Ngữ Pháp Tiếng Anh

Thư viện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản chi tiết, đầy đủ, dễ hiểu nhất định phải tải PDF

Ngữ pháp tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, đối với nhiều người học tiếng Anh, ngữ pháp có thể là một thách thức lớn. Để giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả, chúng tôi đã tổng hợp tài liệu “Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh cơ bản pdf“. Tài liệu này cung cấp kiến thức toàn diện về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, giúp bạn nắm vững nền tảng ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Bạn có thể tải tài liệu PDF miễn phí tại Excelenglish.com.

Thư viện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản chi tiết, đầy đủ, dễ hiểu nhất định phải tải PDF
Thư viện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản chi tiết, đầy đủ, dễ hiểu nhất định phải tải PDF

I. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF

Ngữ pháp tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, đối với nhiều người học tiếng Anh, ngữ pháp có thể là một thách thức lớn. Để giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả, chúng tôi đã tổng hợp tài liệu “Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF”. Tài liệu này cung cấp kiến thức toàn diện về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, giúp người học nắm vững nền tảng ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Bạn có thể tải tài liệu PDF miễn phí tại excelenglish.edu.vn.

Các thì trong tiếng Anh

  • Hiện tại đơn
  • Hiện tại tiếp diễn
  • Hiện tại hoàn thành
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  • Quá khứ đơn
  • Quá khứ tiếp diễn
  • Quá khứ hoàn thành
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
  • Tương lai đơn
  • Tương lai tiếp diễn
  • Tương lai hoàn thành
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn

Danh từ trong tiếng Anh

  • Danh từ chung
  • Danh từ riêng
  • Danh từ đếm được
  • Danh từ không đếm được
  • Danh từ trừu tượng
  • Danh từ tập thể
  • Danh từ vật chất
  • Danh từ chỉ nơi chốn
  • Danh từ chỉ thời gian
  • Danh từ chỉ số lượng
  • Danh từ chỉ đơn vị đo lường
  • Danh từ chỉ tiền tệ

Động từ trong tiếng Anh

  • Động từ chính
  • Động từ khuyết thiếu
  • Động từ tình thái
  • Động từ tiếp diễn
  • Động từ hoàn thành
  • Động từ tiếp diễn hoàn thành
  • Động từ bất quy tắc
  • Động từ có quy tắc
  • Động từ có thể đếm được
  • Động từ không thể đếm được
  • Động từ có thể tách rời
  • Động từ không thể tách rời

Tính từ trong tiếng Anh

  • Tính từ chỉ chất lượng
  • Tính từ chỉ số lượng
  • Tính từ chỉ sở hữu
  • Tính từ chỉ quan hệ
  • Tính từ chỉ hình dạng
  • Tính từ chỉ kích thước
  • Tính từ chỉ màu sắc
  • Tính từ chỉ quốc tịch
  • Tính từ chỉ tôn giáo
  • Tính từ chỉ nghề nghiệp
  • Tính từ chỉ tính cách
  • Tính từ chỉ trạng thái

Trạng từ trong tiếng Anh

  • Trạng từ chỉ tần suất
  • Trạng từ chỉ thời gian
  • Trạng từ chỉ nơi chốn
  • Trạng từ chỉ cách thức
  • Trạng từ chỉ mục đích
  • Trạng từ chỉ lý do
  • Trạng từ chỉ kết quả
  • Trạng từ chỉ điều kiện
  • Trạng từ chỉ sự nhượng bộ
  • Trạng từ chỉ sự tương phản
  • Trạng từ chỉ sự nhấn mạnh
  • Trạng từ chỉ sự nghi vấn

Giới từ trong tiếng Anh

  • Giới từ chỉ nơi chốn
  • Giới từ chỉ thời gian
  • Giới từ chỉ cách thức
  • Giới từ chỉ mục đích
  • Giới từ chỉ lý do
  • Giới từ chỉ kết quả
  • Giới từ chỉ điều kiện
  • Giới từ chỉ sự nhượng bộ
  • Giới từ chỉ sự tương phản
  • Giới từ chỉ sự nhấn mạnh
  • Giới từ chỉ sự nghi vấn
  • Giới từ chỉ sự sở hữu

Liên từ trong tiếng Anh

  • Liên từ phối hợp
  • Liên từ tương phản
  • Liên từ nguyên nhân – kết quả
  • Liên từ mục đích
  • Liên từ thời gian
  • Liên từ điều kiện
  • Liên từ nhượng bộ
  • Liên từ so sánh
  • Liên từ giải thích
  • Liên từ tóm tắt
  • Liên từ nhấn mạnh
  • Liên từ nghi vấn

Mạo từ trong tiếng Anh

  • Mạo từ xác định
  • Mạo từ bất định
  • Mạo từ phủ định

Đại từ trong tiếng Anh

  • Đại từ nhân xưng
  • Đại từ sở hữu
  • Đại từ chỉ định
  • Đại từ nghi vấn
  • Đại từ quan hệ
  • Đại từ bất định
  • Đại từ phản thân
  • Đại từ tăng cường

