Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF: Nắm vững nền tảng tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, ngữ pháp tiếng Anh cũng là một trong những phần khó khăn nhất đối với người học. Để giúp người học nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, Excelenglish.com đã tổng hợp tài liệu “Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh cơ bản pdf“. Tài liệu này cung cấp kiến thức toàn diện về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, giúp người học nắm vững nền tảng ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF: Nắm vững nền tảng tiếng Anh
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF: Nắm vững nền tảng tiếng Anh

I. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản thông qua tài liệu PDF miễn phí. Tài liệu này được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của excelenglish.edu.vn, với mong muốn giúp các bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả và dễ dàng hơn.

Danh sách chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

  1. Các thì trong tiếng Anh
  2. Danh từ trong tiếng Anh
  3. Động từ trong tiếng Anh
  4. Tính từ trong tiếng Anh
  5. Trạng từ trong tiếng Anh
  6. Giới từ trong tiếng Anh
  7. Liên từ trong tiếng Anh
  8. Mạo từ trong tiếng Anh
  9. Đại từ trong tiếng Anh
  10. Câu hỏi trong tiếng Anh
  11. Câu cảm thán trong tiếng Anh
  12. Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhất. Các thì được sử dụng để diễn tả thời gian xảy ra của một hành động hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, có 3 loại thì chính, đó là thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi loại thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau, chẳng hạn như thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn, thì quá khứ hoàn thành, thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn,…

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các thì trong tiếng Anh, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể. Bạn có thể truy cập vào bài viết Các thì trong tiếng Anh để biết thêm chi tiết.

Danh từ trong tiếng Anh

Danh từ là một từ chỉ người, vật, sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, danh từ có thể được chia thành danh từ chung và danh từ riêng. Danh từ chung là những danh từ chỉ chung cho một loại người, vật, sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm, chẳng hạn như “dog” (chó), “book” (sách), “tree” (cây), “love” (tình yêu). Danh từ riêng là những danh từ chỉ riêng cho một người, vật, sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm, chẳng hạn như “John” (John), “London” (London), “the United States” (Hoa Kỳ), “the Eiffel Tower” (Tháp Eiffel).

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về danh từ trong tiếng Anh, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể. Bạn có thể truy cập vào bài viết Danh từ trong tiếng Anh để biết thêm chi tiết.

Động từ trong tiếng Anh

Động từ là một từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự việc. Trong tiếng Anh, động từ có thể được chia thành động từ chính và động từ phụ. Động từ chính là những động từ có thể đứng một mình trong câu, chẳng hạn như “go” (đi), “sit” (ngồi), “eat” (ăn), “sleep” (ngủ). Động từ phụ là những động từ không thể đứng một mình trong câu, mà phải đi kèm với một động từ chính, chẳng hạn như “be” (là), “have” (có), “do” (làm).

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về động từ trong tiếng Anh, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể. Bạn có thể truy cập vào bài viết Động từ trong tiếng Anh để biết thêm chi tiết.

Tính từ trong tiếng Anh

Tính từ là một từ chỉ đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của người, vật, sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, tính từ có thể được chia thành tính từ miêu tả và tính từ sở hữu. Tính từ miêu tả là những tính từ chỉ đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của người, vật, sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm, chẳng hạn như “big” (lớn), “small” (nhỏ), “red” (đỏ), “blue” (xanh dương).

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể. Bạn có thể truy cập vào bài viết Tính từ trong tiếng Anh để biết thêm chi tiết.

II. Các thì trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì là một phạm trù ngữ pháp chỉ thời gian diễn ra của sự việc, hành động được nói đến trong câu. Có 3 loại thì chính trong tiếng Anh là thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi loại thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào hoàn cảnh và mục đích sử dụng.

