Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tất Tần Tật Ngữ Pháp Tiếng Anh Căn Bản Dạng Tài Liệu PDF Chi Tiết

Bạn đang tìm tài liệu Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh cơ bản pdf đầy đủ và chi tiết nhất? Excelenglish cung cấp tài liệu toàn diện bao gồm tất cả kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và trôi chảy.

Tất Tần Tật Ngữ Pháp Tiếng Anh Căn Bản Dạng Tài Liệu PDF Chi Tiết
Tất Tần Tật Ngữ Pháp Tiếng Anh Căn Bản Dạng Tài Liệu PDF Chi Tiết

I. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF

Ngữ pháp tiếng Anh là 1 trong những phần quan trọng nhất của việc học tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là nền tảng để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF đầy đủ và chi tiết nhất, thì bạn đã đến đúng nơi rồi. Tài liệu này bao gồm tất cả các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, từ các thì trong tiếng Anh, các loại câu trong tiếng Anh, các dạng câu hỏi trong tiếng Anh, các loại từ trong tiếng Anh, các giới từ trong tiếng Anh, các liên từ trong tiếng Anh, các mạo từ trong tiếng Anh, các đại từ trong tiếng Anh, các tính từ trong tiếng Anh, các trạng từ trong tiếng Anh, các động từ trong tiếng Anh, các danh từ trong tiếng Anh, các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, các thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh, các câu tục ngữ thông dụng trong tiếng Anh. Tài liệu này rất hữu ích cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc những người muốn củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Các thì trong tiếng Anh

  • Hiện tại đơn:
  • Hiện tại tiếp diễn:
  • Hiến tại hoàn thành:
  • Quá khứ đơn:
  • Quá khứ tiếp diễn:
  • Quá khứ hoàn thành:
  • Tương lai đơn:
  • Tương lai tiếp diễn:
  • Tương lai hoàn thành:

Các loại câu trong tiếng Anh

  • Câu khẳng định:
  • Câu phủ định:
  • Câu nghi vấn:
  • Câu hỏi có / không:
  • Câu hỏi Wh-:
  • Câu mệnh lệnh:
  • Câu cầu khiến:
  • Câu ước:

Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

  • Câu hỏi Yes / No:
  • WH-questions:
  • Câu hỏi đuôi:
  • Tag questions:

Các loại từ trong tiếng Anh

  • Danh từ (noun):
  • Động từ (verb):
  • Tính từ (adjective):
  • Trạng từ (adverb):
  • Giới từ (preposition):
  • Liên từ (conjunction):
  • Mạo từ (article):
  • Đại từ (pronoun):

Các giới từ trong tiếng Anh

Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
At Tại I am at home.
In Trong He is in the car.
On Trên She is on the bed.
Of Của This is a book of mine.
To Đến, tới I am going to school.

Các liên từ trong tiếng Anh

Liên từ Ý nghĩa Ví dụ
And He and I are friends.
But Nhưng I like it, but she doesn’t.
Or Hoặc Do you like tea or coffee?
So Vì vậy, do đó I am tired, so I am going to bed.
Because Bởi vì I didn’t go to school because I was sick.

Các mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ Ý nghĩa Ví dụ
A / An Một I have a book.
The Cái, người, con The dog is running.

Các đại từ trong tiếng Anh

Đại từ Ý nghĩa Ví dụ
I Tôi I am a student.
You Bạn You are a teacher.
He Anh ấy He is a doctor.
She Cô ấy She is a nurse.
It It is a book.

Các tính từ trong tiếng Anh

Tính từ Ý nghĩa Ví dụ
Big Lớn He is a big man.
Small Nhỏ She is a small woman.
Old Già He is an old man.
Young Trẻ She is a young woman.
Beautiful Đẹp She is a beautiful girl.

Các trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Slowly Chậm chạp He walked slowly.
Quickly Nhanh chóng She ran quickly.
Carefully Cẩn thận He worked carefully.
Loudly To tiếng He spoke loudly.
Softly Khẽ khẽ She sang softly.

Các động từ trong tiếng Anh

Động từ Ý nghĩa Ví dụ
Walk Đi bộ He walks to school.
Run Chạy She runs in the park.
Work Làm việc He works in a company.
Study Học tập She studies at university.
Play Chơi He plays football.

Các danh từ trong tiếng Anh

Danh từ Ý nghĩa Ví dụ
Book Sách I have a book.
Pen Bút He has a pen.
Table Bàn There is a table in the room.
Chair Ghế There are chairs in the room.
Computer Máy tính I have a computer.

Các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh

  • Good morning:
  • Good afternoon:
  • Good evening:
  • Goodbye:
  • Thank you:
  • You’re welcome:
  • Excuse me:
  • I’m sorry:
  • I don’t know:
  • I understand:

Các thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh

  • A piece of cake:
  • A penny for your thoughts:
  • Actions speak louder than words:
  • All talk and no action:
  • All’s well that ends well:
  • An apple a day keeps the doctor away:
  • A stitch in time saves nine:
  • A bird in the hand is worth two in the bush:
  • A leopard can’t change its spots:
  • A friend in need is a friend indeed:

Các câu tục ngữ thông dụng trong tiếng Anh

  • Early to bed and early to rise, makes a man healthy, wealthy and wise.
  • A penny saved is a penny earned.
  • Honesty is the best policy.
  • The best things in life are free.
  • There’s no place like home.
  • Laughter is the best medicine.
  • The more, the merrier.

II. Các thì trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh bao gồm các thì, loại câu, dạng câu, từ loại, giới từ, liên từ, mạo từ và đại từ, cụm danh từ, nhóm từ, thành ngữ, câu tục ngữ.

Các thì trong tiếng Anh rất quan trọng vì chúng quyết định thì của động từ và cách diễn đạt thời gian trong câu. Có ba thì chính trong tiếng Anh: thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi thì lại có nhiều thì khác nhau để diễn tả các sắc thái thời gian khác nhau.

thì hiện tại ví dụ
hiện tại đơn I work in a company.
hiện tại tiếp diễn I am working on a project.
hiện tại hoàn thành I have worked in this company for 5 years.
hiện tại hoàn thành tiếp diễn I have been working on this project for a month.

