Ngữ Pháp Tiếng Anh

Một số ngữ pháp tiếng anh cơ bản mà bạn nên biết

Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng cơ bản để bạn học tiếng Anh thành công. Có rất nhiều chủ đề ngữ pháp khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Tuy nhiên, bạn không cần phải học hết tất cả mà hãy bắt đầu với Một số ngữ pháp tiếng anh cơ bản nhất. Trong bài viết này, Excelenglish sẽ giới thiệu đến bạn một số chủ đề ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà bạn nên nắm vững trước khi học lên những kiến thức nâng cao hơn.

Một số ngữ pháp tiếng anh cơ bản mà bạn nên biết
Một số ngữ pháp tiếng anh cơ bản mà bạn nên biết

I. Một số thì tiếng anh thông dụng

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense): Diễn tả hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại có tính quy luật hay một sự thật hiển nhiên.

Thì hiện tại đơn thường được dùng với các trạng từ chỉ tần suất như always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ), every day (hàng ngày), once a week (một tuần một lần).

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense): Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn là: chủ ngữ + tobe (am/is/are) + Ving.

  • Lưu ý: Thì này thường dùng với các trạng từ chỉ thời gian như now (bây giờ), at the moment (hiện tại), at present (hiện tại), today (hôm nay), this week (tuần này), this month (tháng này).
  • Thì hiện tại tiếp diễn còn có thể dùng để diễn tả một hành động, sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần với cấu trúc: chủ ngữ + tobe (am/is/are) + going to + V.

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense): Diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành cho đến thời điểm nói hoặc có liên quan đến thời điểm nói. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành là: chủ ngữ + have/has + V3.

Lưu ý: Thì này thường được dùng với các trạng từ like since (từ khi), for (trong), already (rồi), just (vừa), yet (chưa), ever (từng), never (chưa bao giờ).

Bảng tóm tắt cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc Cách dùng
Present Perfect Simple (have/had + V3) Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước thời điểm nói.
Present Perfect Continuous (have/has been + V-ing) Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến thời điểm nói hoặc có liên quan đến thời điểm nói.

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense): Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc thì tương lai đơn là: chủ ngữ + will + V.

  • Lưu ý: Thì này thường được dùng với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), next month (tháng tới), next year (năm tới), in the future (trong tương lai), soon (sớm)..
  • Thì tương lai đơn còn có thể dùng để diễn tả một lời hứa, một lời khuyên, một yêu cầu hoặc một sự dự đoán.

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense): Diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn là: chủ ngữ + will be + V-ing.

Lưu ý: Thì này thường được dùng với các trạng từ chỉ thời gian như at this time tomorrow (vào thời điểm này ngày mai), at this time next week (vào thời điểm này tuần tới).

II. Đại từ nhân xưng

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ nhân xưng là một loại từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật hoặc sự vật. Đại từ nhân xưng có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Có ba loại đại từ nhân xưng chính trong tiếng Anh: đại từ ngôi thứ nhất, đại từ ngôi thứ hai và đại từ ngôi thứ ba. Đại từ ngôi thứ nhất dùng để chỉ người nói, đại từ ngôi thứ hai dùng để chỉ người nghe và đại từ ngôi thứ ba dùng để chỉ người hoặc vật khác.

Bảng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Ngôi Số ít Số nhiều
Thứ nhất I We
Thứ hai You You
Thứ ba He, she, it They

Ngoài ra, còn có một số đại từ nhân xưng khác như đại từ phản thân, đại từ sở hữu và đại từ chỉ định. Đại từ phản thân dùng để chỉ chính người hoặc vật đang được nhắc đến, đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc vật và đại từ chỉ định dùng để chỉ một người hoặc vật cụ thể.

  • Đại từ phản thân: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
  • Đại từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, your, their
  • Đại từ chỉ định: this, that, these, those

Đại từ nhân xưng là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng đại từ nhân xưng sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ nhân xưng:

  • Đại từ nhân xưng phải phù hợp với số và ngôi của danh từ mà nó thay thế.
  • Đại từ nhân xưng phải được đặt ở đúng vị trí trong câu.
  • Đại từ nhân xưng không được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật trừu tượng.

