Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Bạn đang học tiếng Anh và muốn tìm kiếm một nguồn tài liệu Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh đầy đủ và chi tiết? Excelenglish xin giới thiệu đến bạn bài viết này, nơi chúng tôi đã tổng hợp tất cả các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và sử dụng thành thạo trong giao tiếp và học tập.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

I. Tổng quan cấu trúc câu trong tiếng Anh

Cấu trúc câu trong tiếng Anh có thể được chia thành bốn thành phần chính: chủ ngữ, động từ, tân ngữ và trạng từ. Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động của động từ. Động từ là hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Tân ngữ là người hoặc vật nhận tác động của động từ. Trạng từ là từ hoặc cụm từ bổ sung thông tin về động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Cấu trúc câu cơ bản nhất trong tiếng Anh là câu đơn, bao gồm một chủ ngữ, một động từ và một tân ngữ. Ví dụ: “The boy kicked the ball.” Trong câu này, “the boy” là chủ ngữ, “kicked” là động từ và “the ball” là tân ngữ.

Ngoài câu đơn, tiếng Anh còn có câu ghép và câu phức. Câu ghép là câu được tạo thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, được nối với nhau bằng một liên từ. Ví dụ: “The boy kicked the ball, and the girl ran after it.” Trong câu này, “The boy kicked the ball” và “the girl ran after it” là hai mệnh đề độc lập, được nối với nhau bằng liên từ “and”.

Câu phức là câu được tạo thành từ một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề chính là mệnh đề có thể đứng độc lập, còn mệnh đề phụ là mệnh đề không thể đứng độc lập. Ví dụ: “The boy kicked the ball because he was angry.” Trong câu này, “The boy kicked the ball” là mệnh đề chính, còn “because he was angry” là mệnh đề phụ.

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Câu đơn Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ The boy kicked the ball.
Câu ghép Mệnh đề 1 + Liên từ + Mệnh đề 2 The boy kicked the ball, and the girl ran after it.
Câu phức Mệnh đề chính + Mệnh đề phụ The boy kicked the ball because he was angry.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh có thể rất đa dạng và phức tạp. Tuy nhiên, bằng cách nắm vững những kiến thức cơ bản về cấu trúc câu, bạn có thể bắt đầu xây dựng những câu tiếng Anh chính xác và trôi chảy.

Tổng quan cấu trúc câu trong tiếng Anh
Tổng quan cấu trúc câu trong tiếng Anh

II. Tổng hợp các thì trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì là một phạm trù ngữ pháp chỉ thời gian diễn ra của sự việc, hành động được nói đến trong câu. Có 3 loại thì chính trong tiếng Anh là thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi loại thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào hoàn cảnh và mục đích sử dụng.

Thì hiện tại

  • Thì hiện tại đơn: Diễn tả một sự việc, hành động đang hoặc thường xuyên diễn ra ở hiện tại.
  • Thì hiện tại tiếp diễn: Diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Thì hiện tại hoàn thành: Diễn tả một sự việc, hành động đã hoàn thành trước thời điểm nói.
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả một sự việc, hành động đã bắt đầu trước thời điểm nói và vẫn đang tiếp tục diễn ra.

Thì quá khứ

  • Thì quá khứ đơn: Diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Thì quá khứ tiếp diễn: Diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
  • Thì quá khứ hoàn thành: Diễn tả một sự việc, hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả một sự việc, hành động đã bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục diễn ra.

Thì tương lai

  • Thì tương lai đơn: Diễn tả một sự việc, hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Thì tương lai tiếp diễn: Diễn tả một sự việc, hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
  • Thì tương lai hoàn thành: Diễn tả một sự việc, hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
  • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả một sự việc, hành động sẽ bắt đầu trước một thời điểm trong tương lai và vẫn đang tiếp tục diễn ra.

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một số thì đặc biệt khác, chẳng hạn như thì mệnh lệnh, thì ước mơ, thì giả định, v.v…

Tổng hợp các thì trong tiếng Anh
Tổng hợp các thì trong tiếng Anh

III. Phân loại câu trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, câu được phân loại theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại câu phổ biến:

Theo mục đích nói:

Câu trần thuật Là loại câu dùng để đưa ra một thông tin, sự việc, sự vật nào đó. Câu trần thuật thường kết thúc bằng dấu chấm (.)
Câu nghi vấn Là loại câu dùng để hỏi thông tin, sự việc, sự vật nào đó. Câu nghi vấn thường kết thúc bằng dấu hỏi (?)
Câu mệnh lệnh Là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị, khuyên bảo hoặc cảnh báo ai đó làm gì đó. Câu mệnh lệnh thường kết thúc bằng dấu chấm than (!)
Câu cảm thán Là loại câu dùng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, buồn bã, ngạc nhiên, tức giận… Câu cảm thán thường kết thúc bằng dấu chấm than (!)