Thì hiện tại đơn dùng để nói về các sự việc diễn ra thường xuyên hoặc luôn luôn đúng.
Ví dụ: I work in a company. (Tôi đang làm việc trong một công ty.)
I go to school every day. (Tôi đi học hàng ngày.)

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: I am working on a project. (Tôi đang làm việc trên một dự án.)
She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu ăn tối.)

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc trước thời điểm nói.
Ví dụ: I have worked in this company for 5 years. (Tôi đã làm việc tại công ty này được 5 năm.)
She has graduated from university. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để chỉ một hành động bắt đầu trong quá khứ vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại.
Ví dụ: I have been working on this project for a month. (Tôi đã làm việc trong dự án này được một tháng.)
She has been living in this city for 10 years. (Cô ấy đã sống ở thành phố này được 10 năm.)

Bên cạnh bốn thì chính kể trên, tiếng Anh còn có các thì tương lai và quá khứ. Các thì tương lai dùng để diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, các thì quá khứ dùng để diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

III. Các loại câu trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có bốn loại câu chính: câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh và câu cảm thán.

  • Câu trần thuật là loại câu dùng để đưa ra một thông tin hoặc sự kiện. Câu trần thuật thường kết thúc bằng dấu chấm.
  • Câu nghi vấn là loại câu dùng để đặt câu hỏi. Câu nghi vấn thường kết thúc bằng dấu hỏi.
  • Câu mệnh lệnh là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị. Câu mệnh lệnh thường kết thúc bằng dấu chấm than.
  • Câu cảm thán là loại câu dùng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ. Câu cảm thán thường kết thúc bằng dấu chấm than.
Loại câu Ví dụ
Câu trần thuật Tôi là một giáo viên.
Câu nghi vấn Bạn tên gì?
Câu mệnh lệnh Hãy mở cửa sổ.
Câu cảm thán Trời ơi, đẹp quá!

Ngoài bốn loại câu chính này, còn có một số loại câu khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như câu cầu khiến, câu phủ định và câu rút gọn.

Câu cầu khiến là loại câu dùng để yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự. Câu cầu khiến thường bắt đầu bằng từ “xin” hoặc “vui lòng”.

Câu phủ định là loại câu dùng để phủ định một thông tin hoặc sự kiện. Câu phủ định thường sử dụng các từ “không”, “chưa” hoặc “chẳng”.

Câu rút gọn là loại câu thiếu một hoặc nhiều thành phần câu. Câu rút gọn thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không chính thức.

Việc sử dụng đúng các loại câu trong tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Nếu bạn sử dụng sai loại câu, bạn có thể gây hiểu lầm hoặc thậm chí là xúc phạm người khác.

Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại câu trong tiếng Anh

IV. Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều dạng câu hỏi khác nhau, mỗi dạng câu hỏi lại có cấu trúc và cách trả lời riêng. Dưới đây là một số dạng câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh:

  • Câu hỏi Yes/No question (Câu hỏi có/không): Đây là dạng câu hỏi đơn giản nhất, chỉ cần trả lời “Yes” (có) hoặc “No” (không).
  • Câu hỏi Wh-question (Câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi): Đây là dạng câu hỏi dùng để hỏi về thông tin cụ thể, chẳng hạn như ai, cái gì, khi nào, ở đâu, tại sao, như thế nào, v.v.
  • Câu hỏi Tag question (Câu hỏi đuôi): Đây là dạng câu hỏi được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận thông tin với người nghe.
  • Câu hỏi Alternative question (Câu hỏi lựa chọn): Đây là dạng câu hỏi đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn để người trả lời lựa chọn một đáp án đúng.
  • Câu hỏi Open-ended question (Câu hỏi mở): Đây là dạng câu hỏi không có đáp án cố định, người trả lời có thể trả lời theo ý hiểu của mình.
Bảng tóm tắt các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Dạng câu hỏi Cấu trúc Cách trả lời
Câu hỏi Yes/No question Do/Does/Did + chủ ngữ + động từ + …? Yes/No
Câu hỏi Wh-question Wh-word + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + …? Tùy thuộc vào từ để hỏi
Câu hỏi Tag question Câu khẳng định/phủ định + , isn’t it?/aren’t they?, v.v. Yes/No
Câu hỏi Alternative question Would you rather + lựa chọn 1 + or + lựa chọn 2? Lựa chọn 1 hoặc lựa chọn 2
Câu hỏi Open-ended question What do you think about + chủ đề? Tùy thuộc vào ý kiến của người trả lời

Việc nắm vững các dạng câu hỏi trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!

V. Một số mẹo để trả lời các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

  • Câu hỏi Yes/No question: Trả lời ngắn gọn “Yes” hoặc “No”.
  • Câu hỏi Wh-question: Trả lời bằng một câu hoàn chỉnh, bắt đầu bằng từ để hỏi.
  • Câu hỏi Tag question: Trả lời “Yes” nếu câu khẳng định là đúng, trả lời “No” nếu câu khẳng định là sai.
  • Câu hỏi Alternative question: Chọn một trong hai lựa chọn được đưa ra.
  • Câu hỏi Open-ended question: Trả lời theo ý hiểu của mình, sử dụng các câu hoàn chỉnh.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau khi trả lời các câu hỏi trong tiếng Anh:

  • Sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác: Đảm bảo rằng bạn sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác khi trả lời câu hỏi.
  • Nói rõ ràng và mạch lạc: Nói rõ ràng và mạch lạc để người nghe có thể hiểu được câu trả lời của bạn.
  • Tự tin và thoải mái: Hãy tự tin và thoải mái khi trả lời câu hỏi, đừng ngại ngùng hoặc lo lắng.

Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dạng câu hỏi trong tiếng Anh và cách trả lời chúng. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

VI. Các loại từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các loại từ có thể được chia thành nhiều nhóm khác nhau. Nhóm lớn nhất và thông dụng nhất là danh từ và động từ. Danh từ dùng để chỉ tên người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm. Ví dụ: “cái bàn”, “cái ghế”, “người đàn ông”, “người phụ nữ”, “tình yêu”, “hạnh phúc”. Động từ dùng để chỉ hành động hay trạng thái. Ví dụ: “đi”, “ngồi”, “ăn”, “uống”, “ngủ”, “học”.

Ngoài danh từ và động từ, tiếng Anh còn có tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ và mạo từ. Tính từ dùng để mô tả danh từ. Ví dụ: “cái bàn đẹp”, “cái ghế cao”, “người đàn ông thông minh”, “người phụ nữ xinh đẹp”. Trạng từ dùng để mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Ví dụ: “đi nhanh”, “học giỏi”, “rất thông minh”. Giới từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ. Ví dụ: “trong nhà”, “trên bàn”, “dưới ghế”. Liên từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Ví dụ: “và”, “hoặc”, “nhưng”, “mặc dù”. Mạo từ dùng để xác định danh từ. Ví dụ: “cái bàn”, “một cái ghế”, “hai người đàn ông”, “ba người phụ nữ”.

Ngoài những loại từ cơ bản này, tiếng Anh còn có một số loại từ khác ít phổ biến hơn. Những loại từ này bao gồm: đại từ, số từ, chỉ từ và thán từ. Đại từ dùng để thay thế danh từ. Ví dụ: “tôi”, “chúng ta”, “anh ấy”, “cô ấy”, “nó”. Số từ dùng để chỉ số lượng. Ví dụ: “một”, “hai”, “ba”, “bốn”, “năm”. Chỉ từ dùng để trỏ đến một địa điểm, người hoặc sự vật cụ thể. Ví dụ: “đây”, “kia”, “ở đây”, “ở kia”. Thán từ dùng để biểu lộ cảm xúc. Ví dụ: “ôi”, “a”, “ú”, “ê”.

Danh sách các loại từ trong tiếng Anh

  • Danh từ
  • Động từ
  • Tính từ
  • Trạng từ
  • Giới từ
  • Liên từ
  • Mạo từ
  • Đại từ
  • Số từ
  • Chỉ từ
  • Thán từ

Bảng tóm tắt các loại từ trong tiếng Anh

Loại từ Ví dụ Chức năng
Danh từ Cái bàn, cái ghế, người đàn ông, người phụ nữ, tình yêu, hạnh phúc Chỉ tên người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm
Động từ Đi, ngồi, ăn, uống, ngủ, học Chỉ hành động hay trạng thái
Tính từ Đẹp, cao, thông minh, xinh đẹp Mô tả danh từ
Trạng từ Nhanh, giỏi, rất thông minh Mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác
Giới từ Trong nhà, trên bàn, dưới ghế Chỉ mối quan hệ giữa các từ
Liên từ Và, hoặc, nhưng, mặc dù Kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề
Mạo từ Cái bàn, một cái ghế, hai người đàn ông, ba người phụ nữ Xác định danh từ
Đại từ Tôi, chúng ta, anh ấy, cô ấy, nó Thay thế danh từ
Số từ Một, hai, ba, bốn, năm Chỉ số lượng
Chỉ từ Đây, kia, ở đây, ở kia Trỏ đến một địa điểm, người hoặc sự vật cụ thể
Thán từ Ôi, a, ú, ê Biểu lộ cảm xúc

Các loại từ trong tiếng Anh
Các loại từ trong tiếng Anh

VII. Các giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là một loại từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ có một ý nghĩa và cách dùng riêng. Dưới đây là một số giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh:

  • Of: dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu, nguồn gốc, chất liệu, thành phần, chủ đề, v.v.
  • To: dùng để chỉ hướng đến, mục đích, người nhận, thời gian, v.v.
  • From: dùng để chỉ nguồn gốc, xuất phát điểm, thời gian bắt đầu, v.v.
  • By: dùng để chỉ phương tiện, tác nhân, cách thức, v.v.
  • With: dùng để chỉ sự đi kèm, sự kết hợp, sự sở hữu, v.v.
  • At: dùng để chỉ thời gian, địa điểm, vị trí, v.v.
  • In: dùng để chỉ thời gian, địa điểm, vị trí, v.v.
  • On: dùng để chỉ thời gian, địa điểm, vị trí, v.v.
  • Over: dùng để chỉ vị trí, sự vượt qua, sự kết thúc, v.v.
  • Under: dùng để chỉ vị trí, sự thấp hơn, sự che phủ, v.v.

Ngoài ra, còn có một số giới từ khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như:

  • Above: dùng để chỉ vị trí cao hơn
  • Across: dùng để chỉ sự vượt qua, sự đi ngang qua
  • After: dùng để chỉ thời gian sau
  • Against: dùng để chỉ sự chống lại, sự phản đối
  • Along: dùng để chỉ sự dọc theo, sự song song
  • Among: dùng để chỉ sự ở giữa, sự nằm trong số
  • Around: dùng để chỉ sự xung quanh, sự bao quanh
  • As: dùng để chỉ sự giống như, sự tương tự
  • Before: dùng để chỉ thời gian trước
  • Behind: dùng để chỉ vị trí phía sau

Các giới từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Để sử dụng đúng các giới từ, bạn cần phải nắm rõ ý nghĩa và cách dùng của từng giới từ. Bạn có thể học các giới từ thông qua việc đọc sách, báo, tạp chí, xem phim, nghe nhạc, v.v. Ngoài ra, bạn cũng có thể học các giới từ thông qua các bài học ngữ pháp tiếng Anh.

