Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

Bạn đang muốn học ngữ pháp tiếng Anh một cách toàn diện và dễ hiểu? Excelenglish chính là nơi dành cho bạn. Tại đây, chúng tôi cung cấp tài liệu tổng hợp đầy đủ các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, từ trình độ sơ cấp đến nâng cao. Bài viết này cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quát về tất cả các chủ điểm ngữ pháp quan trọng, giúp bạn có nền tảng vững chắc để giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Khám phá ngay thế giới ngữ pháp tiếng Anh cùng excelenglish nhé!

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

I. Phân loại cụm từ

Cụm từ là một nhóm từ có quan hệ chặt chẽ với nhau về mặt ngữ pháp và ý nghĩa, nhưng không phải là một câu hoàn chỉnh. Cụm từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào cấu trúc và chức năng của chúng trong câu.

Một số loại cụm từ phổ biến bao gồm:

  • Cụm danh từ: Là cụm từ có danh từ làm thành phần trung tâm, có thể bao gồm các từ bổ nghĩa, tính từ, giới từ và các loại từ khác để bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
  • Cụm động từ: Là cụm từ có động từ làm thành phần trung tâm, có thể bao gồm các từ bổ nghĩa, trạng từ và các loại từ khác để bổ sung ý nghĩa cho động từ.
  • Cụm tính từ: Là cụm từ có tính từ làm thành phần trung tâm, có thể bao gồm các từ bổ nghĩa, trạng từ và các loại từ khác để bổ sung ý nghĩa cho tính từ.
  • Cụm trạng từ: Là cụm từ có trạng từ làm thành phần trung tâm, có thể bao gồm các từ bổ nghĩa, tính từ và các loại từ khác để bổ sung ý nghĩa cho trạng từ.
  • Cụm giới từ: Là cụm từ có giới từ làm thành phần trung tâm, có thể bao gồm các từ bổ nghĩa, danh từ và các loại từ khác để bổ sung ý nghĩa cho giới từ.

Cụm từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ. Chúng giúp cho câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Bảng phân loại cụm từ
Loại cụm từ Thành phần trung tâm Các thành phần khác Ví dụ
Cụm danh từ Danh từ Từ bổ nghĩa, tính từ, giới từ, v.v. Một cuốn sách hay
Cụm động từ Động từ Từ bổ nghĩa, trạng từ, v.v. Đang học bài
Cụm tính từ Tính từ Từ bổ nghĩa, trạng từ, v.v. Rất đẹp
Cụm trạng từ Trạng từ Từ bổ nghĩa, tính từ, v.v. Rất nhanh
Cụm giới từ Giới từ Từ bổ nghĩa, danh từ, v.v. Trên bàn

Cụm từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp cho câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng và dễ hiểu hơn.

II. Cách dùng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc một sự thật hiển nhiên ở hiện tại.

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

  • I am writing a letter. (Tôi đang viết thư.)
  • She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc hành động sẽ diễn ra trong tương lai gần.

  • I am going to the movies tonight. (Tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
  • She is leaving for London tomorrow. (Cô ấy sẽ khởi hành đến London vào ngày mai.)
  • They are getting married next week. (Họ sẽ kết hôn vào tuần tới.)

Bảng dưới đây tóm tắt cách chia động từ ở thì hiện tại đơn:

Chủ ngữ Động từ tobe Động từ thường
I am work
You are work
He/She/It is works
We are work
You are work
They are work

Lưu ý:

  • Với các động từ tobe, động từ khuyết thiếu và một số động từ khác, ta không thêm -s/-es vào động từ ở ngôi thứ ba số ít.
  • Với các động từ tận cùng bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -o, ta thêm -es vào động từ ở ngôi thứ ba số ít.
  • Với các động từ tận cùng bằng phụ âm + y, ta đổi y thành i rồi thêm -es vào động từ ở ngôi thứ ba số ít.

Cách dùng thì hiện tại đơn
Cách dùng thì hiện tại đơn

III. Cách dùng các thì quá khứ

Trong tiếng Anh, có ba thì quá khứ chính: quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Mỗi thì có cách sử dụng riêng và được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ.