  • Thì hiện tại
  • Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
  • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)
  • Thì quá khứ
  • Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
  • Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)
  • Thì tương lai
  • Thì tương lai đơn (Future Simple Tense)
  • Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)
  • Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)
  • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một số thì đặc biệt khác, chẳng hạn như thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tương lai (Future Perfect Continuous Tense), thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tương lai (Past Perfect Continuous Tense in the Future), thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tương lai (Future Perfect Continuous Tense in the Future),…

Bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh
Thì Công thức Cách dùng
Thì hiện tại đơn S + V (s/es) Diễn tả sự việc, hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Thì hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Thì hiện tại hoàn thành S + have/has + V3 Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước thời điểm nói.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + have/has been + V-ing Diễn tả sự việc, hành động đã bắt đầu trước thời điểm nói và vẫn đang tiếp diễn.
Thì quá khứ đơn S + V2/ed Diễn tả sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Thì quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Thì quá khứ hoàn thành S + had + V3 Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had been + V-ing Diễn tả sự việc, hành động đã bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
Thì tương lai đơn S + will + V Diễn tả sự việc, hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Thì tương lai tiếp diễn S + will be + V-ing Diễn tả sự việc, hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành S + will have + V3 Diễn tả sự việc, hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn S + will have been + V-ing Diễn tả sự việc, hành động sẽ bắt đầu trước một thời điểm trong tương lai và vẫn đang tiếp diễn.

Việc sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh là rất quan trọng để diễn đạt chính xác thời gian diễn ra của sự việc, hành động được nói đến trong câu. Nếu sử dụng sai thì, câu có thể bị hiểu sai hoặc không chính xác.

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

III. Danh từ trong tiếng Anh

Danh từ là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh. Danh từ được dùng để đặt tên cho người, vật, sự vật, khái niệm hoặc hành động. Trong tiếng Anh, danh từ có thể được chia thành hai loại chính là danh từ chung và danh từ riêng.

Các loại danh từ
Danh từ chung Danh từ riêng
người, vật, sự vật, khái niệm tên người, tên địa danh, tên tổ chức, tên sản phẩm, tên thương hiệu

Cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh

Danh từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào chức năng của nó. Những vị trí phổ biến nhất của danh từ là:

  • Chủ ngữ (subject): Danh từ đứng trước động từ và thực hiện hành động trong câu.
  • 賓語 (object): Danh từ đứng sau động từ và nhận tác động của hành động trong câu.
  • Bổ ngữ (complement): Danh từ bổ sung thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Tân ngữ gián tiếp (indirect object): Danh từ chỉ người hoặc vật nhận lợi ích hoặc tác hại của hành động trong câu.
  • Phó từ (preposition): Danh từ đứng sau giới từ và bổ nghĩa cho giới từ đó.

Danh từ có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều. Số ít được dùng để chỉ một người, vật, sự vật, khái niệm hoặc hành động duy nhất, trong khi số nhiều được dùng để chỉ nhiều hơn một người, vật, sự vật, khái niệm hoặc hành động.

Các loại danh từ trong tiếng Anh

Ngoài danh từ chung và danh từ riêng, danh từ trong tiếng Anh còn có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm của chúng. Một số loại danh từ phổ biến bao gồm:

  • Danh từ đếm được (countable noun): Danh từ có thể được đếm, ví dụ như “book”, “pen”, “table”, “chair”.
  • Danh từ không đếm được (uncountable noun): Danh từ không thể được đếm, ví dụ như “water”, “air”, “rice”, “sugar”.
  • Danh từ trừu tượng (abstract noun): Danh từ chỉ những khái niệm trừu tượng, không thể nhìn thấy hoặc sờ thấy, ví dụ như “love”, “hate”, “happiness”, “sadness”.
  • Danh từ cụ thể (concrete noun): Danh từ chỉ những vật thể cụ thể, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy, ví dụ như “book”, “pen”, “table”, “chair”.
  • Danh từ tập thể (collective noun): Danh từ chỉ một nhóm người, vật, sự vật hoặc khái niệm được coi như một thể thống nhất, ví dụ như “family”, “team”, “class”, “group”.

Danh từ là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh.

Biết cách sử dụng danh từ đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn bằng tiếng Anh.