Bảng tóm tắt các giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Giới từ Ý nghĩa Cách dùng
Of Sở hữu, nguồn gốc, chất liệu, thành phần, chủ đề, v.v. The book of John (Cuốn sách của John)
To Hướng đến, mục đích, người nhận, thời gian, v.v. I went to the store (Tôi đã đến cửa hàng)
From Nguồn gốc, xuất phát điểm, thời gian bắt đầu, v.v. I came from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)
By Phương tiện, tác nhân, cách thức, v.v. I went to school by bus (Tôi đến trường bằng xe buýt)
With Sự đi kèm, sự kết hợp, sự sở hữu, v.v. I went to the movies with my friends (Tôi đã đi xem phim với bạn bè của tôi)
At Thời gian, địa điểm, vị trí, v.v. I was at home last night (Tôi đã ở nhà tối qua)
In Thời gian, địa điểm, vị trí, v.v. I live in Vietnam (Tôi sống ở Việt Nam)
On Thời gian, địa điểm, vị trí, v.v. I was on the bus (Tôi đã ở trên xe buýt)
Over Vị trí, sự vượt qua, sự kết thúc, v.v. The plane flew over the city (Máy bay đã bay qua thành phố)
Under Vị trí, sự thấp hơn, sự che phủ, v.v. The cat was under the table (Con mèo ở dưới bàn)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các giới từ trong tiếng Anh. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!

Các giới từ trong tiếng Anh
Các giới từ trong tiếng Anh

VIII. Các liên từ trong tiếng Anh

Các liên từ trong tiếng Anh, còn được gọi là các từ nối, là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau. Có nhiều loại liên từ khác nhau, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng.

Một số loại liên từ phổ biến nhất bao gồm:

Loại liên từ Chức năng Ví dụ
Liên từ phối hợp Nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp với nhau. and (và), or (hoặc), but (nhưng), so (cho nên), yet (nhưng mà).
Liên từ tương phản Nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có ý nghĩa đối lập nhau. although (mặc dù), though (mặc dù), however (tuy nhiên), nevertheless (tuy nhiên), yet (tuy nhiên).
Liên từ nguyên nhân – kết quả Nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong đó một mệnh đề chỉ nguyên nhân và một mệnh đề chỉ kết quả. because (bởi vì), so (cho nên), therefore (do đó), as a result (kết quả là).
Liên từ mục đích Nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong đó một mệnh đề chỉ mục đích và một mệnh đề chỉ hành động được thực hiện để đạt được mục đích đó. in order to (để), so as to (để), that (rằng).
Liên từ thời gian Nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong đó một mệnh đề chỉ thời gian và một mệnh đề chỉ hành động xảy ra trong thời gian đó. when (khi), while (trong khi), before (trước khi), after (sau khi), until (cho đến khi).

Các liên từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong văn nói và văn viết. Biết cách sử dụng liên từ đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc hơn.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng liên từ trong câu:

  • “I like to read books, and I also enjoy writing.” (Tôi thích đọc sách và tôi cũng thích viết.)
  • “Although it was raining, we still went for a walk.” (Mặc dù trời mưa nhưng chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • “I studied hard for the test, so I got a good grade.” (Tôi đã học chăm chỉ cho bài kiểm tra, nên tôi đã đạt điểm cao.)
  • “I went to the store to buy some groceries, so that I could make dinner.” (Tôi đã đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa để tôi có thể nấu bữa tối.)
  • “I woke up early in the morning, before the sun rose.” (Tôi thức dậy sớm vào buổi sáng, trước khi mặt trời mọc.)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng của chúng. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Ngoài ra: Bộ từ điển tiếng Anh theo chủ đề

Các liên từ trong tiếng Anh
Các liên từ trong tiếng Anh

IX. Các mạo từ trong tiếng Anh

Tiếng Anh là một ngôn ngữ có các mạo từ. Các mạo từ là những từ được đặt trước danh từ để chỉ sự xác định, sự giới hạn hoặc sự mơ hồ của danh từ đó. Trong tiếng Anh, có 3 mạo từ: mạo từ xác định the, mạo từ không xác định a hay an và mạo từ phủ định no hay not any.

Mạo từ xác định the được dùng để chỉ những danh từ đã được xác định hoặc được hiểu rõ trong ngữ cảnh. Ví dụ:

• The book is on the table.

• The cat is sleeping on the couch.

• The President of the United States is Joe Biden.

• The Eiffel Tower is in Paris.

Mạo từ không xác định a hay an được dùng để chỉ những danh từ chưa được xác định hoặc chưa được biết rõ trong ngữ cảnh. Ví dụ:

• I have a car.

• I saw a bird in the sky.

• She bought an apple at the store.

• We went to a movie last night.

Mạo từ phủ định no hay not any được dùng để chỉ những danh từ không xác định hoặc không tồn tại. Ví dụ:

• I don’t have a car.

• I didn’t see a bird in the sky.

• She didn’t buy an apple at the store.

• We didn’t go to a movie last night.

Các mạo từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp cho câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Khi sử dụng, người học tiếng Anh cần lưu ý đến ngữ cảnh để sử dụng mạo từ cho phù hợp.

X. Các đại từ trong tiếng Anh

Phân loại theo danh từ, đại từ được chia làm đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ phản thân, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn và đại từ quan hệ.