Quá khứ đơn

  • Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Ví dụ: I went to the store yesterday. (Tôi đã đi đến cửa hàng ngày hôm qua.)

Quá khứ hoàn thành

  • Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ.
  • Ví dụ: I had finished my homework before my parents came home. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bố mẹ tôi về nhà.)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã diễn ra và đang tiếp tục diễn ra trong quá khứ.
  • Ví dụ: I had been studying for two hours when the phone rang. (Tôi đã học được hai tiếng khi điện thoại reo.)

Ngoài ra, còn có một số thì quá khứ khác ít được sử dụng hơn, chẳng hạn như quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Những thì này được sử dụng trong các trường hợp cụ thể và không phổ biến như ba thì quá khứ chính.

Bảng tóm tắt cách dùng các thì quá khứ
Thì Cách dùng Ví dụ
Quá khứ đơn Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. I went to the store yesterday. (Tôi đã đi đến cửa hàng ngày hôm qua.)
Quá khứ hoàn thành Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ. I had finished my homework before my parents came home. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bố mẹ tôi về nhà.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã diễn ra và đang tiếp tục diễn ra trong quá khứ. I had been studying for two hours when the phone rang. (Tôi đã học được hai tiếng khi điện thoại reo.)

Cách dùng các thì quá khứ
Cách dùng các thì quá khứ

IV. Cách dùng thì tương lai

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này được chia làm hai loại:

  • Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có ý định hay kế hoạch cụ thể.
  • Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà có ý định hay kế hoạch cụ thể.

Cấu trúc của thì tương lai đơn:

  • Đối với động từ thường:
    S + will/shall + V (nguyên thể)
  • Đối với động từ khuyết thiếu:
    S + will/shall + not + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I will go to the cinema tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
  • She will not come to the party tonight. (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc tối nay.)

Thì tương lai gần (Future Continuous Tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc của thì tương lai gần:

  • Đối với động từ thường:
    S + will be + V-ing
  • Đối với động từ khuyết thiếu:
    S + will be + not + V-ing

Ví dụ:

  • I will be working at 9 o’clock tomorrow morning. (Tôi sẽ đang làm việc vào lúc 9 giờ sáng ngày mai.)
  • She will not be studying at the library tonight. (Cô ấy sẽ không học ở thư viện tối nay.)

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành:

  • Đối với động từ thường:
    S + will have + V3/ed
  • Đối với động từ khuyết thiếu:
    S + will have + not + V3/ed

Ví dụ:

  • I will have finished my homework by tomorrow morning. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước sáng mai.)
  • She will not have graduated from university by next year. (Cô ấy sẽ không tốt nghiệp đại học vào năm tới.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:

  • Đối với động từ thường:
    S + will have been + V-ing
  • Đối với động từ khuyết thiếu:
    S + will have been + not + V-ing

Ví dụ:

  • I will have been working for this company for 10 years by next month. (Tôi sẽ làm việc cho công ty này được 10 năm vào tháng tới.)
  • She will not have been studying English for 5 years by the end of this year. (Cô ấy sẽ không học tiếng Anh được 5 năm vào cuối năm nay.)

V. Ngữ pháp câu điều kiện

Câu điều kiện là một loại câu phức hợp diễn tả mối quan hệ giữa hai mệnh đề. Mệnh đề điều kiện là mệnh đề chỉ điều kiện để thực hiện hành động ở mệnh đề chính. Mệnh đề chính là mệnh đề chỉ kết quả của hành động ở mệnh đề điều kiện.

Có bốn loại câu điều kiện: câu điều kiện loại 1, câu điều kiện loại 2, câu điều kiện loại 3 và câu điều kiện hỗn hợp.

Loại câu điều kiện Công thức Ví dụ
Câu điều kiện loại 1 If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu) If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
Câu điều kiện loại 2 If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu) If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)
Câu điều kiện loại 3 If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3 If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)
Câu điều kiện hỗn hợp If + S + V (quá khứ hoàn thành), S + would/could/might + have + V3 If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)

Ngoài ra, còn có một số lưu ý khi sử dụng câu điều kiện:

  • Mệnh đề điều kiện có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
  • Nếu mệnh đề điều kiện đứng trước mệnh đề chính, thì phải dùng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
  • Nếu mệnh đề chính đứng trước mệnh đề điều kiện, thì không cần dùng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
  • Trong câu điều kiện loại 1 và loại 2, động từ ở mệnh đề chính có thể ở thì hiện tại đơn, tương lai đơn hoặc tương lai gần.
  • Trong câu điều kiện loại 3, động từ ở mệnh đề chính phải ở thì quá khứ hoàn thành.

Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Bạn cần nắm vững cách sử dụng câu điều kiện để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.

VI. Cách dùng câu bị động

Câu bị động là một loại câu trong đó chủ ngữ chịu tác động của hành động được nêu trong câu. Câu bị động thường được sử dụng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc để tránh nêu tên người hoặc vật gây ra hành động.

Để tạo câu bị động, ta sử dụng trợ động từ “be” (ở thì hiện tại hoặc quá khứ) + quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ:

  • Active: The boy kicked the ball. (Cậu bé đá quả bóng.)
  • Passive: The ball was kicked by the boy. (Quả bóng bị cậu bé đá.)

Trong câu bị động, chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động, động từ chính là quá khứ phân từ, và tác nhân gây ra hành động được đặt sau giới từ “by”.

Câu bị động có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Ví dụ:

  • Để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động:

Ví dụ: The car was damaged in the accident. (Chiếc xe bị hư hỏng trong vụ tai nạn.)

  • Để tránh nêu tên người hoặc vật gây ra hành động:

Ví dụ: The window was broken. (Cửa sổ bị vỡ.)

  • Để tạo sự khách quan hoặc trang trọng:

Ví dụ: It was decided that the meeting would be held on Friday. (Người ta quyết định rằng cuộc họp sẽ được tổ chức vào thứ Sáu.)

Câu bị động là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh. Khi sử dụng đúng cách, câu bị động có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và súc tích.

Thể chủ động Thể bị động
I love you. You are loved by me.
She likes him. He is liked by her.
We hate them. They are hated by us.
You know it. It is known by you.
They see me. I am seen by them.

Lưu ý:

  • Không phải mọi câu đều có thể chuyển sang câu bị động. Ví dụ, các câu mệnh lệnh, câu cảm thán và câu nghi vấn không thể chuyển sang câu bị động.
  • Khi chuyển câu chủ động sang câu bị động, đôi khi ta cần thay đổi trật tự các từ trong câu để câu vẫn có nghĩa.
  • Khi chuyển câu chủ động sang câu bị động, đôi khi ta cần thêm giới từ “by” để chỉ tác nhân gây ra hành động.

VII. Cách dùng danh từ, tính từ, động từ, trạng từ

Danh từ là những từ chỉ người, sự vật, hiện tượng, khái niệm.

Tính từ là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của người, sự vật, hiện tượng.

Động từ là những từ chỉ hoạt động, trạng thái của người, sự vật, hiện tượng.

Trạng từ là những từ chỉ trạng thái, mức độ, cách thức của hoạt động, tính chất, đặc điểm.

Loại từ Ví dụ Chức năng
Danh từ Bàn, ghế, cây, hoa Chỉ người, sự vật, hiện tượng, khái niệm
Tính từ Đẹp, xấu, cao, thấp Chỉ đặc điểm, tính chất của người, sự vật, hiện tượng
Động từ Ăn, ngủ, chạy, nhảy Chỉ hoạt động, trạng thái của người, sự vật, hiện tượng
Trạng từ Rất, rất, quá, cực Chỉ trạng thái, mức độ, cách thức của hoạt động, tính chất, đặc điểm

Ví dụ:

Cậu bé đang ngồi trên chiếc ghế màu xanh.

  • Cậu bé: Danh từ
  • Ngồi: Động từ
  • Chiếc: Danh từ
  • Ghế: Danh từ
  • Màu xanh: Tính từ

VIII. Cách dùng đại từ

Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã xuất hiện trước đó trong câu hoặc trong đoạn văn. Đại từ có thể là đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ quan hệ hoặc đại từ bất định.