Câu hỏi trong tiếng Anh

  • Câu hỏi Yes/No
  • Câu hỏi Wh-
  • Câu hỏi Tag
  • Câu hỏi đuôi

Câu cảm thán trong tiếng Anh

  • Câu cảm thán dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên
  • Câu cảm thán dùng để bày tỏ sự vui mừng
  • Câu cảm thán dùng để bày tỏ sự buồn bã
  • Câu cảm thán dùng để bày tỏ sự tức giận
  • Câu cảm thán dùng để bày tỏ sự sợ hãi

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

  • Câu mệnh lệnh dùng để ra lệnh
  • Câu mệnh lệnh dùng để yêu cầu
  • Câu mệnh lệnh dùng để đề nghị
  • Câu mệnh lệnh dùng để cảnh báo
  • Câu mệnh lệnh dùng để khuyên bảo

II. Các thì trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì là một phạm trù ngữ pháp chỉ thời gian diễn ra của sự việc, hành động được nói đến trong câu. Có ba loại thì chính trong tiếng Anh: thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi loại thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào cách thức diễn đạt thời gian của sự việc, hành động.

1. Thì hiện tại

Thì hiện tại được dùng để diễn tả những sự việc, hành động đang diễn ra ở thời điểm nói hoặc những sự việc, hành động mang tính chất chung, lặp đi lặp lại.

  • Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense): Diễn tả những sự việc, hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc những sự thật hiển nhiên.
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense): Diễn tả những sự việc, hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc những sự việc, hành động sắp diễn ra trong tương lai gần.
  • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense): Diễn tả những sự việc, hành động đã hoàn thành trước thời điểm nói hoặc những sự việc, hành động có liên quan đến quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense): Diễn tả những sự việc, hành động đã bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến thời điểm nói.

2. Thì quá khứ

Thì quá khứ được dùng để diễn tả những sự việc, hành động đã diễn ra và kết thúc trước thời điểm nói.

  • Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense): Diễn tả những sự việc, hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense): Diễn tả những sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm nào đó trong quá khứ.
  • Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense): Diễn tả những sự việc, hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong quá khứ.
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense): Diễn tả những sự việc, hành động đã bắt đầu từ trước một thời điểm nào đó trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.

3. Thì tương lai

Thì tương lai được dùng để diễn tả những sự việc, hành động sẽ diễn ra sau thời điểm nói.

  • Thì tương lai đơn (Future Simple Tense): Diễn tả những sự việc, hành động sẽ diễn ra trong tương lai.
  • Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense): Diễn tả những sự việc, hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm nào đó trong tương lai.
  • Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense): Diễn tả những sự việc, hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
  • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense): Diễn tả những sự việc, hành động sẽ bắt đầu từ trước một thời điểm nào đó trong tương lai và vẫn đang tiếp diễn cho đến một thời điểm khác trong tương lai.

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một số thì khác, ít được sử dụng hơn, như thì mệnh lệnh (Imperative Mood), thì ước (Subjunctive Mood) và thì giả định (Conditional Mood).

Việc sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh là rất quan trọng để diễn đạt chính xác thời gian diễn ra của sự việc, hành động. Nếu sử dụng sai thì, câu nói có thể bị hiểu sai hoặc không chính xác.

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

III. Danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh là một từ dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm. Danh từ có thể là danh từ chung hoặc danh từ riêng. Danh từ chung là danh từ chỉ chung cho một loại người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm, chẳng hạn như “con chó”, “ngôi nhà”, “quyển sách”. Danh từ riêng là danh từ chỉ riêng cho một người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm cụ thể, chẳng hạn như “chó Đốm”, “Nhà Trắng”, “Quyển sách Harry Potter”.

Danh từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ. Danh từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ.

Các loại danh từ trong tiếng Anh

  • Danh từ chung: Danh từ chung là danh từ chỉ chung cho một loại người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm, chẳng hạn như “con chó”, “ngôi nhà”, “quyển sách”.
  • Danh từ riêng: Danh từ riêng là danh từ chỉ riêng cho một người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm cụ thể, chẳng hạn như “chó Đốm”, “Nhà Trắng”, “Quyển sách Harry Potter”.
  • Danh từ trừu tượng: Danh từ trừu tượng là danh từ chỉ những thứ không thể nhìn thấy hoặc chạm vào, chẳng hạn như “tình yêu”, “hạnh phúc”, “nỗi buồn”.
  • Danh từ cụ thể: Danh từ cụ thể là danh từ chỉ những thứ có thể nhìn thấy hoặc chạm vào, chẳng hạn như “con chó”, “ngôi nhà”, “quyển sách”.
  • Danh từ đếm được: Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm được, chẳng hạn như “con chó”, “ngôi nhà”, “quyển sách”.
  • Danh từ không đếm được: Danh từ không đếm được là danh từ không thể đếm được, chẳng hạn như “nước”, “gạo”, “đường”.

Cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh

  • Danh từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Danh từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ.
  • Khi sử dụng danh từ làm chủ ngữ, danh từ phải ở dạng số ít hoặc số nhiều tùy theo ngữ cảnh.
  • Khi sử dụng danh từ làm tân ngữ, danh từ phải ở dạng số ít hoặc số nhiều tùy theo ngữ cảnh.
  • Khi sử dụng danh từ như một tính từ, danh từ phải đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
  • Khi sử dụng danh từ như một trạng từ, danh từ phải đứng sau động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.

Một số ví dụ về danh từ trong tiếng Anh

  • Con chó đang sủa.
  • Ngôi nhà rất đẹp.
  • Quyển sách rất hay.
  • Tình yêu là một thứ tuyệt vời.
  • Hạnh phúc là mục tiêu của cuộc sống.
  • Nỗi buồn là một cảm giác khó chịu.
  • Nước là một chất lỏng không màu, không mùi, không vị.
  • Gạo là một loại ngũ cốc.
  • Đường là một chất tạo ngọt.

Danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh

IV. Động từ trong tiếng Anh

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất của câu trong tiếng Anh. Động từ diễn tả hành động, trạng thái hay sự tồn tại của chủ ngữ trong câu. Có 3 dạng động từ chính trong tiếng Anh: hiện tại, quá khứ và tương lai. Động từ thường chia theo ngôi và số.

Bảng phân loại động từ trong tiếng Anh
Thể Động từ thường Động từ tobe
Hiện tại go, play, study am, is, are
Quá khứ went, played, studied was, were
Tương lai will go, will play, will study will be

Ngoài 3 dạng động từ chính này, còn có một số dạng động từ khác như động từ tiếp diễn, động từ hoàn thành, động từ hoàn thành tiếp diễn, động từ khiếm khuyết, động từ khuyết thiếu, động từ trạng thái.

  • Động từ tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Ví dụ: I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
  • Động từ hoàn thành diễn tả một hành động đã hoàn thành tại thời điểm nói. Ví dụ: I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh 5 năm.)
  • Động từ hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra tại thời điểm nói. Ví dụ: I have been studying English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh 5 năm.)
  • Động từ khiếm khuyết là những động từ không thể đứng một mình mà phải đi kèm với một động từ khác. Ví dụ: can, could, may, might, must, shall, should, will, would.
  • Động từ khuyết thiếu là những động từ không có dạng thì quá khứ. Ví dụ: ought to, need to, had better, used to.
  • Động từ trạng thái diễn tả trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: be, seem, appear, look, feel, taste, smell.

Động từ trong tiếng Anh có thể chia thành nhiều nhóm nhỏ khác nhau tùy theo chức năng của chúng. Một số nhóm động từ phổ biến là:

  • Động từ hành động: diễn tả một hành động cụ thể. Ví dụ: eat, drink, sleep, walk, talk.
  • Động từ trạng thái: diễn tả một trạng thái cụ thể. Ví dụ: be, seem, appear, look, feel, taste, smell.
  • Động từ liên kết: nối chủ ngữ với một danh từ hoặc tính từ. Ví dụ: be, become, seem.
  • Động từ khuyết thiếu: dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Ví dụ: can, could, may, might, must, shall, should, will, would.
  • Động từ khiếm khuyết: dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc sự cần thiết. Ví dụ: can, could, may, might, must, shall, should, will, would.

Động từ trong tiếng Anh là một chủ đề rộng và phức tạp. Tuy nhiên, nếu bạn nắm vững những kiến thức cơ bản về động từ, bạn sẽ có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.

V. Cách học động từ trong tiếng Anh

Có nhiều cách khác nhau để học động từ trong tiếng Anh. Một số cách phổ biến bao gồm:

  • Học thuộc lòng các dạng động từ bất quy tắc. Đây là những động từ có dạng quá khứ và phân từ quá khứ không theo quy tắc chung. Ví dụ: go (went, gone), eat (ate, eaten), sleep (slept, slept).
  • Học các nhóm động từ theo chức năng của chúng. Ví dụ: động từ hành động, động từ trạng thái, động từ liên kết, động từ khuyết thiếu, động từ khiếm khuyết.
  • Đọc nhiều sách báo và truyện tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn tiếp xúc với nhiều động từ khác nhau và học cách sử dụng chúng một cách tự nhiên.
  • Xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn học cách sử dụng động từ trong các tình huống giao tiếp thực tế.
  • Luyện nói và viết tiếng Anh thường xuyên. Điều này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về động từ và sử dụng chúng một cách chính xác.

Học động từ trong tiếng Anh không phải là một việc dễ dàng, nhưng nếu bạn kiên trì và nỗ lực, bạn sẽ có thể thành công.

