Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng anh 6 – Tổng hợp những điểm cần nắm vững

Ngữ pháp tiếng anh 6 là nền tảng quan trọng giúp các em học sinh giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh 6 sẽ giúp các em dễ dàng học lên các lớp cao hơn và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi tiếng Anh. Với mong muốn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục tiếng Anh, Excel English cung cấp hướng dẫn chi tiết về tất cả các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh 6, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, giới từ, liên từ và thán từ. Các em hãy cùng Excel English khám phá thế giới ngữ pháp tiếng Anh 6 ngay hôm nay nhé!

Ngữ pháp tiếng anh 6 - Tổng hợp những điểm cần nắm vững
Ngữ pháp tiếng anh 6 – Tổng hợp những điểm cần nắm vững

I. Ngữ pháp tiếng Anh 6: Danh từ

Danh từ là từ hay cụm từ dùng để chỉ người, vật, sự việc, địa điểm, khái niệm, cảm xúc hoặc hành động. Danh từ có thể là danh từ riêng hoặc danh từ chung.

Danh từ riêng là danh từ chỉ tên riêng của một người, vật, sự việc, địa điểm hoặc khái niệm. Danh từ riêng thường được viết Hoa chữ cái đầu. Ví dụ:

  • Nguyễn Trãi
  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Trái đất
  • Tình yêu
  • Niềm vui

Danh từ chung là danh từ chỉ chung cho một loại người, vật, sự việc, địa điểm hoặc khái niệm. Danh từ chung thường được viết thường. Ví dụ:

  • người
  • vật
  • sự việc
  • địa điểm
  • khái niệm

Danh từ có thể đóng vai trò khác nhau trong câu. Danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc định ngữ. Ví dụ:

  • Chủ ngữ: Bác Hồ là một nhà lãnh tụ vĩ đại.
  • Tân ngữ: Tôi yêu quốc gia của mình.
  • Bổ ngữ: Anh ấy là một bác sĩ.
  • Định ngữ: Tôi có một chiếc xe đạp mới.

Danh từ là một phần quan trọng trong câu tiếng Anh. Danh từ giúp xác định người, vật, sự việc, địa điểm hoặc khái niệm mà câu đang nói đến. Danh từ cũng có thể đóng vai trò khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Loại danh từ Ví dụ
Danh từ riêng Nguyễn Trãi, Thành phố Hồ Chí Minh, Trái đất
Danh từ chung người, vật, sự việc, địa điểm, khái niệm
Danh từ làm chủ ngữ Bác Hồ là một nhà lãnh tụ vĩ đại.
Danh từ làm tân ngữ Tôi yêu quốc gia của mình.
Danh từ làm bổ ngữ Anh ấy là một bác sĩ
Danh từ làm định ngữ Tôi có một chiếc xe đạp mới.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về danh từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ và cách sử dụng danh từ trong câu.

II. Ngữ pháp tiếng Anh 6: Động từ

Động từ là từ dùng để chỉ hoạt động, trạng thái hoặc sự tồn tại của sự vật, hiện tượng. Trong câu, động từ thường đóng vai trò trung tâm và quyết định loại hình câu.

Có 3 nhóm động từ chính trong tiếng Anh:

  • Động từ chính (main verbs): Là những động từ có đầy đủ nghĩa và có thể đứng một mình trong câu để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ: work, play, sleep, eat…
  • Động từ khuyết thiếu (auxiliary verbs): Là những động từ không có đầy đủ nghĩa và cần đi kèm với động từ chính để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ: be, have, do…
  • Động từ to be (to be verbs): Là một nhóm động từ đặc biệt dùng để chỉ trạng thái hoặc sự tồn tại của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: am, is, are, was, were…

Động từ trong tiếng Anh có thể chia theo thì, số và ngôi. Sự chia động từ theo thì giúp xác định thời điểm diễn ra của hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại được nêu trong câu. Sự chia động từ theo số và ngôi giúp xác định số lượng và ngôi của chủ ngữ trong câu.

Hiện tại đơn Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Play Played Played
Work Worked Worked
Study Studied Studied

Ví dụ:

  • I play basketball every day. (Tôi chơi bóng rổ hàng ngày.)
  • He played football yesterday. (Anh ấy đã chơi bóng đá hôm qua.)
  • They have studied English for 3 years. (Họ đã học tiếng Anh trong 3 năm.)

Ngoài ra, động từ còn có thể có các dạng thức khác, chẳng hạn như thể chủ động, thể bị động, thể tiếp diễn và thể hoàn thành. Mỗi dạng thức động từ có cách sử dụng khác nhau và giúp thể hiện các sắc thái nghĩa khác nhau của hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại được nêu trong câu.