IV. Động từ trong tiếng Anh

Động từ là từ chỉ hoạt động, trạng thái hay sự vật hiện tượng. Trong tiếng Anh, động từ được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và cách sử dụng riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về động từ trong tiếng Anh.

Loại động từ Đặc điểm Cách sử dụng
Động từ chính (Main verb)
  • Đứng một mình trong câu.
  • Diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự việc chính.
  • She is singing a song. (Cô ấy đang hát một bài hát.)
  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
  • Động từ trợ giúp (Auxiliary verb)
  • Không thể đứng một mình trong câu.
  • Được sử dụng cùng với động từ chính để tạo thành thì, thể hoặc ngữ pháp khác.
  • She is going to sing a song. (Cô ấy sẽ hát một bài hát.)
  • They have been playing football. (Họ đã chơi bóng đá.)
  • Động từ khiếm khuyết (Defective verb)
  • Không có dạng nguyên thể.
  • Chỉ được sử dụng trong một số ngữ pháp nhất định.
  • I can sing a song. (Tôi có thể hát một bài hát.)
  • You should go to school. (Bạn nên đi học.)
  • Động từ khuyết thiếu (Incomplete verb)
  • Không thể đứng một mình trong câu.
  • Phải được sử dụng cùng với một tân ngữ để tạo thành nghĩa hoàn chỉnh.
  • I like singing. (Tôi thích hát.)
  • They enjoy playing football. (Họ thích chơi bóng đá.)
  • Động từ liên kết (Linking verb)
  • Nối chủ ngữ với phần bổ ngữ trong câu.
  • Không diễn tả hành động, trạng thái hay sự việc cụ thể.
  • She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
  • They are happy. (Họ hạnh phúc.)
  • Cách sử dụng động từ trong tiếng Anh

    • Động từ được chia theo thì, thể và số.
    • Động từ phải phù hợp với chủ ngữ về số và ngôi.
    • Động từ có thể được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm nguyên thể, hiện tại phân từ, quá khứ phân từ và danh động từ.
    • Động từ có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau.

    Một số ví dụ về động từ trong tiếng Anh

    Động từ Nghĩa Ví dụ
    Sing Hát I like to sing. (Tôi thích hát.)
    Play Chơi They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
    Go Đi She is going to school. (Cô ấy đang đi học.)
    Have I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
    Be She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)

    Trên đây là một số thông tin cơ bản về động từ trong tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo động từ trong tiếng Anh, bạn cần phải luyện tập thường xuyên và chú ý đến cách sử dụng của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Để tìm hiểu thêm về động từ trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài viết khác trên website của chúng tôi.

    Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!

    Động từ trong tiếng Anh
    Động từ trong tiếng Anh

    V. Tính từ trong tiếng Anh

    Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là một loại từ dùng để mô tả tính chất, trạng thái hay đặc điểm của danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Có nhiều loại tính từ khác nhau, chẳng hạn như tính từ chỉ màu sắc, kích thước, hình dạng, chất liệu, tính chất,…

    Tính từ trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng trong việc tạo nên sự phong phú và đa dạng cho ngôn ngữ. Chúng giúp người nói hoặc người viết diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sinh động hơn. Để sử dụng tính từ một cách hiệu quả, người học cần nắm vững các quy tắc về loại từ, vị trí và cách dùng của tính từ.

    Phân loại tính từ trong tiếng Anh

    • Tính từ chỉ chất lượng: Loại tính từ này được dùng để mô tả chất lượng, đặc điểm của danh từ (adjective of quality). Ví dụ:
    Tall Cao
    Short Thấp
    Big To
    Small Nhỏ
    Beautiful Đẹp
    • Tính từ chỉ số lượng: Loại tính từ này được dùng để biểu thị số lượng của danh từ (adjective of quantity). Ví dụ:
    Many Nhiều
    Few Ít
    Some Một số
    Much Nhiều (không đếm được)
    Little Ít (không đếm được)
    • Tính từ sở hữu: Loại tính từ này được dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ (possessive adjective). Ví dụ:
    My Của tôi
    Your Của bạn
    His Của anh ấy
    Her Của cô ấy
    Its Của nó
    • Tính từ chỉ định: Loại tính từ này được dùng để chỉ định một danh từ cụ thể (demonstrative adjective). Ví dụ:
    This Này
    That Kia
    These Những cái này
    Those Những cái kia
    • Tính từ nghi vấn: Loại tính từ này được dùng để đặt câu hỏi về danh từ (interrogative adjective). Ví dụ:
    What Cái gì
    Which Cái nào
    Whose Của ai