VI. Bảng động từ bất quy tắc thông dụng

Động từ nguyên thể Quá khứ Phân từ quá khứ
be was/were been
become became become
begin began begun
break broke broken
bring brought brought
build built built
buy bought bought
catch caught caught
choose chose chosen
come came come

VII. Tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh là một loại từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ nghĩa, tùy thuộc vào ngữ pháp và ý nghĩa của câu. Trong tiếng Anh, tính từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Tính từ chỉ chất lượng: Loại tính từ này mô tả chất lượng hoặc đặc điểm của danh từ. Ví dụ: good (tốt), bad (xấu), beautiful (đẹp), ugly (xấu xí), intelligent (thông minh), stupid (ngu ngốc), …
  • Tính từ chỉ số lượng: Loại tính từ này mô tả số lượng hoặc mức độ của danh từ. Ví dụ: many (nhiều), few (ít), some (một số), all (tất cả), half (một nửa), …
  • Tính từ chỉ sở hữu: Loại tính từ này mô tả mối quan hệ sở hữu giữa danh từ và chủ sở hữu. Ví dụ: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng ta), their (của họ), …
  • Tính từ chỉ định: Loại tính từ này dùng để xác định danh từ cụ thể nào đó. Ví dụ: this (này), that (kia), these (những này), those (những kia), …
  • Tính từ nghi vấn: Loại tính từ này dùng để đặt câu hỏi về danh từ. Ví dụ: what (gì), which (cái nào), whose (của ai), …

Tính từ đóng một vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp cho câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn. Khi sử dụng tính từ, cần chú ý đến vị trí của tính từ trong câu, cũng như sự phù hợp giữa tính từ và danh từ mà nó bổ nghĩa.

Bảng tóm tắt các loại tính từ trong tiếng Anh
Loại tính từ Ví dụ Ý nghĩa
Tính từ chỉ chất lượng good (tốt), bad (xấu), beautiful (đẹp), ugly (xấu xí), intelligent (thông minh), stupid (ngu ngốc), … Mô tả chất lượng hoặc đặc điểm của danh từ
Tính từ chỉ số lượng many (nhiều), few (ít), some (một số), all (tất cả), half (một nửa), … Mô tả số lượng hoặc mức độ của danh từ
Tính từ chỉ sở hữu my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng ta), their (của họ), … Mô tả mối quan hệ sở hữu giữa danh từ và chủ sở hữu
Tính từ chỉ định this (này), that (kia), these (những này), those (những kia), … Dùng để xác định danh từ cụ thể nào đó
Tính từ nghi vấn what (gì), which (cái nào), whose (của ai), … Dùng để đặt câu hỏi về danh từ

Ngoài ra, tính từ trong tiếng Anh còn có thể được chia thành hai loại chính là tính từ thường và tính từ bất quy tắc. Tính từ thường là những tính từ có thể thay đổi hình thức để phù hợp với số lượng và giới tính của danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: big (lớn) – bigger (lớn hơn) – biggest (lớn nhất), good (tốt) – better (tốt hơn) – best (tốt nhất), … Tính từ bất quy tắc là những tính từ không thay đổi hình thức khi số lượng và giới tính của danh từ mà nó bổ nghĩa thay đổi. Ví dụ: good (tốt), bad (xấu), far (xa), near (gần), …

Tính từ là một phần quan trọng của tiếng Anh, giúp cho câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn. Khi sử dụng tính từ, cần chú ý đến vị trí của tính từ trong câu, cũng như sự phù hợp giữa tính từ và danh từ mà nó bổ nghĩa.

Tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh

VIII. Trạng từ trong tiếng Anh

Ở trong tiếng Anh, trạng từ đóng vai trò như một từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để mô tả thêm về cách thức, tần suất, thời điểm diễn ra một hành động, tính chất hoặc trạng thái nào đó. Trạng từ thường được đặt ở trước động từ chính (hoặc kết hợp với tobe để cấu tạo thành cụm động từ), trước tính từ hoặc trạng từ khác.

  • Thể khẳng định
  • Thể phủ định
  • quickly (nhanh chóng)
  • slowly (chậm chạp)
  • nicely (tốt đẹp)
  • badly (tệ hại)
  • hard (khó khăn)
  • easily (dễ dàng)
  • well (tốt)
  • badly (xấu)
  • Một số trạng từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

    • Ví dụ, trạng từ “well” vừa có nghĩa là “tốt” vừa biểu thị ý xác nhận của người nói, hoặc được dùng như một cách cảm thán khi bất ngờ.

    Các dạng của trạng từ

    Về mặt ngữ pháp, trạng từ có 3 dạng thức chính:

  • Dạng gốc (base form):
  • Dạng so sánh (comparative):
  • Dạng so sánh hơn (superlative):
  • carefully (cẩn thận)
  • more carefully (cẩn thận hơn)
  • most carefully (cẩn thận nhất)
  • badly (tệ hại)
  • worse (tệ hại hơn)
  • worst (tệ hại nhất)
  • well (tốt)
  • better (tốt hơn)
  • best (tốt nhất)
  • Bên cạnh 3 dạng thức nguyên gốc, trạng từ còn có thể sử dụng thêm đuôi “-ly” để hình thành trạng từ mới.

    Ví dụ:

    • slow -> slowly (chậm -> chậm chạp)
    • careful -> carefully (cẩn thận -> cẩn thận)
    • beautiful -> beautifully (đẹp -> đẹp lắm)

    Trạng từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt đa dạng các sắc thái ngữ nghĩa trong câu. Sử dụng trạng từ chính xác và hiệu quả sẽ giúp cho lời nói và văn viết của bạn trở nên phong phú và rõ ràng hơn.

