Ngữ Pháp Tiếng Anh

Đơn giản hóa 語法 – Bí kíp chinh phục tiếng Anh

Bạn đang tìm kiếm một tài liệu hướng dẫn dễ hiểu về Công thức ngữ pháp tiếng anh? Excelenglish hân hạnh giới thiệu bài viết “Công thức ngữ pháp tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu”. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất, được trình bày một cách đơn giản và dễ hiểu, giúp bạn nhanh chóng nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin.

I. Công thức ngữ pháp tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Công thức ngữ pháp tiếng Anh cũng giống như hướng dẫn sử dụng của một loại máy móc. Nó cung cấp cho người học biết cách sử dụng từ, cụm từ, mệnh đề để tạo thành câu.

Học tiếng Anh không thể thiếu công đoạn học ngữ pháp. Với bất kỳ ngôn ngữ nào cũng vậy, nó là khuôn mẫu, là nền tảng giúp người học có câu văn đúng. Học ngữ pháp tiếng Anh cũng có nhiều phần tương tự như ngữ pháp tiếng Việt như danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, đại từ. Tuy nhiên, ngữ pháp tiếng Anh có cấu trúc khác biệt với tiếng Việt. Người học cần nắm được các kiến thức về câu, cụm từ, mệnh đề để vận dụng nhuần nhuyễn trong quá trình học tiếng Anh.

Để học được ngữ pháp tiếng Anh đơn giản và hiểu quả nhất, các bạn cần áp dụng đúng cách học ngữ pháp như sau:

  • Nắm vững kiến thức nền tảng:

Trước hết, người học cần nắm được các thành phần cơ bản có trong câu của tiếng Anh. Với tiếng Anh hoàn chỉnh cũng tương tự như tiếng Việt, gồm đủ chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Danh từ đóng vai trò là chủ ngữ còn động từ đóng vai trò là vị ngữ. Ngoài ra, còn có các thành phần khác tùy vào chủ đề người học muốn nói đến.

Đối với tiếng Anh chuyên ngành thì người học cần hiểu các thuật ngữ chuyên môn có trong đó và vận dụng kết hợp với ngữ pháp để hiểu câu hoàn chỉnh hơn.

  • Học theo cấu trúc câu đúng:

Để học được ngữ pháp tiếng Anh đơn giản thì người học cần phải biết cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Mỗi cấu trúc sẽ quy định vị trí của từng thành phần trong câu.

Tiếng Anh có 3 loại câu chính là câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Mỗi loại câu sẽ có cách sắp xếp cấu trúc câu khác nhau. Những cấu trúc này người học đều cần phải nắm vững để áp dụng vào từng trường hợp câu cụ thể.

  • Phân biệt các thì trong tiếng Anh:

Các thì trong tiếng Anh có những quy tắc sử dụng khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh. Những thì tiếng Anh được chia thành thì đơn, thì tiếp diễn, thì hoàn thành và thì hoàn thành tiếp diễn. Trong từng loại thì lại chia nhỏ ra nhiều loại thì nhỏ hơn. Khi người học hiểu và nắm vững về thì sẽ biết cách sử dụng thì nào cho phù hợp.

  • Học ngữ pháp qua bài hát:

Đây là cách học ngữ pháp độc đáo và thú vị nhưng lại vô cùng hiệu quả. Âm nhạc và lời bài hát thu hút người học giúp làm tăng hiệu quả ghi nhớ câu văn tiếng Anh.

Người học có thể lựa chọn những bài nhạc đơn giản có giai điệu vui tươi và lời dễ nhớ. Vừa nghe nhạc vừa đọc lời bài hát sẽ giúp cho quá trình học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

  • Luyện nghe và nói thường xuyên:

Như đã nói ở trên, học ngữ pháp không phải học để nhớ lý thuyết mà là để sử dụng linh hoạt trong thực tế. Học ngữ pháp chỉ học trên lý thuyết thì không thể nào áp dụng trong giao tiếp cũng như làm bài thi trắc nghiệm. Ngữ pháp chỉ có thể ứng dụng tốt khi người học luyện tập thật nhiều.