STT Loại Đại từ Đặc điểm
1 Đại từ nhân xưng Đại từ nhân xưng dùng để trỏ người hoặc sự vật
2 Đại từ sở hữu Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc sự vật
3 Đại từ phản thân Đại từ phản thân dùng để chỉ chính người hoặc sự vật đang nói đến
4 Đại từ chỉ định Đại từ chỉ định dùng để trỏ hoặc xác định một danh từ cụ thể
5 Đại từ nghi vấn Đại từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi
6 Đại từ quan hệ Đại từ quan hệ dùng để kết nối hai mệnh đề hoặc tạo mối quan hệ giữa hai bộ phận của câu

Đại từ nhân xưng gồm các từ:

  • I – em, anh, tôi
  • You – bạn, em, anh
  • He – anh ấy
  • She – cô ấy
  • It – nó, nó
  • We – chúng ta
  • You – bạn, em, anh
  • They – họ

Đại từ sở hữu gồm các từ:

  • My – của tôi
  • Your – của bạn
  • His – của anh ấy
  • Her – của cô ấy
  • Its – của nó
  • Our – của chúng ta
  • Your – của bạn
  • Their – của họ

Đại từ phản thân gồm các từ:

  • Myself – chính bản thân tôi
  • Yourself – chính bản thân bạn
  • Himself – chính bản thân anh ấy
  • Herself – chính bản thân cô ấy
  • Itself – chính bản thân nó
  • Ourselves – chính bản thân chúng ta
  • Yourselves – chính bản thân các bạn
  • Themselves – chính bản thân họ

XI. Các tính từ trong tiếng Anh

Tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả danh từ và đại từ trong câu, cho biết đặc điểm, thuộc tính, phẩm chất hay trạng thái của sự vật, hiện tượng được đề cập đến. Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là một từ loại chính, có tác dụng cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ trong câu, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về sự vật, hiện tượng được đề cập.

Thể loại Ví dụ Giải thích
Tính từ chỉ kích thước large, small, tall, short, long, wide Miêu tả kích thước của vật thể
Tính từ chỉ hình dạng circular, square, rectangular, triangular, oval Miêu tả hình dạng của vật thể
Tính từ chỉ màu sắc red, blue, green, yellow, orange, purple Miêu tả màu sắc của vật thể
Tính từ sở hữu my, your, his, her, its, our, their Chỉ mối quan hệ sở hữu giữa danh từ và chủ sở hữu
Tính từ số lượng one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten Cho biết số lượng của danh từ
Tính từ chỉ chất liệu plastic, metal, wood, paper, glass, cotton Miêu tả chất liệu cấu tạo nên vật thể
Tính từ chỉ tính cách happy, sad, angry, excited, tired, bored Miêu tả tính cách của con người hoặc động vật
Tính từ chỉ xuất xứ American, British, Chinese, Japanese, French, German Cho biết xuất xứ, nguồn gốc của vật thể
Tính từ chỉ mục đích useful, harmful, helpful, useless, interesting, boring Miêu tả mục đích hoặc chức năng của vật thể
Tính từ chỉ thời gian old, young, new, recent, ancient, temporary Miêu tả thời điểm hoặc thời gian liên quan đến sự vật, hiện tượng

Tính từ trong tiếng Anh là một phần thiết yếu của ngôn ngữ và đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người đọc hiểu rõ hơn về văn bản nói chung và văn bản học thuật nói riêng.

XII. Các trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ có thể cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ, nguyên nhân, mục đích, điều kiện, sự nhượng bộ, sự tương phản hoặc sự nhấn mạnh.

Có nhiều loại trạng từ khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng. Một số loại trạng từ phổ biến bao gồm:

  • Trạng từ chỉ thời gian: now, then, soon, later, yesterday, today, tomorrow, next week, last month, etc.
  • Trạng từ chỉ địa điểm: here, there, everywhere, nowhere, upstairs, downstairs, outside, inside, etc.
  • Trạng từ chỉ cách thức: carefully, quickly, slowly, well, badly, etc.
  • Trạng từ chỉ mức độ: very, much, little, slightly, hardly, etc.
  • Trạng từ chỉ nguyên nhân: because, since, as, so, therefore, etc.
  • Trạng từ chỉ mục đích: in order to, so that, to, etc.
  • Trạng từ chỉ điều kiện: if, unless, provided that, etc.
  • Trạng từ chỉ sự nhượng bộ: although, though, even though, etc.
  • Trạng từ chỉ sự tương phản: but, however, yet, etc.
  • Trạng từ chỉ sự nhấn mạnh: really, truly, indeed, etc.

Trạng từ có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tuy nhiên, vị trí phổ biến nhất của trạng từ là sau động từ chính hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • He walked quickly to the store.
  • She is very intelligent.
  • I am extremely happy to see you.

Trạng từ là một phần quan trọng của tiếng Anh. Chúng giúp cho câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Bằng cách sử dụng trạng từ một cách chính xác, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng viết và nói tiếng Anh của mình.

Bảng tóm tắt các loại trạng từ
Loại trạng từ Chức năng Ví dụ
Trạng từ chỉ thời gian Cung cấp thông tin về thời gian now, then, soon, later, yesterday, today, tomorrow, next week, last month, etc.
Trạng từ chỉ địa điểm Cung cấp thông tin về địa điểm here, there, everywhere, nowhere, upstairs, downstairs, outside, inside, etc.
Trạng từ chỉ cách thức Cung cấp thông tin về cách thức carefully, quickly, slowly, well, badly, etc.
Trạng từ chỉ mức độ Cung cấp thông tin về mức độ very, much, little, slightly, hardly, etc.
Trạng từ chỉ nguyên nhân Cung cấp thông tin về nguyên nhân because, since, as, so, therefore, etc.
Trạng từ chỉ mục đích Cung cấp thông tin về mục đích in order to, so that, to, etc.
Trạng từ chỉ điều kiện Cung cấp thông tin về điều kiện if, unless, provided that, etc.
Trạng từ chỉ sự nhượng bộ Cung cấp thông tin về sự nhượng bộ although, though, even though, etc.
Trạng từ chỉ sự tương phản Cung cấp thông tin về sự tương phản but, however, yet, etc.
Trạng từ chỉ sự nhấn mạnh Cung cấp thông tin về sự nhấn mạnh really, truly, indeed, etc.

Trạng từ là một phần quan trọng của tiếng Anh. Chúng giúp cho câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Bằng cách sử dụng trạng từ một cách chính xác, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng viết và nói tiếng Anh của mình.

XIII. Các động từ trong tiếng Anh

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất của câu trong tiếng Anh. Động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Có nhiều loại động từ khác nhau trong tiếng Anh, mỗi loại có cách sử dụng và ý nghĩa riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại động từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng.