    Vị trí của tính từ trong câu

    Vị trí của tính từ trong câu phụ thuộc vào loại tính từ và ý nghĩa mà người nói hoặc người viết muốn truyền đạt. Dưới đây là một số vị trí phổ biến của tính từ trong câu:

    • Trước danh từ: Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ. Tính từ được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:

    A beautiful girl is singing a song.(Một cô gái xinh đẹp đang hát một bài hát.)

    • Sau động từ “to be”: Tính từ có thể được đặt sau động từ “to be” (am, is, are, was, were) để bổ nghĩa cho chủ ngữ. Ví dụ:

    He is tall and handsome.(Anh ấy cao và đẹp trai.)

    • Sau một số động từ khác: Một số động từ khác ngoài động từ “to be” cũng có thể đi kèm với tính từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ:

    She looks beautiful in that dress.(Cô ấy trông thật xinh đẹp trong chiếc váy đó.)

    • Cuối câu: Trong một số trường hợp, tính từ có thể được đặt cuối câu để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật ý nghĩa của nó. Ví dụ:

    The food was delicious, indeed.(Thức ăn ngon, thật vậy.)

    Cách dùng tính từ trong tiếng Anh

    • Sử dụng đúng loại tính từ: Người học cần xác định đúng loại tính từ cần dùng trong mỗi trường hợp cụ thể. Ví dụ, nếu muốn mô tả một danh từ đếm được, cần sử dụng tính từ đếm được; nếu muốn mô tả một danh từ không đếm được, cần sử dụng tính từ không đếm được.
    • Đặt tính từ đúng vị trí: Tính từ có thể được đặt trước danh từ, sau động từ “to be” hoặc sau một số động từ khác. Người học cần nắm rõ các quy tắc về vị trí của tính từ để sử dụng đúng cách.
    • Sử dụng so sánh và cấp độ: Tính từ có thể được sử dụng ở dạng so sánh và cấp độ để diễn tả sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều danh từ. Ví dụ, tính từ “tall” (cao) có thể được sử dụng ở dạng so sánh “taller” (cao hơn) và dạng cấp độ “tallest” (cao nhất).
    • Sử dụng tính từ một cách đa dạng: Người học nên sử dụng nhiều loại tính từ khác nhau để tạo nên sự phong phú và đa dạng cho ngôn ngữ. Tránh sử dụng quá nhiều tính từ chỉ chất lượng chung chung như “good” (tốt), “bad” (xấu), “nice” (tốt đẹp),… mà hãy sử dụng những tính từ cụ thể hơn để diễn đạt chính xác ý tưởng của mình.

    Trên đây là một số thông tin cơ bản về tính từ trong tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo tính từ, người học cần luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào trong quá trình giao tiếp và viết.

    Tính từ trong tiếng Anh
    Tính từ trong tiếng Anh

    VI. Trạng từ trong tiếng Anh

    Trạng từ trong tiếng Anh là một từ loại đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác bằng cách cung cấp thêm thông tin về cách thức, mức độ, nơi chốn hoặc thời gian của hành động, tính chất hoặc trạng thái được miêu tả. Trạng từ trong tiếng Anh có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa. Ví dụ, trong câu “The boy ran quickly to the store”, trạng từ “quickly” bổ nghĩa cho động từ “ran”, cho biết cách thức mà cậu bé chạy. Trong câu “The very tall building stood proudly in the city”, trạng từ “very” bổ nghĩa cho tính từ “tall”, cho biết mức độ cao của tòa nhà. Và trong câu “We arrived home late last night”, trạng từ “late” bổ nghĩa cho trạng từ “last night”, cho biết thời điểm mà chúng tôi về nhà.