Luyện nghe, nói thường xuyên sẽ giúp cho người học có phản xạ tốt trong sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp. Học ngữ pháp thì không thể bỏ qua bước luyện tập nghe, nói.

Các thì trong tiếng Anh Danh sách chia nhỏ các thì trong tiếng Anh
Thì đơn Hiện tại đơn
Quá khứ đơn
Tương lai đơn
Thì tiếp diễn Hiện tại tiếp diễn
Quá khứ tiếp diễn
Tương lai tiếp diễn
Thì hoàn thành Hiện tại hoàn thành
Quá khứ hoàn thành
Tương lai hoàn thành
Thì hoàn thành tiếp diễn Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Tương lai hoàn thành tiếp diễn

II. Các thì trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì là một phạm trù ngữ pháp chỉ thời gian diễn ra của sự việc, hành động được nói đến trong câu. Có 3 loại thì chính trong tiếng Anh là thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi loại thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào hoàn cảnh và mục đích sử dụng.

Dưới đây là bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh:

Loại thì Tên thì Công thức Cách dùng
Thì hiện tại Thì hiện tại đơn S + V (s/es) Diễn tả sự việc, hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Thì hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Thì hiện tại hoàn thành S + have/has + V3 Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước thời điểm nói.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + have/has been + V-ing Diễn tả sự việc, hành động đã bắt đầu trước thời điểm nói và vẫn đang tiếp diễn.
Thì quá khứ Thì quá khứ đơn S + V2/ed Diễn tả sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Thì quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Thì quá khứ hoàn thành S + had + V3 Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had been + V-ing Diễn tả sự việc, hành động đã bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
Thì tương lai Thì tương lai đơn S + will + V Diễn tả sự việc, hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Thì tương lai tiếp diễn S + will be + V-ing Diễn tả sự việc, hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành S + will have + V3 Diễn tả sự việc, hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn S + will have been + V-ing Diễn tả sự việc, hành động sẽ bắt đầu trước một thời điểm trong tương lai và vẫn đang tiếp diễn.

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một số thì đặc biệt khác, chẳng hạn như thì mệnh lệnh, thì ước, thì giả định, thì tường thuật, v.v…

Việc sử dụng các thì trong tiếng Anh một cách chính xác là rất quan trọng để diễn đạt đúng ý nghĩa của câu. Nếu bạn sử dụng sai thì, câu của bạn có thể bị hiểu sai hoặc không được hiểu.

III. Danh từ và động từ trong câu tiếng Anh

Danh từ và động từ là hai thành phần quan trọng trong câu tiếng Anh. Danh từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm hay khái niệm, trong khi động từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại. Việc sử dụng danh từ và động từ chính xác là điều cần thiết để tạo ra các câu tiếng Anh rõ ràng và súc tích.

Các loại danh từ

  • Danh từ chung: Chỉ chung một loại người, vật, sự vật hoặc khái niệm. Ví dụ: book, table, cat.
  • Danh từ riêng: Chỉ một người, vật, sự vật hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: John, London, Eiffel Tower.
  • Danh từ đếm được: Chỉ những thứ có thể đếm được. Ví dụ: book, apple, chair.
  • Danh từ không đếm được: Chỉ những thứ không thể đếm được. Ví dụ: water, air, love.

Các loại động từ

  • Động từ chính: Diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Ví dụ: read, write, sleep.
  • Động từ khuyết thiếu: Được sử dụng kết hợp với động từ chính để diễn tả các thì, thể và thức khác nhau của động từ. Ví dụ: be, have, do.
  • Động từ bất quy tắc: Những động từ không tuân theo quy tắc chung về sự biến đổi của động từ ở thì quá khứ và quá khứ phân từ. Ví dụ: go (went, gone), see (saw, seen), hear (heard, heard).
  • Động từ quy tắc: Những động từ tuân theo quy tắc chung về sự biến đổi của động từ ở thì quá khứ và quá khứ phân từ. Ví dụ: work (worked, worked), study (studied, studied), play (played, played).