Động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng động từ sẽ giúp bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Ngữ pháp tiếng Anh 6: Động từ
Ngữ pháp tiếng Anh 6: Động từ

III. Ngữ pháp tiếng Anh 6: Tính từ

Tính từ là một loại từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, hành động, trạng thái. Trong tiếng Anh, tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:

  • A beautiful girl (Một cô gái xinh đẹp)
  • A big house (Một ngôi nhà lớn)
  • A happy day (Một ngày vui vẻ)

Tính từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và vị trí của chúng trong câu. Một số loại tính từ phổ biến bao gồm:

  • Tính từ chỉ chất lượng: Loại tính từ này dùng để mô tả chất lượng, đặc điểm của sự vật, hiện tượng, hành động, trạng thái. Ví dụ:

    • Good (tốt)
    • Bad (xấu)
    • Beautiful (xinh đẹp)
    • Ugly (xấu xí)
    • Happy (vui vẻ)
    • Sad (buồn bã)
  • Tính từ chỉ số lượng: Loại tính từ này dùng để chỉ số lượng của sự vật, hiện tượng, hành động, trạng thái. Ví dụ:

    • One (một)
    • Two (hai)
    • Three (ba)
    • Four (bốn)
    • Five (năm)
    • Six (sáu)
  • Tính từ chỉ sở hữu: Loại tính từ này dùng để chỉ sự sở hữu của sự vật, hiện tượng, hành động, trạng thái. Ví dụ:

    • My (của tôi)
    • Your (của bạn)
    • His (của anh ấy)
    • Her (của cô ấy)
    • Its (của nó)
    • Our (của chúng ta)
  • Tính từ chỉ định: Loại tính từ này dùng để chỉ định sự vật, hiện tượng, hành động, trạng thái cụ thể. Ví dụ:

    • This (này)
    • That (kia)
    • These (những cái này)
    • Those (những cái kia)
    • All (tất cả)
    • Some (một số)

Tính từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Chúng giúp cho câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Để sử dụng tính từ đúng cách, bạn cần phải nắm vững các loại tính từ và cách sử dụng của chúng.

Bảng tóm tắt các loại tính từ trong tiếng Anh
Loại tính từ Chức năng Ví dụ
Tính từ chỉ chất lượng Mô tả chất lượng, đặc điểm của sự vật, hiện tượng, hành động, trạng thái Good (tốt), bad (xấu), beautiful (xinh đẹp), ugly (xấu xí), happy (vui vẻ), sad (buồn bã)
Tính từ chỉ số lượng Chỉ số lượng của sự vật, hiện tượng, hành động, trạng thái One (một), two (hai), three (ba), four (bốn), five (năm), six (sáu)
Tính từ chỉ sở hữu Chỉ sự sở hữu của sự vật, hiện tượng, hành động, trạng thái My (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng ta)
Tính từ chỉ định Chỉ định sự vật, hiện tượng, hành động, trạng thái cụ thể This (này), that (kia), these (những cái này), those (những cái kia), all (tất cả), some (một số)

Ngoài ra, tính từ còn có thể được chia thành hai loại chính là tính từ thường và tính từ bất quy tắc. Tính từ thường là những tính từ có thể thay đổi hình thức khi đứng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ bất định. Ví dụ:

  • A big house (Một ngôi nhà lớn)
  • Big houses (Những ngôi nhà lớn)
  • A happy day (Một ngày vui vẻ)
  • Happy days (Những ngày vui vẻ)

Tính từ bất quy tắc là những tính từ không thay đổi hình thức khi đứng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ bất định. Ví dụ:

  • A good book (Một cuốn sách hay)
  • Good books (Những cuốn sách hay)
  • A bad movie (Một bộ phim tệ)
  • Bad movies (Những bộ phim tệ)

Để sử dụng tính từ đúng cách, bạn cần phải nắm vững các loại tính từ và cách sử dụng của chúng. Bạn cũng cần phải chú ý đến sự khác biệt giữa tính từ thường và tính từ bất quy tắc.

Ngữ pháp tiếng Anh 6: Tính từ
Ngữ pháp tiếng Anh 6: Tính từ

IV. Ngữ pháp tiếng Anh 6: Trạng từ

Trạng từ là một loại từ bổ sung thêm thông tin cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ có thể chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, mục đích, số lượng, mức độ hoặc sự khẳng định.

Cách sử dụng trạng từ

  • Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau động từ chính.
  • Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau tính từ.
  • Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau trạng từ khác.
  • Trạng từ có thể đứng cuối câu.

Một số trạng từ thông dụng

Trạng từ Nghĩa Ví dụ
quickly nhanh chóng She walked quickly to the bus stop.
slowly chậm chạp He walked slowly to the bus stop.
carefully cẩn thận She drove carefully to the bus stop.
loudly to He spoke loudly to the bus stop.
softly nhẹ She spoke softly to the bus stop.
well tốt She did well on the test.
badly tệ He did badly on the test.
much nhiều I love her very much.
little ít I have little money.
often thường xuyên I go to the movies often.
sometimes đôi khi I sometimes go to the movies.
never không bao giờ I never go to the movies.

Bài tập

  1. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống.
  2. She walked _____ to the bus stop.
  3. He spoke _____ to the bus stop.
  4. She did _____ on the test.
  5. I love her very _____.
  6. I go to the movies _____.