    Trạng từ trong tiếng Anh
    Trạng từ trong tiếng Anh

    IX. Giới từ trong tiếng Anh

    Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ là một loại từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ hoặc nhóm từ trong câu. Các giới từ thường đi trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ mà chúng bổ nghĩa.

    Giới từ rất quan trọng trong tiếng Anh vì chúng mang nhiều chức năng khác nhau. Những chức năng chính của giới từ bao gồm chỉ vị trí, phương hướng, thời gian, cách thức, phương tiện, mục đích, lý do, so sánh, sở hữu và ngoại lệ.

    Giới từ Ý nghĩa
    at tại, vào
    on ở trên, vào ngày, theo
    in trong, vào tháng, bằng
    under dưới, bên dưới
    over trên, hơn
    for cho, trong một khoảng thời gian

    Ngoài những chức năng chính trên, giới từ còn có một số chức năng khác, chẳng hạn như dùng để chỉ người nhận, đối tượng bị động và phương tiện.

    Ví dụ:

    • The book is on the table. (Quyển sách trên bàn.)
    • I will see you at 9 o’clock. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 9 giờ.)
    • He works for a big company. (Anh ấy làm việc cho một công ty lớn.)
    • I was hit by a car. (Tôi bị một chiếc ô tô đâm.)
    • We went to the cinema by bus. (Chúng tôi đi đến rạp chiếu phim bằng xe buýt.)

    Ngoài ra, giới từ còn có thể kết hợp với danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ. Cụm giới từ có chức năng tương tự như giới từ và có thể đóng vai trò thành phần câu.

    Ví dụ:

    • The book is in the box. (Quyển sách trong hộp.)
    • I am going to the cinema with my friends. (Tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim với bạn bè của tôi.)
    • She came to the party without an invitation. (Cô ấy đến dự tiệc mà không được mời.)

    Giới từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự mạch lạc và rõ ràng cho câu. Các bạn hãy học thật tốt giới từ để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo.

    Trên đây là một số thông tin cơ bản về giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích với các bạn.

    Giới từ trong tiếng Anh
    Giới từ trong tiếng Anh

    X. Liên từ trong tiếng Anh

    Liên từ trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau. Liên từ có thể biểu thị nhiều mối quan hệ khác nhau giữa các thành phần trong câu, chẳng hạn như quan hệ phối hợp, quan hệ tương phản, quan hệ nhân quả, quan hệ thời gian,…

    STT Liên từ Ý nghĩa Ví dụ
    1 And I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
    2 But Nhưng I like apples, but I don’t like oranges. (Tôi thích táo, nhưng tôi không thích cam.)
    3 Or Hoặc Do you want coffee or tea? (Bạn muốn uống cà phê hay trà?)
    4 So Vì vậy I’m tired, so I’m going to bed. (Tôi mệt rồi, nên tôi sẽ đi ngủ.)
    5 Because Bởi vì I’m tired because I worked all day. (Tôi mệt vì tôi đã làm việc cả ngày.)
    6 When Khi I’ll call you when I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về đến nhà.)
    7 After Sau khi I’ll do my homework after I eat dinner. (Tôi sẽ làm bài tập về nhà sau khi tôi ăn tối.)
    8 Before Trước khi I need to finish my work before I leave. (Tôi cần hoàn thành công việc của mình trước khi tôi rời đi.)
    9 While Trong khi I was reading a book while I was waiting for my friend. (Tôi đã đọc một cuốn sách trong khi tôi đang đợi bạn của mình.)
    10 Until Cho đến khi I’ll wait until you’re ready. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn sẵn sàng.)

    Trên đây là một số liên từ thông dụng trong tiếng Anh. Liên từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn kết nối các thành phần trong câu và diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc.

    XI. Các loại liên từ trong tiếng Anh

    Liên từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ mà chúng biểu thị giữa các thành phần trong câu. Một số loại liên từ phổ biến nhất bao gồm:

    • Liên từ phối hợp: Liên từ phối hợp nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng cấp độ ngữ pháp.
    • Liên từ tương phản: Liên từ tương phản nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có ý nghĩa đối lập nhau.
    • Liên từ nhân quả: Liên từ nhân quả nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có mối quan hệ nhân quả với nhau.
    • Liên từ thời gian: Liên từ thời gian nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có mối quan hệ thời gian với nhau.
    • Liên từ mục đích: Liên từ mục đích nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có mối quan hệ mục đích với nhau.
    • Liên từ điều kiện: Liên từ điều kiện nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có mối quan hệ điều kiện với nhau.
    • Liên từ nhượng bộ: Liên từ nhượng bộ nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có mối quan hệ nhượng bộ với nhau.

    Mỗi loại liên từ có những chức năng và cách dùng riêng. Bạn cần nắm vững cách sử dụng của từng loại liên từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.