Việc sử dụng đúng đại từ nhân xưng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn bằng tiếng Anh.

III. Câu điều kiện

Câu điều kiện là một loại câu phức hợp trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện nào đó.

Có ba loại câu điều kiện chính trong tiếng Anh:

  • Câu điều kiện loại 1: Diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
  • Câu điều kiện loại 2: Diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Câu điều kiện loại 3: Diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ.
Bảng tóm tắt các loại câu điều kiện
Loại câu điều kiện Công thức Ví dụ
Câu điều kiện loại 1 If + S + V (hiện tại), S + will/can/may + V (tương lai) If I study hard, I will pass the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)
Câu điều kiện loại 2 If + S + V (quá khứ), S + would/could/might + V (hiện tại hoặc tương lai) If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)
Câu điều kiện loại 3 If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3 If I had studied harder, I could have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.)

Ngoài ba loại câu điều kiện chính trên, còn có một số loại câu điều kiện khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như câu điều kiện hỗn hợp và câu điều kiện không thực tế.

Câu điều kiện là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững các loại câu điều kiện sẽ giúp bạn có thể diễn đạt các ý tưởng và suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn.

Câu điều kiện
Câu điều kiện

IV. Câu bị động

Câu bị động là một loại câu trong đó chủ ngữ chịu tác động của hành động được nêu trong câu. Câu bị động thường được sử dụng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc để tránh nêu tên người hoặc vật gây ra hành động.

Để tạo câu bị động, ta sử dụng trợ động từ “be” (là, bị) và phân từ quá khứ của động từ chính. Ví dụ:

Câu chủ động Câu bị động
They built a new house. A new house was built by them.
She is writing a letter. A letter is being written by her.
We have finished the project. The project has been finished by us.

Câu bị động có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Ví dụ:

  • Khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động:

The car was hit by a truck.

(Chiếc xe bị một chiếc xe tải đâm.)

  • Khi muốn tránh nêu tên người hoặc vật gây ra hành động:

The window was broken.

(Cửa sổ bị vỡ.)

  • Khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ:

The book was written in 1990.

(Cuốn sách được viết vào năm 1990.)

  • Khi muốn diễn tả một hành động đang xảy ra:

The house is being built.

(Ngôi nhà đang được xây dựng.)

  • Khi muốn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai:

The project will be finished by the end of the year.

(Dự án sẽ được hoàn thành vào cuối năm.)

Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau. Việc nắm vững cách sử dụng câu bị động sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn bằng tiếng Anh.

Câu bị động
Câu bị động

V. Những lưu ý trong ngữ pháp

Khi sử dụng ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Sử dụng thì đúng: Tiếng Anh có nhiều thì khác nhau, mỗi thì có cách sử dụng riêng. Bạn cần nắm rõ cách sử dụng các thì để tránh sai sót khi viết hoặc nói.
  • Sử dụng đại từ đúng: Khi thay thế danh từ bằng đại từ, bạn cần sử dụng đại từ đúng về số, giống và cách.
  • Sử dụng tính từ và trạng từ đúng: Tính từ và trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ và động từ. Khi sử dụng tính từ và trạng từ, bạn cần chú ý đến vị trí và hình thức của chúng.
  • Sử dụng câu đúng: Câu trong tiếng Anh có nhiều loại khác nhau, mỗi loại câu có cấu trúc riêng. Bạn cần nắm rõ cấu trúc của các loại câu để tránh sai sót khi viết hoặc nói.
Những lưu ý khi sử dụng ngữ pháp tiếng Anh
STT Nội dung
1 Sử dụng thì đúng
2 Sử dụng đại từ đúng
3 Sử dụng tính từ và trạng từ đúng
4 Sử dụng câu đúng

Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến một số vấn đề khác như:

  • Tránh sử dụng câu dài và phức tạp.
  • Sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
  • Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi email hoặc nộp bài.

Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, bạn sẽ có thể viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn.

Những lưu ý trong ngữ pháp
Những lưu ý trong ngữ pháp

VI. Kết luận

Trên đây là một số ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà bạn nên nắm vững trước khi học lên những kiến thức nâng cao hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp này trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Related Articles

Back to top button