    Bảng phân loại trạng từ trong tiếng Anh

    Loại trạng từ Ví dụ Chức năng
    Trạng từ chỉ cách thức Quickly, slowly, carefully, carelessly, eagerly, enthusiastically, etc. Bổ nghĩa cho động từ, cho biết cách thức thực hiện hành động
    Trạng từ chỉ mức độ Very, extremely, quite, rather, too, enough, etc. Bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác, cho biết mức độ của tính chất hoặc trạng thái
    Trạng từ chỉ nơi chốn Here, there, everywhere, nowhere, upstairs, downstairs, etc. Bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, cho biết nơi chốn xảy ra hành động hoặc tính chất
    Trạng từ chỉ thời gian Now, then, soon, later, yesterday, today, tonight, etc. Bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, cho biết thời điểm xảy ra hành động hoặc tính chất
    Trạng từ chỉ tần suất Always, usually, often, sometimes, seldom, never, etc. Bổ nghĩa cho động từ, cho biết tần suất xảy ra hành động

    Một số lưu ý khi sử dụng trạng từ trong tiếng Anh

    • Trạng từ có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với nhau để tạo thành cụm trạng từ.
    • Trạng từ có thể được đặt trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà chúng bổ nghĩa, nhưng vị trí thông thường nhất là trước động từ.
    • Một số trạng từ có thể thay đổi hình thức khi được sử dụng ở dạng so sánh hoặc so sánh hơn.
    • Một số trạng từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

    Ví dụ về trạng từ trong tiếng Anh

    • “The boy ran quickly to the store.” (Trạng từ “quickly” bổ nghĩa cho động từ “ran”, cho biết cách thức mà cậu bé chạy.)
    • “The very tall building stood proudly in the city.” (Trạng từ “very” bổ nghĩa cho tính từ “tall”, cho biết mức độ cao của tòa nhà.)
    • “We arrived home late last night.” (Trạng từ “late” bổ nghĩa cho trạng từ “last night”, cho biết thời điểm mà chúng tôi về nhà.)
    • “I always go to the gym on weekends.” (Trạng từ “always” bổ nghĩa cho động từ “go”, cho biết tần suất xảy ra hành động.)
    • “The movie was extremely boring.” (Trạng từ “extremely” bổ nghĩa cho tính từ “boring”, cho biết mức độ nhàm chán của bộ phim.)

    Trạng từ trong tiếng Anh
    Trạng từ trong tiếng Anh

    VII. Giới từ trong tiếng Anh

    Giới từ là một loại từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ có một ý nghĩa và cách dùng riêng. Dưới đây là một số giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh:

    Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
    of Của The book of Mary
    to Đến I go to school
    from Từ I come from Vietnam
    at Tại I am at home
    in Trong I am in the house
    on Trên The book is on the table
    by Bởi The book is written by Mary
    with Với I go to school with my friends
    for Cho I bought this book for my sister
    against Chống lại I am against war

    Ngoài những giới từ thông dụng trên, còn có rất nhiều giới từ khác ít phổ biến hơn. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các giới từ này trong các cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh hoặc trên các trang web học tiếng Anh.

    Giới từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn.

    Giới từ trong tiếng Anh
    Giới từ trong tiếng Anh

    VIII. Liên từ trong tiếng Anh

    Liên từ là từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau. Trong tiếng Anh, liên từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng câu văn mạch lạc, trôi chảy. Có nhiều loại liên từ khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng biệt. Dưới đây là một số loại liên từ thông dụng trong tiếng Anh:

    Loại liên từ Ý nghĩa Ví dụ
    Liên từ phối hợp: and, but, or, nor Nối các từ, cụm từ hoặc câu có cùng chức năng ngữ pháp He is tall and thin.
    He likes to play soccer or basketball.
    I want to buy a new car, but I don’t have enough money.
    Liên từ tương phản: but, however, yet, on the other hand Nối các ý hay câu đối lập nhau, dùng để chuyển hướng ý từ ý trước sang ý sau hoặc để nhấn mạnh một ý nào đó. He is tall, but his brother is short.
    I like to play soccer, yet I am not very good at it.
    He is a good student, but he is very shy.
    Liên từ nguyên nhân – kết quả: so, because, because of, as a result of Nối các ý hay câu chỉ nguyên nhân và kết quả He was late for school because he overslept.
    We couldn’t go swimming because the pool was closed.
    They had to cancel the flight as a result of bad weather.
    Liên từ mục đích: in order to, so that, that Nối các ý hay câu chỉ mục đích He studied hard in order to pass the exam.
    She wore a raincoat so that she wouldn’t get wet.
    I told her that she should go to the doctor.
    Liên từ thời gian: when, while, before, after, until Nối các ý hay câu chỉ thời gian I was watching TV when the phone rang.
    She was cooking dinner while I was doing the laundry.
    I have to finish my homework before I go to bed.
    He will stay here until his parents come back.
    Liên từ điều kiện: if, unless, provided that Nối các ý hay câu chỉ điều kiện If you study hard, you will pass the exam.
    Unless you pay your rent on time, you will be evicted.
    Provided that the weather is good, we will go camping.
    Liên từ so sánh: as, just as, like, than Nối các ý hay câu chỉ sự so sánh She is as tall as her brother.
    He is just as smart as you are.
    I like dogs more than cats.
    She is better at math than I am.
    Liên từ nhượng bộ: although, though, even though Nối các ý hay câu chỉ sự nhượng bộ Although he was tired, he still went to work.
    Though she is rich, she is not happy.
    Even though I don’t like him, I respect him.
    Liên từ kết luận: so, therefore, consequently, as a result Nối các ý hay câu chỉ kết luận He studied hard, so he passed the exam.
    She didn’t study, therefore she failed the exam.
    The weather is bad, consequently we have to cancel the picnic.
    As a result of the pandemic, many people lost their jobs.

    Ngoài các loại liên từ trên, còn có nhiều loại liên từ khác nữa. Việc sử dụng liên từ thành thạo sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách mạch lạc, trôi chảy và logic hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi loại liên từ có chức năng riêng và chỉ được dùng trong những trường hợp cụ thể. Do đó, bạn cần học kỹ và nắm vững cách sử dụng của từng loại liên từ để tránh mắc lỗi.

    Liên từ trong tiếng Anh
    Liên từ trong tiếng Anh

    IX. Mạo từ trong tiếng Anh

    Mạo từ là một loại từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định danh từ đó là chỉ định hay không xác định. Trong tiếng Anh, có ba loại mạo từ: mạo từ xác định (the), mạo từ không xác định (a/an) và mạo từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their).

    • Mạo từ xác định (the) được dùng khi danh từ đã được xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó.
    • Mạo từ không xác định (a/an) được dùng khi danh từ chưa được xác định hoặc chưa được nhắc đến trước đó.
    • Mạo từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) được dùng để chỉ sự sở hữu của một danh từ.
    Loại mạo từ Cách dùng Ví dụ
    Mạo từ xác định (the) Được dùng khi danh từ đã được xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó. The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
    Mạo từ không xác định (a/an) Được dùng khi danh từ chưa được xác định hoặc chưa được nhắc đến trước đó. I saw a bird in the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây.)
    Mạo từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) Được dùng để chỉ sự sở hữu của một danh từ. This is my book. (Đây là sách của tôi.)

    Mạo từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng mạo từ sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.

    X. Đại từ trong tiếng Anh

    Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã xuất hiện trước đó trong câu. Đại từ có thể là đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ quan hệ, đại từ bất định, đại từ phản thân, đại từ tương hỗ.