1. Động từ chính (Main verbs)

Động từ chính là động từ đứng ở vị trí trung tâm của câu và diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Động từ chính có thể là động từ đơn (simple verb) hoặc động từ kép (compound verb).

Ví dụ:

  • I am a student.
  • She is reading a book.
  • They went to the park.
  • We have been studying English for two years.

2. Động từ khuyết thiếu (Auxiliary verbs)

Động từ khuyết thiếu là động từ đứng trước động từ chính và giúp diễn tả thì, thể, thức hoặc ngữ khí của câu. Có một số động từ khuyết thiếu thường dùng trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Be (am, is, are, was, were)
  • Have (have, has, had)
  • Do (do, does, did)
  • Can
  • Could
  • May
  • Might
  • Must
  • Should
  • Would

Ví dụ:

  • I can speak English.
  • She could play the piano when she was a child.
  • They may go to the beach tomorrow.
  • We should study hard for the exam.

3. Động từ tình thái (Modal verbs)

Động từ tình thái là động từ diễn tả khả năng, sự cho phép, lời khuyên hoặc sự bắt buộc. Có một số động từ tình thái thường dùng trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Can
  • Could
  • May
  • Might
  • Must
  • Should
  • Would

Ví dụ:

  • I can speak English fluently.
  • She could help you with your homework.
  • They may come to the party tonight.
  • We should eat healthy food.

4. Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)

Động từ bất quy tắc là động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ không tuân theo quy tắc chung. Có rất nhiều động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, và bạn cần phải học thuộc chúng để sử dụng đúng cách.

Ví dụ:

  • Gowentgone
  • Seesawseen
  • Taketooktaken
  • Comecamecome

5. Động từ quy tắc (Regular verbs)

Động từ quy tắc là động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ tuân theo quy tắc chung. Để tạo thành dạng quá khứ của động từ quy tắc, bạn chỉ cần thêm đuôi -ed vào cuối động từ. Để tạo thành dạng quá khứ phân từ của động từ quy tắc, bạn chỉ cần thêm đuôi -en vào cuối động từ.

Ví dụ:

  • Playplayedplayed
  • Workworkedworked
  • Studystudiedstudied
  • Teachtaughttaught

6. Động từ ghép (Phrasal verbs)

Động từ ghép là động từ được tạo thành từ một động từ chính và một giới từ hoặc trạng từ. Động từ ghép có nghĩa khác với động từ chính và thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp.

Ví dụ:

  • Look up (tra cứu)
  • Turn on (bật)
  • Put off (hoãn lại)
  • Take off (cất cánh)

7. Động từ dễ nhầm lẫn (Confusing verbs)

Có một số động từ trong tiếng Anh rất dễ nhầm lẫn với nhau. Những động từ này thường có nghĩa tương tự nhau hoặc có cách phát âm giống nhau. Bạn cần phải học cách phân biệt những động từ này để sử dụng đúng cách.

Ví dụ:

  • Lie (nói dối) – Lay (đặt)
  • Bring (mang đến) – Take (mang đi)
  • Can (có thể) – May (có thể)
  • Should (nên) – Must (phải)

Trên đây là một số loại động từ thường dùng trong tiếng Anh. Để sử dụng đúng cách các động từ này, bạn cần phải học thuộc các quy tắc về thì, thể, thức và ngữ khí của câu. Ngoài ra, bạn cũng cần phải học cách phân biệt những động từ dễ nhầm lẫn với nhau. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Các loại động từ trong tiếng Anh
Loại động từ Ví dụ Ý nghĩa
Động từ chính I am a student. Diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ.
Động từ khuyết thiếu I can speak English. Giúp diễn tả thì, thể, thức hoặc ngữ khí của câu.
Động từ tình thái I should study hard for the exam. Diễn tả khả năng, sự cho phép, lời khuyên hoặc sự bắt buộc.
Động từ bất quy tắc I went to the park yesterday. Có dạng quá khứ và quá khứ phân từ không tuân theo quy tắc chung.
Động từ quy tắc I played football with my friends. Có dạng quá khứ và quá khứ phân từ tuân theo quy tắc chung.
Động từ ghép I looked up the word in the dictionary. Được tạo thành từ một động từ chính và một giới từ hoặc trạng từ.
Động từ dễ nhầm lẫn I lay down on the bed. Có nghĩa tương tự nhau hoặc có cách phát âm giống nhau.

XIV. Các danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh là một trong những phần quan trọng nhất của việc học tiếng Anh. Danh từ là những từ chỉ người, vật, sự vật, khái niệm hoặc hành động. Có rất nhiều loại danh từ khác nhau, mỗi loại có những quy tắc sử dụng riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại danh từ trong tiếng Anh phổ biến nhất.

Danh từ chung Danh từ riêng Danh từ đếm được Danh từ không đếm được
Chỉ một loại người, vật, sự vật, khái niệm hoặc hành động nói chung Chỉ một người, vật, sự vật, khái niệm hoặc hành động cụ thể Có thể đếm được Không thể đếm được
Ví dụ: cat (con mèo), dog (con chó), book (quyển sách), table (chiếc bàn) Ví dụ: John (John), Mary (Mary), New York (New York), The White House (Nhà Trắng) Ví dụ: apple (quả táo), orange (quả cam), chair (chiếc ghế), cat (con mèo) Ví dụ: water (nước), air (không khí), love (tình yêu), money (tiền)