Theo cấu trúc câu:

Câu đơn Là loại câu chỉ có một mệnh đề. Câu đơn có thể là câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh hoặc câu cảm thán.
Câu ghép Là loại câu gồm hai hay nhiều mệnh đề được nối với nhau bằng một liên từ hoặc dấu phẩy. Câu ghép có thể là câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh hoặc câu cảm thán.
Câu phức Là loại câu gồm một mệnh đề chính và một hay nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề chính là mệnh đề độc lập, có thể đứng một mình. Mệnh đề phụ là mệnh đề phụ thuộc, không thể đứng một mình và được nối với mệnh đề chính bằng một liên từ hoặc đại từ quan hệ. Câu phức có thể là câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh hoặc câu cảm thán.
  • Theo thành phần câu:
  • Câu chủ ngữ – vị ngữ
  • Câu chủ ngữ – vị ngữ – tân ngữ
  • Câu chủ ngữ – vị ngữ – bổ ngữ
  • Câu chủ ngữ – vị ngữ – tân ngữ – trạng ngữ

Theo thời của động từ:

  • Câu thì hiện tại
  • Câu thì quá khứ
  • Câu thì tương lai

Phân loại câu trong tiếng Anh
Phân loại câu trong tiếng Anh

IV. Các loại mệnh đề trong tiếng Anh

Về cơ bản, mệnh đề là một nhóm từ có chứa một chủ ngữ và một động từ. Một mệnh đề có thể là một câu hoàn chỉnh, chẳng hạn như “Cậu bé đang chạy.” Tuy nhiên, một mệnh đề cũng có thể chỉ là một phần của một câu, chẳng hạn như “Khi cậu bé đang chạy.”

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có hai loại mệnh đề chính: mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập.

Mệnh đề phụ thuộc

  • Là mệnh đề không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
  • Nó phải được kết nối với một mệnh đề độc lập thông qua một liên từ.
  • Các liên từ phụ thuộc phổ biến bao gồm: because, since, although, so that, unless, while, and until.

Ví dụ: “Bởi vì trời mưa, nên chúng tôi không thể đi dạo.”

Trong câu này, “Bởi vì trời mưa” là một mệnh đề phụ thuộc. Nó không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh. Nó phải được kết nối với mệnh đề độc lập “chúng tôi không thể đi dạo” thông qua liên từ “bởi vì”.

Mệnh đề độc lập

  • Là mệnh đề có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
  • Nó không cần phải được kết nối với một mệnh đề khác.

Ví dụ: “Trời đang mưa.”

Đây là một câu hoàn chỉnh. Nó có một chủ ngữ (“trời”) và một động từ (“đang mưa”). Nó có thể đứng một mình như một câu.

Một số loại mệnh đề phụ thuộc thường gặp:

Loại mệnh đề Ví dụ
Mệnh đề chỉ nguyên nhân Because he was tired, he went to bed. (Bởi vì anh ấy mệt, nên anh ấy đã đi ngủ.)
Mệnh đề chỉ kết quả She was so happy that she cried. (Cô ấy hạnh phúc đến nỗi bật khóc.)
Mệnh đề chỉ mục đích I’m studying hard so that I can get a good job. (Tôi đang học chăm chỉ để có thể có được một công việc tốt.)
Mệnh đề chỉ điều kiện If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
Mệnh đề chỉ thời gian When I was young, I lived in a small town. (Khi tôi còn nhỏ, tôi sống ở một thị trấn nhỏ.)
Mệnh đề chỉ nơi chốn I went to the park where I used to play when I was a child. (Tôi đã đến công viên nơi tôi thường chơi khi còn nhỏ.)
Mệnh đề chỉ cách thức She sang the song in a beautiful voice. (Cô ấy hát bài hát bằng một giọng hát tuyệt đẹp.)
Mệnh đề chỉ lý do He didn’t go to the party because he was sick. (Anh ấy đã không đến bữa tiệc vì anh ấy bị ốm.)

Với bài viết trên, hy vọng có thể đem đến cho các bạn cái nhìn tổng quan về các loại mệnh đề thường dùng trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng còn rất nhiều loại mệnh đề khác nhau mà chúng ta có thể khám phá thêm. Mỗi loại mệnh đề lại có cách dùng và ý nghĩa riêng. Việc nắm vững các loại mệnh đề sẽ giúp chúng ta sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

V. Một số lưu ý về ngữ pháp tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh cũng có một số lưu ý khi sử dụng mà bạn không nên bỏ qua.

STT Một số lưu ý
1 Với các cụm giới từ “at”, “in” và “on”, “at” được dùng cho thời gian, “in” được dùng cho không gian và “on” được dùng cho bề mặt.
2 Cụm từ “used to do something” dùng để diễn tả hành động không còn lặp lại ở hiện tại trong khi cụm từ “be used to doing something” diễn tả việc đã quen làm điều gì đó.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã tổng hợp được cho mình những kiến thức hữu ích phục vụ cho quá trình học ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Đừng quên theo dõi Excel English để cập nhật những kiến thức bổ ích khác nhé!

Một số lưu ý về ngữ pháp tiếng Anh
Một số lưu ý về ngữ pháp tiếng Anh

VI. Kết luận

Trên đây là tổng hợp tất cả các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tốt hơn và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Chúc bạn học tập tốt!

Related Articles

Back to top button