Loại đại từ Ví dụ Cách dùng
Đại từ nhân xưng Tôi, bạn, hắn, nó, chúng ta, các bạn, họ Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật được nói đến trong câu.
Đại từ sở hữu Của tôi, của bạn, của hắn, của nó, của chúng ta, của các bạn, của họ Dùng để chỉ sự sở hữu của một danh từ hoặc cụm danh từ.
Đại từ chỉ định Đây, đó, kia, này, nọ Dùng để chỉ một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể.
Đại từ nghi vấn Ai, gì, nào, đâu, bao nhiêu Dùng để hỏi về một danh từ hoặc cụm danh từ.
Đại từ quan hệ Mà, rằng, để, vì, nếu Dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai cụm từ lại với nhau.
Đại từ bất định Một số, vài, nhiều, ít, tất cả, không ai Dùng để chỉ một danh từ hoặc cụm danh từ không xác định.

Đại từ là một phần quan trọng của tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng đại từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

  • Đại từ nhân xưng có thể đứng một mình hoặc đi kèm với một danh từ.
  • Đại từ sở hữu luôn đi kèm với một danh từ.
  • Đại từ chỉ định có thể đứng một mình hoặc đi kèm với một danh từ.
  • Đại từ nghi vấn luôn đứng đầu câu hoặc mệnh đề.
  • Đại từ quan hệ dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai cụm từ lại với nhau.
  • Đại từ bất định có thể đứng một mình hoặc đi kèm với một danh từ.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng đại từ trong câu:

  • Tôi là giáo viên.
  • Bạn là học sinh.
  • Hắn là một người đàn ông xấu xa.
  • Nó là một con chó thông minh.
  • Chúng ta là một gia đình hạnh phúc.
  • Các bạn là những người bạn tốt.
  • Họ là những người hàng xóm thân thiện.
  • Của tôi là chiếc xe màu đỏ.
  • Của bạn là chiếc xe màu xanh.
  • Của hắn là chiếc xe màu đen.
  • Của nó là chiếc xe màu trắng.
  • Của chúng ta là chiếc xe màu vàng.
  • Của các bạn là chiếc xe màu cam.
  • Của họ là chiếc xe màu tím.

Việc sử dụng đại từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Do đó, bạn cần nắm vững cách sử dụng đại từ để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.

IX. Cách dùng giới từ

Giới từ là một loại từ dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ có một cách dùng riêng. Dưới đây là một số cách dùng giới từ thông dụng nhất:

  • Giới từ chỉ nơi chốn:

Giới từ chỉ nơi chốn dùng để chỉ vị trí của một người, vật hoặc sự việc nào đó. Các giới từ chỉ nơi chốn thường dùng nhất là: at, in, on, to, from, by, over, under, above, below, behind, in front of, next to, near, far from, etc.

  • Giới từ chỉ thời gian:

Giới từ chỉ thời gian dùng để chỉ thời điểm xảy ra của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Các giới từ chỉ thời gian thường dùng nhất là: at, in, on, to, from, by, since, until, before, after, during, etc.

  • Giới từ chỉ cách thức:

Giới từ chỉ cách thức dùng để chỉ cách thức thực hiện một hành động hoặc sự kiện nào đó. Các giới từ chỉ cách thức thường dùng nhất là: by, with, in, on, at, etc.

  • Giới từ chỉ mục đích:

Giới từ chỉ mục đích dùng để chỉ mục đích của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Các giới từ chỉ mục đích thường dùng nhất là: for, to, in order to, so as to, etc.

  • Giới từ chỉ nguyên nhân:

Giới từ chỉ nguyên nhân dùng để chỉ nguyên nhân của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Các giới từ chỉ nguyên nhân thường dùng nhất là: because of, due to, because, as a result of, etc.

  • Giới từ chỉ sở hữu:

Giới từ chỉ sở hữu dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ hoặc cụm danh từ. Các giới từ chỉ sở hữu thường dùng nhất là: of, ‘s, etc.

  • Giới từ chỉ so sánh:

Giới từ chỉ so sánh dùng để so sánh hai người, vật hoặc sự việc nào đó. Các giới từ chỉ so sánh thường dùng nhất là: than, as…as, like, etc.

