ tăng hoặc giảm của một tính chất hay đặc điểm nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu so sánh để nhấn mạnh sự gia tăng hoặc giảm dần của một đặc điểm theo một tiêu chuẩn hoặc điều kiện nào đó. Trong tiếng Anh, cấu trúc càng càng được diễn đạt bằng cụm từ “the + tính từ so sánh hơn + the + tính từ so sánh hơn”.

Ví dụ:

  • The more you study, the better you will do on the test. (Càng học nhiều, bạn càng làm bài kiểm tra tốt.)
  • The more you exercise, the healthier you will be. (Càng tập thể dục nhiều, bạn càng khỏe mạnh.)
  • The more money you save, the more you will have in the future. (Càng tiết kiệm nhiều tiền, bạn càng có nhiều tiền trong tương lai.)

Lưu ý rằng khi sử dụng cấu trúc càng càng trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến dạng của tính từ so sánh hơn. Nếu tính từ có một hoặc hai âm tiết, bạn thêm đuôi -er vào sau tính từ. Nếu tính từ có ba âm tiết trở lên, bạn sử dụng more trước tính từ.

Ví dụ:

  • The more beautiful the flower, the more expensive it is. (Hoa càng đẹp thì càng đắt.)
  • The more intelligent the student, the better he or she will do in school. (Học sinh càng thông minh thì càng học giỏi.)
  • The more difficult the task, the more rewarding it is. (Nhiệm vụ càng khó khăn thì càng bổ ích.)

Cấu trúc càng càng trong tiếng Anh là một cấu trúc rất hữu ích để diễn tả mức độ tăng hoặc giảm của một tính chất hay đặc điểm nào đó. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong nhiều tình huống khác nhau để làm cho câu văn của mình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

IV. Cách sử dụng càng càng trong so sánh hơn

Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh là một trong những kiến thức cơ bản giúp bạn diễn đạt sự so sánh giữa hai đối tượng, sự vật. Trong đó, ngữ pháp “càng…càng…” là một cấu trúc đặc biệt để diễn tả mức độ tăng hoặc giảm của một tính chất hay đặc điểm nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu so sánh để nhấn mạnh sự gia tăng hoặc giảm dần của một đặc điểm theo một tiêu chuẩn hoặc điều kiện nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách sử dụng ngữ pháp “càng…càng…” trong tiếng Anh và tìm hiểu những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này.

Cấu trúc Ví dụ Giải thích
Càng + tính từ so sánh hơn + , càng + tính từ so sánh hơn The more you study, the better you will do on the test. Càng học nhiều, bạn sẽ càng làm bài kiểm tra tốt hơn.
Càng + trạng từ + , càng + trạng từ The faster you run, the sooner you will reach the finish line. Càng chạy nhanh, bạn sẽ càng nhanh đến đích.
Càng + danh từ + , càng + danh từ The more books you read, the more knowledge you will gain. Càng đọc nhiều sách, bạn sẽ càng có nhiều kiến thức.

Lưu ý khi dùng cấu trúc càng càng trong câu tiếng Anh

  • Cấu trúc “càng…càng…” chỉ được sử dụng trong các câu so sánh, không được dùng trong các câu陳述 câu khẳng định.
  • Trong cấu trúc này, tính từ hoặc trạng từ phải ở dạng so sánh hơn.
  • Hai vế của câu so sánh phải có cùng chủ ngữ.
  • Cấu trúc “càng…càng…” có thể được sử dụng ở cả hai vị trí đầu câu hoặc cuối câu.
  • Khi sử dụng cấu trúc này, cần chú ý đến sự logic và hợp lý của câu so sánh.

Cấu trúc “càng…càng…” là một cấu trúc ngữ pháp hữu ích để diễn tả mức độ tăng hoặc giảm của một tính chất hay đặc điểm nào đó. Khi sử dụng cấu trúc này, cần chú ý đến những lưu ý quan trọng để đảm bảo câu so sánh được diễn đạt chính xác và hợp lý.