    XII. Cách sử dụng liên từ trong tiếng Anh

    Để sử dụng liên từ trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần chú ý đến một số điểm sau:

    • Chọn đúng loại liên từ phù hợp với mối quan hệ mà bạn muốn biểu thị giữa các thành phần trong câu.
    • Đặt liên từ đúng vị trí trong câu. Vị trí của liên từ có thể ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào loại liên từ và ngữ cảnh của câu.
    • Sử dụng liên từ một cách hợp lý. Không nên sử dụng quá nhiều liên từ trong một câu, vì điều này có thể khiến câu trở nên dài dòng và khó hiểu.

    Bằng cách sử dụng liên từ một cách chính xác và hợp lý, bạn có thể cải thiện đáng kể kỹ năng viết tiếng Anh của mình. Liên từ sẽ giúp bạn kết nối các ý tưởng và câu văn lại với nhau một cách mạch lạc và rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng hiểu được nội dung mà bạn muốn truyền đạt.

    XIII. Bài tập luyện tập

    Để củng cố kiến thức về liên từ trong tiếng Anh, bạn có thể thực hiện một số bài tập luyện tập sau:

    • Điền vào chỗ trống trong các câu sau bằng liên từ thích hợp.
    • Viết lại các câu sau, sử dụng liên từ thích hợp để nối các thành phần trong câu.
    • Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng liên từ thích hợp.

    Bằng cách thực hiện các bài tập luyện tập này, bạn sẽ dần dần nắm vững cách sử dụng liên từ trong tiếng Anh và có thể sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết.

    Liên từ trong tiếng Anh
    Liên từ trong tiếng Anh

    XIV. Mạo từ trong tiếng Anh

    Mạo từ là một loại từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định danh từ đó là chỉ định hay không xác định. Trong tiếng Anh, có ba loại mạo từ chính: mạo từ xác định (the), mạo từ không xác định (a/an) và mạo từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their).

    • Mạo từ xác định (the) được sử dụng khi danh từ đã được xác định hoặc đã được đề cập trước đó. Ví dụ:

    – The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)- I saw the movie last night. (Tôi đã xem bộ phim đó tối qua.)

    • Mạo từ không xác định (a/an) được sử dụng khi danh từ chưa được xác định hoặc chưa được đề cập trước đó. Ví dụ:

    – I need a new car. (Tôi cần một chiếc xe mới.)- She bought an apple. (Cô ấy đã mua một quả táo.)

    • Mạo từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một danh từ. Ví dụ:

    – This is my book. (Đây là sách của tôi.)- That is your car. (Đó là xe của bạn.)

    Loại mạo từ Cách dùng Ví dụ
    Mạo từ xác định (the) Được sử dụng khi danh từ đã được xác định hoặc đã được đề cập trước đó. The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
    Mạo từ không xác định (a/an) Được sử dụng khi danh từ chưa được xác định hoặc chưa được đề cập trước đó. I need a new car. (Tôi cần một chiếc xe mới.)
    Mạo từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một danh từ. This is my book. (Đây là sách của tôi.)

    Ngoài ra, còn có một số loại mạo từ khác ít được sử dụng hơn, chẳng hạn như mạo từ chỉ định (such as, for example) và mạo từ phủ định (no).

    Mạo từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng mạo từ sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.

    XV. Đại từ trong tiếng Anh

    Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ. Đại từ có thể chia thành nhiều loại khác nhau, nhưng phổ biến nhất là đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they), đại từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their), đại từ phản thân (myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, themselves), đại từ phiếm chỉ (some, any, all, no, one, everybody, nobody, nobody). Đại từ được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Anh, vì vậy việc nắm vững cách sử dụng đại từ là rất quan trọng. Các bạn hãy học tập về đại từ trong mục Ngữ pháp tiếng Anh của chúng tôi để củng cố kiến thức và sử dụng đại từ một cách thành thạo ngay sau đây nhé!

    Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu Ví dụ
    I (tôi) My (của tôi) I love my dog. (Tôi yêu chú chó của tôi.)
    You (bạn) Your (của bạn) I like your hair. (Tôi thích mái tóc của bạn.)
    He (anh ấy) His (của anh ấy) He is reading his book. (Anh ấy đang đọc sách của mình.)
    She (cô ấy) Her (của cô ấy) She is singing her favorite song. (Cô ấy đang hát bài hát yêu thích của mình.)
    It (nó) Its (của nó) The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)
    We (chúng tôi) Our (của chúng tôi) We are going to the park. (Chúng tôi sẽ đi công viên.)
    They (họ) Their (của họ) They are playing basketball. (Họ đang chơi bóng rổ.)

    Đại từ phản thân

    Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh vào danh từ hoặc đại từ khác trong câu. Ví dụ:

    • I did it myself. (Tôi tự mình làm việc đó.)
    • She bought it for herself. (Cô ấy đã mua nó cho bản thân mình.)
    • We made it ourselves. (Chúng tôi tự làm điều đó.)
    • They did it themselves. (Họ tự làm điều đó.)