Cách sử dụng danh từ và động từ trong câu tiếng Anh

Để sử dụng danh từ và động từ chính xác trong câu tiếng Anh, cần chú ý những điểm sau:

  • Danh từ phải phù hợp với động từ về số (singular hoặc plural): Ví dụ: The boy is playing. (The boys are playing.)
  • Động từ phải phù hợp với chủ ngữ về ngôi (person) và thì (tense): Ví dụ: I am reading a book. (He is reading a book.)
  • Động từ khuyết thiếu phải được sử dụng đúng để diễn tả các thì, thể và thức khác nhau của động từ: Ví dụ: I am going to the park. (She is going to the park.)
  • Động từ bất quy tắc phải được chia đúng ở thì quá khứ và quá khứ phân từ: Ví dụ: I went to the park yesterday. (I have gone to the park many times.)

Việc sử dụng danh từ và động từ chính xác là điều cần thiết để tạo ra các câu tiếng Anh rõ ràng và súc tích. Bằng cách nắm vững các quy tắc về danh từ và động từ, bạn có thể cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói tiếng Anh của mình.

Danh từ Động từ
book read
table write
cat sleep

IV. Mạo từ và tính từ trong câu tiếng Anh

Mạo từ và tính từ là hai loại từ loại quan trọng trong câu tiếng Anh. Mạo từ đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là danh từ chỉ định hay danh từ chung, còn tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Có ba loại mạo từ trong tiếng Anh: mạo từ xác định (the), mạo từ bất định (a/an) và mạo từ phủ định (no).

Bảng 1: Các loại mạo từ trong tiếng Anh
Loại mạo từ Cách dùng Ví dụ
Mạo từ xác định (the) Được dùng trước danh từ chỉ định, danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc danh từ được hiểu ngầm. The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
Mạo từ bất định (a/an) Được dùng trước danh từ chỉ chung, danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không xác định. I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
Mạo từ phủ định (no) Được dùng trước danh từ để phủ định danh từ đó. I have no book. (Tôi không có quyển sách nào.)

Tính từ là loại từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ, nêu lên đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ đó.

Có nhiều loại tính từ khác nhau trong tiếng Anh, chẳng hạn như tính từ chỉ kích thước, màu sắc, hình dạng, tính chất, trạng thái, v.v.

Bảng 2: Các loại tính từ trong tiếng Anh
Loại tính từ Cách dùng Ví dụ
Tính từ chỉ kích thước Được dùng để mô tả kích thước của danh từ. The big book is on the table. (Quyển sách lớn ở trên bàn.)
Tính từ chỉ màu sắc Được dùng để mô tả màu sắc của danh từ. The red book is on the table. (Quyển sách đỏ ở trên bàn.)
Tính từ chỉ hình dạng Được dùng để mô tả hình dạng của danh từ. The round book is on the table. (Quyển sách tròn ở trên bàn.)
Tính từ chỉ tính chất Được dùng để mô tả tính chất của danh từ. The good book is on the table. (Quyển sách hay ở trên bàn.)
Tính từ chỉ trạng thái Được dùng để mô tả trạng thái của danh từ. The happy book is on the table. (Quyển sách vui vẻ ở trên bàn.)

Mạo từ và tính từ là hai loại từ loại quan trọng trong câu tiếng Anh. Việc sử dụng đúng mạo từ và tính từ sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

V. Trạng từ và giới từ trong câu tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trạng từ và giới từ là hai loại từ thường được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu. Trạng từ thường trả lời các câu hỏi như “như thế nào?”, “ở đâu?” hoặc “khi nào?”, trong khi giới từ thường trả lời các câu hỏi về mối quan hệ giữa các từ trong câu, như “ở đâu?” hoặc “khi nào?”.