  • Giới từ chỉ sự giới hạn:

Giới từ chỉ sự giới hạn dùng để chỉ giới hạn của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Các giới từ chỉ sự giới hạn thường dùng nhất là: up to, as far as, etc.

  • Giới từ chỉ sự tách biệt:

Giới từ chỉ sự tách biệt dùng để chỉ sự tách biệt giữa hai người, vật hoặc sự việc nào đó. Các giới từ chỉ sự tách biệt thường dùng nhất là: from, away from, apart from, etc.

  • Giới từ chỉ sự kết hợp:

Giới từ chỉ sự kết hợp dùng để chỉ sự kết hợp giữa hai người, vật hoặc sự việc nào đó. Các giới từ chỉ sự kết hợp thường dùng nhất là: with, together with, along with, etc.

Trên đây là một số cách dùng giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Để sử dụng giới từ đúng cách, bạn cần phải nắm vững các quy tắc sử dụng giới từ. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các quy tắc sử dụng giới từ trong các sách giáo khoa tiếng Anh hoặc trên các trang web học tiếng Anh.

STT Giới từ Cách dùng
1 At Chỉ nơi chốn, thời gian, cách thức
2 In Chỉ nơi chốn, thời gian
3 On Chỉ nơi chốn, thời gian
4 To Chỉ nơi chốn, thời gian, mục đích
5 From Chỉ nơi chốn, thời gian, nguyên nhân
6 By Chỉ cách thức, thời gian, nguyên nhân
7 Over Chỉ nơi chốn, thời gian
8 Under Chỉ nơi chốn, thời gian
9 Above Chỉ nơi chốn
10 Below Chỉ nơi chốn

X. Cách dùng liên từ

Liên từ là những từ dùng để nối các từ, cụm từ, câu, đoạn văn để thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Liên từ có thể chỉ mục đích, nguyên nhân, kết quả, tương phản, so sánh, thời gian, không gian, điều kiện, nhượng bộ, lựa chọn, tóm tắt, giải thích, minh họa, bổ sung, nhấn mạnh.

Một số liên từ thường gặp:

  • Bởi vì
  • Do đó
  • Cho nên
  • Vậy nên
  • Do vậy
  • Hơn nữa
  • Ngoài ra
  • Cùng với đó
  • Hơn thế nữa

Lưu ý:

  • Khi sử dụng liên từ, cần注意chú ý mối quan hệ giữa các thành phần được nối để chọn liên từ phù hợp.
  • Liên từ cần đặt ở vị trí thích hợp trong câu hoặc đoạn văn để đảm bảo sự mạch lạc và trôi chảy của nội dung.
  • Tránh sử dụng quá nhiều liên từ trong cùng một câu hoặc đoạn văn vì có thể gây rối mắt và khó hiểu.
Loại liên từ Ví dụ
Liên từ chỉ mục đích Để, nhằm mục đích, với mục đích, để cho, để làm
Liên từ chỉ nguyên nhân Vì, bởi vì, do, do đó, cho nên
Liên từ chỉ kết quả Thành thử, thế là, do đó, nên, vậy nên
Liên từ chỉ tương phản Nhưng, tuy nhiên, mà, song, trái lại, ngược lại
Liên từ chỉ so sánh Hơn, kém, bằng, như, giống như
Liên từ chỉ thời gian Khi, lúc, trước khi, sau khi, trong khi, mãi đến khi
Liên từ chỉ không gian Ở, tại, trên, dưới, trong, ngoài
Liên từ chỉ điều kiện Nếu, nếu như, hễ, nếu mà, trừ phi
Liên từ chỉ nhượng bộ Dù, mặc dù, cho dù, tuy rằng, mặc dầu
Liên từ chỉ lựa chọn Hoặc, hoặc là, hay
Liên từ chỉ tóm tắt Tóm lại, nói tóm lại, chung quy, cuối cùng
Liên từ chỉ giải thích Vì thế, bởi vậy, do vậy, cho nên
Liên từ chỉ minh họa Ví dụ, thí dụ, chẳng hạn, như
Liên từ chỉ bổ sung Cũng, nữa, hơn nữa, ngoài ra
Liên từ chỉ nhấn mạnh Thật, quả, thật là, quả là

XI. Cách viết câu hỏi và phủ định trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, câu hỏi và phủ định là hai khái niệm cơ bản mà người học cần nắm vững. Câu hỏi được sử dụng để đặt câu hỏi, còn phủ định được sử dụng để phủ nhận một sự việc hoặc hành động nào đó.