    Loại đại từ Ví dụ Cách dùng
    Đại từ nhân xưng I, you, he, she, it, we, they Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật, sự vật đã xuất hiện trước đó trong câu.
    Đại từ sở hữu My, your, his, her, its, our, their Dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ đã xuất hiện trước đó trong câu.
    Đại từ chỉ định This, that, these, those Dùng để chỉ người, vật, sự vật cụ thể đã xuất hiện trước đó trong câu.
    Đại từ nghi vấn Who, what, when, where, why, how Dùng để hỏi về người, vật, sự việc, thời gian, địa điểm, lý do, cách thức.
    Đại từ quan hệ Who, which, that Dùng để nối các mệnh đề trong câu phức.
    Đại từ bất định Some, any, no, one, none Dùng để chỉ người, vật, sự vật không xác định.
    Đại từ phản thân Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves Dùng để nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ nhân xưng đã xuất hiện trước đó trong câu.
    Đại từ tương hỗ Each other, one another Dùng để chỉ hai hoặc nhiều người, vật, sự vật tác động lẫn nhau.

    Đại từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Việc sử dụng đại từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Để sử dụng đại từ đúng cách, bạn cần nắm rõ các loại đại từ và cách dùng của chúng.

    Trên đây là một số thông tin cơ bản về đại từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ và cách sử dụng chúng.

    XI. Câu hỏi trong tiếng Anh

    Câu hỏi được sử dụng để yêu cầu thông tin từ người khác hoặc để đánh giá tình hình. Có nhiều cách khác nhau để đặt câu hỏi khi người học viết. Dưới đây là danh sách các từ để hỏi các loại câu khác nhau.

    Câu hỏi đồng ý (Yes/No Questions) Ví dụ
    Do you…? / Are you…? / Have you…? / Can you…? / Could you…? / Did you…? / Will you…? Do you speak English? Are you Mary? Have you been to England? Can you help me, please? Could you open the window? Did you see a film last night? Will you help me with this?
    Câu hỏi thông tin (Information Questions) Ví dụ
    What…? / What’s…? / Which…? / Who…? / Whose…? / Where…? / When…? / Why…? / How…? What’s your name? What are you doing here? Which country do you come from? Who taught you English? Whose bag is this? Where do you live? When did you get here? Why did you come here? How long have you been learning English?
    Câu hỏi lựa chọn (Alternative Questions) Ví dụ
    Would/Could/Do you rather…? / Shall I…? / What (do) you prefer…? Would you rather go by train or by plane? Could you post this letter for me or shall I? What do you prefer, tea or coffee?
    Câu hỏi về sở thích (Preference Questions) Ví dụ
    Do you like…? / How do you feel about…? Do you like apple juice? How do you feel about learning English?
    Câu hỏi xác minh (Confirmation Questions) Ví dụ
    Is that right? / Are you sure? / Did you say…? / Do you mean…? Is that right? Are you sure? Did you say your name was Peter? Do you mean you are a teacher?

    Bạn cũng có thể sử dụng câu cảm thán để yêu cầu thông tin. Mặc dù chúng không phải là câu hỏi thực sự, nhưng chúng có thể được sử dụng để thu thập thông tin.

    Ví dụ:

    • What a lovely day!
    • How interesting!
    • Good morning!

    Những câu cảm thán này thường được sử dụng trong các tình huống xã giao và ít chính thức hơn so với các câu hỏi trực tiếp.

    XII. Câu cảm thán trong tiếng Anh

    Câu cảm thán trong tiếng Anh là một loại câu dùng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ của người nói. Những câu này thường được đánh dấu bằng dấu chấm than (!). Tuy nhiên, đổ khi người nói cảm thấy ngạc nhiên, phấn khích hoặc thất vọng, họ có thể sử dụng dấu chấm hỏi (?) để nhấn mạnh cảm xúc của mình.

    • Wow! That’s amazing!
    • Oh no! I can’t believe it!
    • I’m so happy! This is the best day ever!
    • How could you do that to me? I’m so hurt!
    • You’re kidding, right? This can’t be happening!

    Ngoài những cảm xúc trên, câu cảm thán còn có thể dùng để thể hiện sự đồng ý, phủ định, hoặc ra lệnh.