Ví dụ minh họa sử dụng giới từ và trạng từ trong câu tiếng Anh
STT Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 The dog ran quickly across the field. Con chó chạy nhanh qua cánh đồng.
2 The car was parked behind the house. Chiếc xe được đỗ đằng sau ngôi nhà.
3 They met at the park on Saturday. Họ gặp nhau tại công viên vào thứ bảy.

Trạng từ

Trạng từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng của chúng trong câu. Một số loại trạng từ phổ biến bao gồm:

  • Trạng từ chỉ mức độ: very (rất), quite (khá), really (thực sự), extremely (cực kỳ), …
  • Trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ), …
  • Trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ), then (lúc đó), soon (sớm), later (sau), …
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here (ở đây), there (ở đó), everywhere (mọi nơi), nowhere (không nơi nào), …
  • Trạng từ chỉ cách thức: carefully (cẩn thận), quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), easily (dễ dàng), …

Giới từ

Giới từ cũng có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa của chúng. Một số loại giới từ phổ biến bao gồm:

  • Giới từ chỉ vị trí: at (tại), on (trên), in (trong), by (bên cạnh), …
  • Giới từ chỉ thời gian: on (vào), at (lúc), in (trong), by (vào khoảng), …
  • Giới từ chỉ hướng: to (đến), from (từ), towards (về phía), away from (xa khỏi), …
  • Giới từ chỉ mục đích: for (vì), to (để), in order to (để), so as to (để), …
  • Giới từ chỉ nguyên nhân: because of (vì), due to (vì), on account of (vì), as a result of (kết quả là), …

Trạng từ và giới từ là hai loại từ rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp cho câu văn trở nên đầy đủ ý nghĩa và chính xác hơn. Khi sử dụng trạng từ và giới từ, cần chú ý đến vị trí của chúng trong câu cũng như ý nghĩa của chúng để tránh mắc lỗi.

Câu hỏi:

Trạng từ và giới từ có điểm gì giống nhau?

Trả lời:

Trạng từ và giới từ đều là những loại từ được dùng để bổ sung thêm ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu.

VI. Câu hỏi trong tiếng Anh

Câu hỏi trong tiếng Anh là một phần quan trọng của giao tiếp. Chúng được sử dụng để thu thập thông tin, xác nhận thông tin và thể hiện sự quan tâm. Có nhiều loại câu hỏi khác nhau, mỗi loại có chức năng và cấu trúc riêng.

Các loại câu hỏi trong tiếng Anh

  • Câu hỏi Yes/No: Đây là loại câu hỏi đơn giản nhất, chỉ cần trả lời “có” hoặc “không”. Cấu trúc của câu hỏi Yes/No là:
    • Do/Does + chủ ngữ + động từ + …?
    • Is/Am/Are + chủ ngữ + …?
    • Have/Has + chủ ngữ + …?
    • Can/Could/May + chủ ngữ + …?
  • Câu hỏi Wh-: Đây là loại câu hỏi sử dụng các từ để hỏi như who, what, where, when, why, how, … Cấu trúc của câu hỏi Wh- là:
    • Wh- + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + …?
  • Câu hỏi Tag: Đây là loại câu hỏi được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận thông tin. Cấu trúc của câu hỏi Tag là:
    • Câu khẳng định + , don’t you?
    • Câu phủ định + , do you?
  • Câu hỏi Alternative: Đây là loại câu hỏi đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn để người trả lời lựa chọn. Cấu trúc của câu hỏi Alternative là:
    • Either + A + or + B + …?
    • Whether + A + or + B + …?

Cách sử dụng câu hỏi trong tiếng Anh

  • Để thu thập thông tin: Câu hỏi được sử dụng để thu thập thông tin về một người, một sự vật, một sự việc hoặc một địa điểm. Ví dụ:
    • What is your name?
    • Where do you live?
    • What do you do for a living?
  • Để xác nhận thông tin: Câu hỏi được sử dụng để xác nhận thông tin mà người nói đã biết. Ví dụ:
    • Is your name John?
    • Do you live in Hanoi?
    • Are you a doctor?
  • Để thể hiện sự quan tâm: Câu hỏi được sử dụng để thể hiện sự quan tâm đến một người, một sự vật, một sự việc hoặc một địa điểm. Ví dụ:
    • How are you doing?
    • What have you been up to?
    • What do you think about the new movie?