Để tạo câu hỏi trong tiếng Anh, người học cần sử dụng các từ để hỏi như who (ai), what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao), how (như thế nào). Ngoài ra, người học cũng có thể sử dụng đảo ngữ để tạo câu hỏi. Ví dụ:

  • Who is he? (Anh ấy là ai?)
  • What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • When did you come here? (Bạn đến đây khi nào?)
  • Why did you do that? (Tại sao bạn làm như vậy?)
  • How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)

Để tạo câu phủ định trong tiếng Anh, người học cần sử dụng các từ phủ định như not, no, never, none, nothing. Ví dụ:

  • I am not a student. (Tôi không phải là học sinh.)
  • I have no money. (Tôi không có tiền.)
  • I never go to school. (Tôi không bao giờ đi học.)
  • I have none of them. (Tôi không có cái nào trong số chúng.)
  • I know nothing about it. (Tôi không biết gì về nó.)

Ngoài ra, người học cũng có thể sử dụng các cấu trúc phủ định khác như:

  • hardly ever (hiếm khi)
  • seldom (ít khi)
  • not likely (không có khả năng)
  • not possible (không thể)
  • not allowed (không được phép)

Việc sử dụng câu hỏi và phủ định trong tiếng Anh một cách chính xác sẽ giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn. Do đó, người học cần luyện tập thường xuyên để nắm vững các kiến thức này.

XII. Cách sử dụng các loại từ vựng khác nhau trong tiếng anh

Loại từ vựng Ví dụ Cách sử dụng
Danh từ Bàn, ghế, sách, vở Đặt tên cho người, vật, sự vật, hiện tượng
Động từ Đi, đứng, ngồi, nằm Chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật
Tính từ Đẹp, xấu, thông minh, ngu ngốc Miêu tả đặc điểm, tính chất của người, vật, sự việc
Trạng từ Nhanh, chậm, nhiều, ít Bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác
Giới từ Trên, dưới, trước, sau Biểu thị mối quan hệ giữa các từ ngữ trong câu
Liên từ Và, hoặc, nhưng, tuy nhiên Nối các từ, cụm từ, câu lại với nhau

Ngoài ra còn có một số loại từ vựng khác như đại từ, mạo từ, quán từ, trợ động từ, thán từ. Mỗi loại từ vựng có cách sử dụng và chức năng riêng trong câu.

Với một vốn từ vựng phong phú, bạn có thể dễ dàng thể hiện ý tưởng của mình một cách chính xác và sinh động. Do đó, việc học từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh. Có nhiều cách để học từ vựng, chẳng hạn như đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc, chơi trò chơi, sử dụng các ứng dụng học từ vựng… Bạn cũng có thể học từ vựng theo chủ đề, theo ngữ cảnh hoặc theo các nhóm từ vựng có liên quan với nhau.

Học từ vựng là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì. Tuy nhiên, nếu bạn học từ vựng một cách đúng đắn, bạn sẽ thấy hứng thú và đạt được hiệu quả cao.

  • Học từ vựng theo chủ đề
  • Sử dụng các ứng dụng học từ vựng
  • Học từ vựng qua trò chơi
  • Học từ vựng qua các phương tiện truyền thông
  • Học từ vựng theo ngữ cảnh

Trên đây là một số cách sử dụng các loại từ vựng khác nhau trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

XIII. Kết luận

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản trong bài viết này chỉ là phần nổi của tảng băng chìm trong thế giới ngữ pháp tiếng Anh đa dạng và phong phú. Để thành thạo ngữ pháp tiếng Anh, người học cần phải có quá trình học tập lâu dài và chăm chỉ. Tuy nhiên, với sự hướng dẫn bài bản và hệ thống trong bài viết này, người học có thể tự tin chinh phục ngữ pháp tiếng Anh và sử dụng thành thạo ngôn ngữ này trong giao tiếp hằng ngày.

Related Articles

Back to top button