    Đại từ sở hữu

    Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của một danh từ hoặc đại từ khác. Ví dụ:

    • This is my book. (Đây là sách của tôi.)
    • That is your car. (Đó là xe của bạn.)
    • These are his shoes. (Đây là giày của anh ấy.)
    • Those are her keys. (Đó là chìa khóa của cô ấy.)

    Đại từ chỉ định

    Đại từ chỉ định dùng để chỉ một danh từ cụ thể. Ví dụ:

    • This is the book I want to read. (Đây là cuốn sách tôi muốn đọc.)
    • That is the car I want to buy. (Đó là chiếc xe mà tôi muốn mua.)
    • These are the shoes I want to wear. (Đây là đôi giày tôi muốn đi.)
    • Those are the keys I need. (Đó là những chiếc chìa khóa tôi cần.)

    Đại từ nghi vấn

    Đại từ nghi vấn dùng để hỏi về danh từ hoặc đại từ khác. Ví dụ:

    • Who is he? (Anh ấy là ai?)
    • What is it? (Nó là cái gì?)
    • Whose book is this? (Đây là sách của ai?)
    • Which one is yours? (Cái nào là của bạn?)

    Đại từ vô định

    Đại từ vô định là loại đại từ dùng để chỉ một danh từ chung chung hoặc không xác định. Đại từ vô định có thể chia thành 4 nhóm chính.

    • Nhóm 1: Máy đếm (quản từ): something, anything, somebody, anybody, someone, anyone, none, nothing.
    • Nhóm 2: Từ hàm định: all (tất cả), both (cả hai), half (một nửa).
    • Nhóm 3: Từ chỉ tập hợp: each (mỗi cái), some (một vài).
    • Nhóm 4: much, little (nhiều, ít).

    Ví dụ:

    • I have something to tell you. (Tôi có điều muốn nói với bạn.)
    • I don’t know anything about it. (Tôi không biết gì về vụ đó.)
    • Is there anybody home? (Có ai ở nhà không?)
    • I need to talk to someone. (Tôi cần nói chuyện với ai đó.)

    XVI. Câu hỏi trong tiếng Anh

    Muốn hỏi một câu hỏi trong tiếng Anh, bạn có thể dùng các từ như “What” (Cái gì), “When” (Khi nào), “Where” (Ở đâu), “Who” (Ai), “Why” (Tại sao), và “How” (Như thế nào). Những từ này đặt ở đầu câu, theo sau là chủ ngữ và động từ.

    Ví dụ:- What is your name? (Tên của bạn là gì?)- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)- When were you born? (Bạn sinh năm nào?)- Who is your favorite singer? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)- Why do you like this movie? (Tại sao bạn thích bộ phim này?)- How long have you been studying English? (Bạn đã học tiếng Anh trong bao lâu?)

    Ngoài ra, bạn có thể dùng các từ khác để diễn đạt câu hỏi, chẳng hạn như “Can you…” (Bạn có thể…), “Do you…” (Bạn có…), “Could you…” (Bạn có thể không…), “Would you…” (Bạn có… không?). Những từ này đặt ở đầu câu, theo sau là chủ ngữ và động từ.

    Các ví dụ:- Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)- Do you have a minute? (Bạn có rảnh một phút không?)- Could you please tell me the way to the station? (Bạn có thể chỉ đường đến ga tàu hỏa cho tôi không?)- Would you like to come to my party? (Bạn có muốn đến dự tiệc của tôi không?)

    Một số câu hỏi thường dùng trong tiếng Anh
    What Cái gì
    When Khi nào
    Where Ở đâu
    Who Ai
    Why Tại sao
    How Như thế nào
    Can you Bạn có thể
    Do you Bạn có
    Could you Bạn có thể không
    Would you Bạn có

    Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu hỏi khác trong tiếng Anh:

    • – What time is it?
    • – What’s the weather like today?
    • – What are you doing?
    • – What do you do for a living?
    • – What are your hobbies?
    • – What’s your favorite food?
    • – Where were you born?
    • – Where did you grow up?
    • – Where do you live now?
    • – Who are your parents?

    XVII. Câu cảm thán trong tiếng Anh

    Câu cảm thán trong tiếng Anh là một loại câu dùng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ của người nói. Câu cảm thán thường được kết thúc bằng dấu chấm than (!). Dưới đây là một số ví dụ về câu cảm thán trong tiếng Anh:

    • Wow! That’s amazing!
    • Oh no! I can’t believe it!
    • How beautiful!
    • What a great idea!
    • I’m so happy!

    Câu cảm thán có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi bạn cảm thấy ngạc nhiên, vui mừng, buồn bã, tức giận hoặc sợ hãi. Câu cảm thán cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh một điểm nào đó hoặc để thu hút sự chú ý của người nghe.

    Khi sử dụng câu cảm thán, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

    • Sử dụng câu cảm thán một cách vừa phải. Nếu bạn sử dụng câu cảm thán quá nhiều, chúng sẽ mất đi tác dụng và khiến bài viết của bạn trở nên sáo rỗng.
    • Chọn đúng loại câu cảm thán. Có nhiều loại câu cảm thán khác nhau, vì vậy bạn cần chọn loại câu phù hợp với cảm xúc mà bạn muốn bày tỏ.
    • Đặt dấu chấm than đúng chỗ. Dấu chấm than phải được đặt ở cuối câu cảm thán. Nếu bạn đặt dấu chấm than sai chỗ, câu của bạn sẽ không còn là câu cảm thán nữa.