Câu hỏi là một phần quan trọng của giao tiếp trong tiếng Anh. Việc sử dụng câu hỏi đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về người đối diện.

VII. Câu phủ định trong tiếng Anh

Cách sử dụng câu phủ định trong tiếng Anh

Để phủ định một câu trong tiếng Anh, bạn thêm từ phủ định “not” vào trước động từ chính. Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.)
  • I am not a student. (Tôi không phải là học sinh.)

Bạn cũng có thể sử dụng các từ phủ định khác như “never”, “nobody”, “nothing” và “no one” để phủ định một câu. Ví dụ:

  • I never go to school. (Tôi không bao giờ đi học.)
  • Nobody likes me. (Không ai thích tôi.)
  • There is nothing in the box. (Không có gì trong hộp.)
  • No one is home. (Không có ai ở nhà.)

Một số ví dụ về phủ định không dùng not

  • I didn’t go to school yesterday. (Tôi đã không đi học hôm qua.)
  • I can’t swim. (Tôi không biết bơi.)
  • These aren’t my shoes. (Đây không phải là giày của tôi.)
  • We haven’t seen him for a long time. (Chúng tôi đã không gặp anh ấy trong một thời gian dài.)

Thể phủ định của một số động từ thường gặp

Động từ Thể phủ định
be am not, is not, are not
have haven’t (have not), hasn’t (has not)
do don’t (do not), doesn’t (does not)
can can’t (cannot)
could couldn’t (could not)
may may not
might might not
will won’t (will not)
would wouldn’t (would not)
should shouldn’t (should not)
must mustn’t (must not)

VIII. Câu nghi vấn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, câu nghi vấn được sử dụng để hỏi những câu hỏi có hoặc không, để yêu cầu thông tin hoặc để xác nhận một điều gì đó. Câu nghi vấn thường bắt đầu bằng một từ nghi vấn (Wh-questions, Yes/ No-questions, Tag questions) và có ngữ điệu tăng dần ở cuối câu.

1. Wh-questions (Những câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi)

  • Who (Ai): Hỏi về danh tính của một người, một nhóm người hoặc một vật.
  • What (Cái gì): Hỏi về một sự vật, sự việc, hoặc một thông tin cụ thể.
  • When (Khi nào): Hỏi về thời gian xảy ra một hành động, sự kiện hoặc tình trạng.
  • Where (Ở đâu): Hỏi về địa điểm diễn ra một hành động, sự kiện hoặc tình trạng.
  • Why (Tại sao): Hỏi về lý do, nguyên nhân của một hành động, sự kiện hoặc tình trạng.
  • How (Làm thế nào): Hỏi về cách thức, phương pháp thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ:

  • Who is the president of the United States?
  • What is the capital of France?
  • When did World War II start?
  • Where is the Taj Mahal located?
  • Why did he leave his job?
  • How do you make a cake?

2. Yes/ No-questions (Những câu hỏi có/không)

  • Câu hỏi có/không là những câu hỏi chỉ cần trả lời “có” hoặc “không”.
  • Những câu hỏi này thường được đặt ra để xác nhận một thông tin nào đó hoặc để xin phép làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • Are you a student?
  • Do you like this movie?
  • Can I help you?
  • Have you been to London?
  • Is it going to rain tomorrow?

3. Tag questions (Câu hỏi đuôi)

  • Câu hỏi đuôi là những câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận thông tin hoặc để yêu cầu sự đồng ý của người nghe.
  • Câu hỏi đuôi thường có cấu trúc “isn’t it?”, “don’t they?”, “do they?” đối với câu khẳng định và “is it?”, “do they?”, “don’t they?” đối với câu phủ định.