    Loại câu Ví dụ
    Đồng ý Yeah! I agree with you!
    Phủ định No way! I don’t believe it!
    Ra lệnh Stop it! Don’t do that!

    Câu cảm thán là một phần quan trọng của tiếng Anh. Chúng giúp người nói thể hiện cảm xúc của mình một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những câu này không nên được sử dụng quá nhiều, vì chúng có thể làm cho bài nói trở nên thiếu trang trọng.

    XIII. Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

    Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là một dạng câu được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu hoặc lời khuyên. Câu mệnh lệnh thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi yêu cầu ai đó làm một việc gì đó, đưa ra lời khuyên hoặc chỉ dẫn.

    Cách dùng Ví dụ
    Dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị ai đó làm gì – Close the door, please. (Xin hãy đóng cửa lại)
    Dùng để đưa ra lời khuyên, chỉ dẫn – You had better go to bed now. (Bạn nên đi ngủ ngay bây giờ)
    Dùng để đưa ra cảnh báo hoặc khuyến cáo – Do not swim in deep water. (Không được bơi ở vùng nước sâu)

    Cấu trúc của câu mệnh lệnh trong tiếng Anh khá đơn giản. Chủ ngữ thường được lược bỏ và động từ được chia ở thể nguyên mẫu (infinitive). Nếu chủ ngữ là ngôi thứ hai (you), động từ có thể được chia ở dạng bất định (imperative).Ví dụ:

    • Close the door! (Hãy đóng cửa lại!)
    • Sit down. (Hãy ngồi xuống.)
    • Don’t talk to me. (Đừng nói chuyện với tôi.)

    Trong một số trường hợp, câu mệnh lệnh có thể được sử dụng để bày tỏ sự lịch sự hoặc tôn trọng. Trong những trường hợp này, chủ ngữ thường được giữ lại và động từ được chia ở thể mệnh lệnh (imperative).Ví dụ:

    • Would you please close the door? (Xin vui lòng đóng cửa lại.)
    • Could you please sit down? (Bạn có thể ngồi xuống không?)
    • Please don’t talk to me. (Xin đừng nói chuyện với tôi.)

    Cách dùng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

    • Khi bạn muốn ra lệnh cho ai đó làm một việc gì đó, bạn có thể sử dụng câu mệnh lệnh. Ví dụ:

    – “Clean your room!” (Dọn dẹp phòng của bạn đi!)

    • Khi bạn muốn đưa ra lời khuyên cho ai đó, bạn có thể sử dụng câu mệnh lệnh. Ví dụ:

    – “You should study harder.” (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)

    • Khi bạn muốn yêu cầu ai đó làm một việc gì đó, bạn có thể sử dụng câu mệnh lệnh. Ví dụ:

    – “Could you please help me with this?” (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)

    • Khi bạn muốn đưa ra mộtคำสั่ง, bạn có thể sử dụng câu mệnh lệnh. Ví dụ:

    – “Stop talking!” (Ngừng nói chuyện nào!)

      Lưu ý khi sử dụng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

    • Động từ dạng nguyên thể biểu đạt của động thái, sự vật, trạng thái trong tương lai nên phải chia theo dạng nguyên thể.
    • Động từ khuyết thiếu tiếp theo sau gọi là động từ tình thái chẳng hạn như: can, could, may, might, must, should, will, won’t, used to… Các động từ khuyết thiếu và động từ chính sẽ chia theo nguyên tắc.
    • Phủ định “not” đứng trước động từ chính.
    • Động từ sẽ được chia theo nguyên tắc nếu như hành động ở hiện tại hoặc trong tương lai, chủ ngữ là ngôi thứ 2 số ít liền sau động từ nguyên mảng còn danh từ để chỉ người sẽ vào sau nó.

    XIV. Kết luận

    Trên đây là tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất. Người học cần nắm vững những kiến thức này để có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Tài liệu “Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF” cung cấp kiến thức toàn diện về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, giúp người học nắm vững nền tảng ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Tải ngay tài liệu PDF miễn phí tại excelenglish.com.

    Related Articles

    Back to top button