Các loại danh từ trong tiếng Anh

  1. Danh từ chung: Là loại danh từ chỉ chung cho một nhóm người, vật, sự vật, khái niệm hoặc hành động. Ví dụ: cat (con mèo), dog (con chó), book (quyển sách), table (chiếc bàn).
  2. Danh từ riêng: Là loại danh từ chỉ một người, vật, sự vật, khái niệm hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: John (John), Mary (Mary), New York (New York), The White House (Nhà Trắng).
  3. Danh từ đếm được: Là loại danh từ có thể đếm được. Ví dụ: apple (quả táo), orange (quả cam), chair (chiếc ghế), cat (con mèo).
  4. Danh từ không đếm được: Là loại danh từ không thể đếm được. Ví dụ: water (nước), air (không khí), love (tình yêu), money (tiền).
  5. Danh từ trừu tượng: Là loại danh từ chỉ những điều không thể nhìn thấy hoặc sờ được. Ví dụ: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), freedom (tự do).
  6. Danh từ tập thể: Là loại danh từ chỉ một nhóm người, vật, sự vật hoặc khái niệm được coi như một đơn vị duy nhất. Ví dụ: family (gia đình), team (đội), class (lớp).
  7. Danh từ vật chất: Là loại danh từ chỉ những thứ có thể nhìn thấy hoặc sờ được. Ví dụ: gold (vàng), silver (bạc), water (nước).
  • Ngoài ra, còn có một số loại danh từ khác, chẳng hạn như danh từ ghép, danh từ phức tạp và danh từ động tính. Danh từ ghép là danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ. Ví dụ: toothbrush (bàn chải đánh răng), computer (máy tính), doghouse (chuồng chó).
  • Danh từ phức tạp là danh từ được tạo thành từ một từ gốc và một hoặc nhiều tiền tố hoặc hậu tố. Ví dụ: unhappy (không hạnh phúc), pre-school (trước tuổi đi học), overpopulation (quá tải dân số).
  • Danh từ động tính là danh từ được tạo thành từ một động từ thêm đuôi -ing. Ví dụ: reading (việc đọc), writing (viết), singing (hát).
  • Danh từ là một phần quan trọng của văn phạm tiếng Anh. Việc sử dụng đúng danh từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
  • Để nâng cao kỹ năng sử dụng danh từ, bạn có thể luyện tập thường xuyên bằng cách đọc nhiều sách, báo, tạp chí và xem nhiều phim ảnh bằng tiếng Anh.

Cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh

Có một số quy tắc cần nhớ khi sử dụng danh từ trong tiếng Anh:

  • Danh từ chung thường được viết thường, trong khi danh từ riêng được viết hoa.
  • Danh từ đếm được có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều. Danh từ không đếm được chỉ có thể được sử dụng ở dạng số ít.
  • Khi sử dụng danh từ với một tính từ, tính từ phải phù hợp về số và giống với danh từ.
  • Khi sử dụng danh từ với một mạo từ, mạo từ phải phù hợp về số và giống với danh từ.

Ví dụ:

  • The cat is white. (Con mèo màu trắng.)
  • The dogs are running. (Những con chó đang chạy.)
  • I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
  • I don’t have any money. (Tôi không có tiền.)

Trên đây là một số thông tin cơ bản về danh từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ và sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp.

XV. Các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ thông dụng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Những cụm từ này thường ngắn gọn, dễ nhớ và có thể thay thế cho nhiều câu dài. Việc sử dụng các cụm từ thông dụng sẽ giúp lời nói của bạn trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn.

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh cùng với ý nghĩa và ví dụ sử dụng:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
How are you doing? Bạn khỏe không? – Hi, John. How are you doing?- I’m doing great, thanks.
What’s up? Có chuyện gì thế? – Hey, Mary. What’s up?- Nothing much. Just hanging out.
I’m sorry. Tôi xin lỗi. – I’m sorry for being late.- That’s okay. I understand.
Thank you. Cảm ơn bạn. – Thank you for your help.- You’re welcome.
You’re welcome. Không có gì. – Thank you for your help.- You’re welcome.
Excuse me. Xin lỗi. – Excuse me, can you help me?- Sure, what can I do for you?
I don’t know. Tôi không biết. – Do you know where the library is?- I don’t know. I’m new here.
I don’t understand. Tôi không hiểu. – What do you mean? I don’t understand.- Let me explain it again.
I agree. Tôi đồng ý. – I think we should go to the movies tonight.- I agree. That sounds like a good idea.
I disagree. Tôi không đồng ý. – I think we should go to the park instead.- I disagree. I don’t like the park.

Trên đây là một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể học thêm nhiều cụm từ khác để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn.

XVI. Các thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh

Thành ngữ cũng phổ biến trong tiếng Anh như chúng ta thường dùng mỗi ngày vậy. Chúng được sử dụng như những cách nói quen thuộc, giàu hình ảnh nhằm diễn đạt một nội dung hay hoàn cảnh nào đó trong giao tiếp hằng ngày. Đối với nhiều người, việc sử dụng thành ngữ tiếng Anh sẽ đem lại sự hiểu biết về văn hóa của nước này tốt hơn cũng như muốn nói trôi chảy được tiếng Anh thì không thể không sử dụng đến các thành ngữ.

Thành ngữ tiếng Anh Touch and go:

  • Nghĩa đen: Chạm và đi
  • Nghĩa bóng: Bất ổn, rất có thể thay đổi

Ví dụ:

  • The situation is touch and go. We’re not sure if we’ll be able to make it.
  • (Tình hình rất bất ổn. Chúng tôi không chắc rằng mình có thể làm được.)

Thành ngữ tiếng Anh một chân trong quan tài:

  • Nghĩa đen: Có một chân trong quan tài
  • Nghĩa bóng: Sắp chết

Ví dụ:

  • He was one foot in the grave when he was diagnosed with cancer.
  • (Ông ấy đã một chân trong quan tài khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư.)

Thành ngữ tiếng Anh con cá ngoài nước:

  • Nghĩa đen: Một con cá ngoài nước
  • Nghĩa bóng: Một người nào đó cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp với một tình huống hoặc môi trường nào đó

Ví dụ:

  • I felt like a fish out of water at the party. I didn’t know anyone there.
  • (Tôi cảm thấy như một con cá ngoài nước tại bữa tiệc. Tôi không biết ai ở đó.)
Các thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh
Thành ngữ tiếng Anh Nghĩa đen Nghĩa bóng
Touch and go Chạm và đi Bất ổn, rất có thể thay đổi
One foot in the grave Có một chân trong quan tài Sắp chết
A fish out of water Một con cá ngoài nước Một người nào đó cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp với một tình huống hoặc môi trường nào đó

Thành ngữ tiếng Anh Barking up the wrong tree:

  • Nghĩa đen: Sủa nhầm cây
  • Nghĩa bóng: Nhầm lẫn, hiểu lầm

Ví dụ:

  • You’re barking up the wrong tree. I didn’t take your money.
  • (Bạn hiểu lầm rồi. Tôi không lấy tiền của bạn.)