    Câu cảm thán là một công cụ hữu ích để bạn có thể bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh. Nếu bạn sử dụng câu cảm thán một cách hợp lý, bạn sẽ có thể khiến bài viết của mình trở nên hấp dẫn và thú vị hơn.

    Bảng tóm tắt về câu cảm thán trong tiếng Anh
    Đặc điểm Ví dụ
    Được sử dụng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ Wow! That’s amazing!
    Thường được kết thúc bằng dấu chấm than (!) Oh no! I can’t believe it!
    Có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau How beautiful!
    Cần sử dụng một cách vừa phải What a great idea!
    Cần chọn đúng loại câu cảm thán I’m so happy!
    Cần đặt dấu chấm than đúng chỗ

    Câu cảm thán là một phần quan trọng của tiếng Anh. Chúng giúp bạn có thể bày tỏ cảm xúc của mình một cách mạnh mẽ và hiệu quả.

    Trên đây là một số thông tin về câu cảm thán trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại câu này và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

    XVIII. Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

    Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là một loại câu được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu hoặc lời khuyên. Câu mệnh lệnh thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi bạn muốn yêu cầu ai đó làm gì, hoặc khi bạn muốn đưa ra lời khuyên cho ai đó.

    Có nhiều cách khác nhau để tạo câu mệnh lệnh trong tiếng Anh. Một cách phổ biến là sử dụng động từ ở dạng mệnh lệnh. Ví dụ:

    • Close the door. (Đóng cửa lại.)
    • Sit down. (Ngồi xuống.)
    • Be quiet. (Im lặng.)

    Một cách khác để tạo câu mệnh lệnh là sử dụng cấu trúc “Let’s + động từ nguyên mẫu”. Ví dụ:

    • Let’s go to the movies. (Chúng ta hãy đi xem phim.)
    • Let’s eat dinner. (Chúng ta hãy ăn tối.)
    • Let’s study together. (Chúng ta hãy học cùng nhau.)

    Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các từ như “please” (làm ơn), “could you please” (bạn có thể làm ơn không) hoặc “would you mind” (bạn có phiền không) để làm cho câu mệnh lệnh trở nên lịch sự hơn. Ví dụ:

    • Please close the door. (Làm ơn đóng cửa lại.)
    • Could you please sit down? (Bạn có thể làm ơn ngồi xuống không?)
    • Would you mind being quiet? (Bạn có phiền im lặng không?)

    Câu mệnh lệnh là một phần quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp. Bạn có thể sử dụng câu mệnh lệnh để đưa ra yêu cầu, lời khuyên hoặc mệnh lệnh cho người khác. Hãy luyện tập sử dụng câu mệnh lệnh thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

    Các loại câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
    Loại câu Ví dụ
    Câu mệnh lệnh肯定句 Close the door. (Đóng cửa lại.)
    Câu mệnh lệnh phủ định否定句 Don’t open the window. (Đừng mở cửa sổ.)
    Câu mệnh lệnh nghi vấn疑问句 Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
    Câu mệnh lệnh cầu khiến祈使句 Please be quiet. (Làm ơn im lặng.)

    Câu mệnh lệnh là một phần quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp. Bạn có thể sử dụng câu mệnh lệnh để đưa ra yêu cầu, lời khuyên hoặc mệnh lệnh cho người khác. Hãy luyện tập sử dụng câu mệnh lệnh thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

    Dưới đây là một số mẹo để sử dụng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh một cách hiệu quả:

    • Sử dụng ngữ điệu phù hợp. Khi đưa ra mệnh lệnh, bạn nên sử dụng ngữ điệu chắc chắn và rõ ràng. Điều này sẽ giúp người nghe hiểu rõ ràng yêu cầu của bạn.
    • Sử dụng ngôn ngữ lịch sự. Khi đưa ra mệnh lệnh, bạn nên sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng. Điều này sẽ giúp người nghe cảm thấy thoải mái hơn và sẵn sàng tuân theo yêu cầu của bạn.
    • Tránh sử dụng câu mệnh lệnh quá dài hoặc phức tạp. Câu mệnh lệnh nên ngắn gọn và dễ hiểu. Điều này sẽ giúp người nghe dễ dàng hiểu và tuân theo yêu cầu của bạn.

    Bằng cách làm theo những mẹo này, bạn có thể sử dụng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh một cách hiệu quả và đạt được mục đích giao tiếp của mình.

    XIX. Kết luận

    Trên đây là tổng hợp những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất mà bạn cần nắm vững. Hy vọng rằng tài liệu này sẽ giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả. Đừng quên tải tài liệu PDF miễn phí tại excelenglish.com để có tài liệu tham khảo mọi lúc mọi nơi. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

    Related Articles

    Back to top button