Ví dụ:

  • You are a student, aren’t you?
  • They like this movie, don’t they?
  • He can’t swim, can he?
  • We haven’t met before, have we?
  • She won’t come to the party, will she?

IX. Câu cảm thán trong tiếng Anh

Là loại câu được dùng để bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, dồn dập của người nói. Những câu cảm thán có thể bao hàm rất nhiều loại cảm xúc khác nhau như bất bình, than thở, vui mừng, hoan hỉ, sợ hãi, đau đớn, giận dữ… Tuy nhiên, điểm chung của chúng là về mục đích lời nói, đó là vì mức độ mãnh liệt của cảm xúc mà người nói không thể dùng các câu thông thường để bộc lộ.

  • Dấu hiệu nhận biết câu cảm thán trong tiếng Anh:
  • Một dấu chấm than ở câu cuối cùng của câu.
  • Một phó từ chỉ cảm xúc mở đầu câu.
  • Một từ cảm thán mở đầu câu.
  • Một động từ thể hiện cảm xúc mở đầu câu.
  • Phân tích cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh:
  • Cấu trúc: Động từ + chủ ngữ + các bộ phận khác trong câu. Khi sử dụng dạng viết tắt của những trợ động từ chắc chắn hoặc khi trợ động từ chính dạng hoàn thành đảo lên làm thành phần đầu câu thì chủ ngữ cũng bị đảo ngược.
  • Cấu trúc: Từ cảm thán + chủ ngữ + vị ngữ. Chú ý từ cảm thán phải đứng ở đầu câu.

Các dạng của câu cảm thán trong tiếng Anh:

1. Câu cảm thán tiếng Anh sử dụng tính từ đứng sau “What (a/an)”.

Ví dụ:

  • What a beautiful day! (MỘt ngày thật đẹp trời!)
  • What a big apple! (Một quả táo thật to!)

2. Câu cảm thán tiếng anh sử dụng hình thức “How” ở đầu câu. Đây là cấu trúc rất thường được sử dụng.

Ví dụ:

  • How happy I am! (Tôi hạnh phúc biết bao!)
  • How boring the film is! (Bộ phim thật nhàm chán!)

3. Câu cảm thán tiếng Anh sử dụng “What a/an” dùng để nhấn mạnh và biểu lộ cảm xúc trước vật, người hoặc sự việc nào đó. Tuy nhiên, khác với mục đích đơn giản nêu trên, câu cảm thán tiếng Anh sử dụng cấu trúc “What a/an” mang tới mục đích phê phán.

Ví dụ:

  • What a terrible story! (Một câu chuyện thật kinh khủng!)
  • What an awful weather! (Thời tiết thật kinh khủng!)

4. Câu cảm thán tiếng Anh sử dụng “So” cũng rất phổ biến.

Ví dụ:

  • He is so handsome! (Anh ấy thật đẹp trai!)
  • She is so intelligent! (Cô ấy thông minh quá!)

5. Đôi khi, để đạt được hiệu ứng mạnh mẽ hơn, người bản ngữ còn sử dụng cấu trúc câu cảm thán kép,即“So … that” hoặc “such … that” . Cấu trúc này dùng để diễn tả một trạng thái hoặc đặc điểm nào đó đạt tới mức phi thường.

Ví dụ:

  • She is so beautiful that she always makes me fall in love! (Cô ấy xinh đẹp đến mức luôn làm tôi phải lòng!)
  • The film is such a wonderful film that I watch it over and over again. (Bộ phim tuyệt vời đến nỗi tôi đã xem đi xem lại rất nhiều lần!)

6. Câu cảm thán sử dụng “too” có nghĩa là “quá”.

Ví dụ:

  • He is too handsome to stay single! (Anh ấy quá đẹp trai để mà ở một mình!)
  • This book is too boring to read! (Quyển sách này quá nhàm chán để có thể đọc hết!)

X. Kết luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất. Hãy thường xuyên luyện tập để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!

Related Articles

Back to top button