Thành ngữ tiếng Anh như nước đổ lá khoai:

  • Nghĩa đen: Như nước đổ lá khoai
  • Nghĩa bóng: Không có hiệu quả, không tác dụng

Ví dụ:

  • His words were like water off a duck’s back. She didn’t listen to anything he said.
  • (Những lời nói của anh ấy như nước đổ lá khoai. Cô ấy không nghe bất cứ điều gì anh ấy nói.)

Thành ngữ tiếng Anh một mũi tên trúng nhiều đích:

  • Nghĩa đen: Một mũi tên trúng nhiều đích
  • Nghĩa bóng: Đạt được nhiều mục tiêu cùng một lúc

Ví dụ:

  • The new product launch was a kill two birds with one stone. It increased sales and boosted the company’s reputation.
  • (Việc ra mắt sản phẩm mới chính là công việc một mũi tên trúng nhiều đích. Nó đã làm tăng doanh số và nâng cao danh tiếng của công ty.)

Thành ngữ tiếng Anh như cá gặp nước:

  • Nghĩa đen: Như cá gặp nước
  • Nghĩa bóng: May mắn, thuận lợi

Ví dụ:

  • When he got the job, he felt like a fish in water.
  • (Khi anh ấy nhận được công việc, anh ấy cảm thấy như cá gặp nước.)

XVII. Các câu tục ngữ thông dụng trong tiếng Anh

Những câu tục ngữ thông dụng có thể nói lên rất nhiều điều về nền văn hóa của người Anh, đồng thời giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc học tiếng Anh hàng ngày. Cùng học một số câu tục ngữ phổ biến nhé.

1. A bird in the hand is worth two in the bush.

Chim trong tay còn hơn hai chim trong bụi cây.

[Ý nghĩa: Cái mà bạn chắc chắn có được thì tốt hơn là cái mà bạn có thể có.]

2. A penny saved is a penny earned.

Một xu tiết kiệm là một xu kiếm được.

[Ý nghĩa: Tiết kiệm tiền là cách kiếm tiền tốt nhất.]

3. All good things must come to an end.

Mọi điều tốt đẹp đều phải kết thúc.

[Ý nghĩa: Không có gì là mãi mãi.]

4. An apple a day keeps the doctor away.

Một quả táo mỗi ngày giúp bạn tránh xa bác sĩ.

[Ý nghĩa: Ăn táo thường xuyên có lợi cho sức khỏe.]

5. Better late than never.

Thà trễ còn hơn không bao giờ.

[Ý nghĩa: Làm gì đó muộn còn hơn là không làm.]

6. Curiosity killed the cat.

Tò mò hại chết mèo.

[Ý nghĩa: Đừng quá tò mò hoặc muốn biết quá nhiều về điều gì đó.]

7. Don’t bite the hand that feeds you.

Đừng cắn vào tay người đang cho bạn ăn.

[Ý nghĩa: Đừng phản bội hoặc làm hại người đã giúp đỡ bạn.]

8. Easy come, easy go.

Dễ đến thì dễ đi.

[Ý nghĩa: Những thứ có được dễ dàng thì thường cũng dễ mất đi.]

9. Every cloud has a silver lining.

Mỗi đám mây đều có một lớp lót màu bạc.

[Ý nghĩa: Luôn có điều tốt trong mọi tình huống xấu.]

10. First impression is the last impression.

Ấn tượng đầu tiên là ấn tượng cuối cùng.

[Ý nghĩa: Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng vì nó sẽ ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận bạn sau này.]

11. He who laughs last laughs best.

Ai cười cuối cùng, cười tươi nhất.

[Ý nghĩa: Người chiến thắng cuối cùng mới là người hạnh phúc nhất.]

12. Honesty is the best policy.

Thành thật là chính sách tốt nhất.

[Ý nghĩa: Luôn trung thực là cách tốt nhất để xây dựng và duy trì các mối quan hệ bền vững.]

13. Ignorance is bliss.

Không biết thì không đau.

[Ý nghĩa: Đôi khi không biết gì lại tốt hơn là biết.]

14. It takes two to tango.

Muốn nhảy tango cần có hai người.

[Ý nghĩa: Để làm được điều gì đó, cần có sự hợp tác của ít nhất hai người.]

15. Knowledge is power.

Tri thức là sức mạnh.

[Ý nghĩa: Người có kiến thức là người có quyền lực.]

16. Life is a box of chocolates, you never know what you’re gonna get.

Cuộc sống giống như một hộp sô-cô-la, bạn không bao giờ biết mình sẽ nhận được gì.

[Ý nghĩa: Cuộc sống là một điều bất ngờ.]

17. Live and let live.

Sống và để cho người khác sống.

[Ý nghĩa: Hãy để mọi người sống theo cách của họ miễn là họ không làm hại ai.]

18. Money makes the world go round.

Tiền bạc làm cho thế giới vận hành.

[Ý nghĩa: Tiền bạc là thứ rất quan trọng trong cuộc sống.]

19. No pain, no gain.

Không đau thì không có lợi.

[Ý nghĩa: Muốn đạt được điều gì đó, bạn phải chấp nhận hy sinh.]

20. One man’s meat is another man’s poison.

Thịt của người này là thuốc độc của người khác.

[Ý nghĩa: Những gì tốt cho người này có thể không tốt cho người khác.]

XVIII. Kết luận

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng rằng tài liệu này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Bạn có thể tải tài liệu này về để học tập hoặc tham khảo bất cứ lúc nào. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Related Articles

Back to top button