V. Sử dụng “càng càng” trong so sánh hơn

Ngoài cách sử dụng cơ bản của cấu trúc “càng…càng…” trong so sánh hơn, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này trong một số trường hợp đặc biệt khác, chẳng hạn như:

  • Để diễn tả sự gia tăng hoặc giảm dần của một đặc điểm theo thời gian:

As time goes on, the more I realize how much I love you.

Càng ngày, anh càng nhận ra mình yêu em nhiều đến nhường nào.

  • Để diễn tả sự gia tăng hoặc giảm dần của một đặc điểm theo mức độ:

The more you challenge yourself, the stronger you will become.

Càng thử thách bản thân, bạn sẽ càng trở nên mạnh mẽ hơn.

  • Để diễn tả sự gia tăng hoặc giảm dần của một đặc điểm theo điều kiện:

The more you eat, the more you will weigh.

Ăn càng nhiều, bạn sẽ càng nặng cân.

Cấu trúc “càng…càng…” là một cấu trúc ngữ pháp linh hoạt và hữu ích, giúp bạn diễn đạt sự so sánh hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài viết tiếng Anh.

Cách sử dụng càng càng trong so sánh hơn
Cách sử dụng càng càng trong so sánh hơn

VI. Lưu ý khi dùng cấu trúc càng càng trong câu tiếng Anh

– Cấu trúc càng càng trong tiếng Anh cũng có quy tắc sử dụng và thứ tự sắp xếp từ như trong tiếng Việt.

– Cấu trúc càng càng trong câu tiếng Anh được sử dụng với 2 tính từ dài hoặc trạng từ dài liên tiếp nhau. Bài toán đặt ra cho chúng ta lúc này là nên sắp xếp theo thứ tự như thế nào để nghĩa của câu được trọn vẹn nhất và không gây ra sự hiểu lầm.

– Khi sử dụng cấu trúc càng càng trong so sánh hơn, nếu cả 2 từ đều là tính từ hoặc trạng từ dài, người ta thường sắp xếp thứ tự của hai từ như sau:

CẤU TRÚC VÍ DỤ GIẢI THÍCH
the + tính từ so sánh hơn + and + the + tính từ so sánh hơn The bigger the house is, the more expensive it is. Càng to thì càng đắt.
the + tính từ so sánh hơn + or + the + tính từ so sánh hơn The more you study, the better you will do on the test. Càng học nhiều thì càng làm bài kiểm tra tốt.
the + trạng từ so sánh hơn + and + the + trạng từ so sánh hơn The more carefully you drive, the safer you will be. Càng lái xe cẩn thận thì bạn càng an toàn.
the + trạng từ so sánh hơn + or + the + trạng từ so sánh hơn The more quickly you run, the sooner you will finish. Bạn chạy càng nhanh thì càng sớm hoàn thành.

– Hai tính từ dài được nối bởi liên từ “and” để nhấn mạnh mức độ gia tăng của đặc điểm được nhắc đến trong câu. Để gia tăng sự nhấn mạnh, ta có thể đổi chỗ so sánh giữa hai tính từ nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của câu.

– Một số ví dụ thêm:

  • The more money you earn, the more you spend.
  • The more you know, the less you realize how much you don’t know.
  • The younger they are, the faster they learn.
  • The more she talked, the angrier he got.
  • The more you practice, the better you get at something.

– Trong trường hợp bạn muốn so sánh hai tính từ khác loại hoặc hai trạng từ khác loại, bạn không thể sử dụng cấu trúc “so sánh hơn + and/ or + so sánh hơn”. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng “as …as” hoặc “not as …as”.

– Một số ví dụ thêm:

  • She sings as well as she dances.
  • This dress is not as expensive as that one.
  • He runs as fast as his twin brother.
  • My sister is not as active as my brother.
  • He is as clever as a fox.

VII. Kết luận

Ngữ pháp “càng…càng…” là một công cụ hữu ích để diễn đạt sự tăng hoặc giảm dần của một đặc điểm hay tính chất nào đó trong tiếng Anh. Bằng cách nắm vững cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc này, bạn có thể nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng ngữ pháp “càng…càng…” thành thạo và chinh phục mọi cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh!

Related Articles

Back to top button