Đáp án

  1. quickly
  2. loudly
  3. well
  4. much
  5. often

Ngữ pháp tiếng Anh 6: Trạng từ
Ngữ pháp tiếng Anh 6: Trạng từ

V. Ngữ pháp tiếng Anh 6: Đại từ

Đại từ nhân xưng, chủ ngữ Đại từ nhân xưng, sở hữu và phản thân
I (tôi) My/mine (của tôi)
You (bạn) Your/yours (của bạn)
We (chúng tôi) Our/ours (của chúng tôi)
They (họ) Their/theirs (của họ)
He (anh ấy) His (của anh ấy)
She (cô ấy) Her/hers (của cô ấy)
It (nó) Its (của nó)

Đại từ là một loại từ đóng vai trò thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu, nhằm tránh lặp lại một từ, tên hay cụm từ đã nhắc đến trước đó. Đại từ tiếng Anh được chia thành nhiều loại, trong đó có 3 loại chính là đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và đại từ phản thân.

1. Đại từ nhân xưng tiếng Anh

Đại từ nhân xưng tiếng Anh gọi tắt là đại từ sở hữu. Một số đại từ nhân xưng phổ biến gồm: I, you, he, they, she, we, it.

Đại từ nhân xưng được dùng làm chủ ngữ trong câu và được chia theo ngôi:

2. Đại từ sở hữu tiếng Anh

Đại từ sở hữu Hình thức sở hữu
My ‘s + danh từ (số ít)
Your ‘s + danh từ (số ít)
Her ‘s + danh từ (số ít)
His ‘s + danh từ (số ít)
Its ‘s + danh từ (số ít)
Our ‘s + danh từ
Your ‘s + danh từ
Their ‘s + danh từ

Đại từ sở hữu tiếng Anh dùng để thể hiện sự sở hữu của một người hoặc vật. Sau đại từ sở hữu là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người, vật được sở hữu.

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là sách của tôi.)
  • This is her house. (Đây là nhà của cô ấy.)
  • These are our cars. (Đây là những chiếc xe của chúng tôi.)

3. Đại từ phản thân tiếng Anh

Đại từ phản thân Hình thức
Myself I/me
Yourself you
Himself/Herself he/she/it
Ourselves we
Yourselves you
Themselves they

Đại từ phản thân tiếng Anh dùng để chỉ cùng một người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó trong câu. Đại từ phản thân thường đứng ở dạng bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • I hurt myself. (Tôi làm mình bị thương.)
  • You should brush your teeth yourself. (Bạn nên tự đánh răng.)
  • They helped themselves to some food. (Họ tự lấy thức ăn cho mình.)

Ngữ pháp tiếng Anh 6: Đại từ
Ngữ pháp tiếng Anh 6: Đại từ

VI. Ngữ pháp tiếng Anh 6: Giới từ

Giới từ là một loại từ chức dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với những từ khác trong câu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều giới từ, mỗi giới từ lại có một chức năng và cách dùng riêng.

Dưới đây là một số giới từ phổ biến trong tiếng Anh:

  • of (của)
  • to (đến)
  • in (bên trong)
  • on (trên)
  • at (tại)
  • for (cho)
  • with (với)
  • by (bởi)
  • from (từ)
  • over (trên)

Các giới từ có thể được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Ví dụ:

  • I went to the store. (Tôi đã đi đến cửa hàng.)
  • He is sitting in the chair. (Anh ấy đang ngồi trên ghế.)
  • The book is on the table. (Quyển sách nằm trên bàn.)
  • We will meet at the park. (Chúng tôi sẽ gặp nhau tại công viên.)
  • I did it for you. (Tôi đã làm điều đó vì bạn.)
  • She came with me. (Cô ấy đã đi cùng tôi.)
  • The letter was written by him. (Bức thư được viết bởi anh ấy.)
  • I got a gift from her. (Tôi đã nhận được một món quà từ cô ấy.)
  • He fell over the fence. (Anh ấy đã ngã qua hàng rào.)

Giới từ đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Vì vậy, hãy cố gắng nắm vững những giới từ phổ biến và sử dụng chúng một cách chính xác.

Giới từ phổ biến
Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
of Của The book of English grammar (Quyển sách ngữ pháp tiếng Anh)
to Đến I went to the store. (Tôi đã đi đến cửa hàng.)
in Bên trong He is sitting in the chair. (Anh ấy đang ngồi trên ghế.)
on Trên The book is on the table. (Quyển sách nằm trên bàn.)
at Tại We will meet at the park. (Chúng tôi sẽ gặp nhau tại công viên.)
for Cho I did it for you. (Tôi đã làm điều đó vì bạn.)
with Với She came with me. (Cô ấy đã đi cùng tôi.)
by Bởi The letter was written by him. (Bức thư được viết bởi anh ấy.)
from Từ I got a gift from her. (Tôi đã nhận được một món quà từ cô ấy.)
over Trên He fell over the fence. (Anh ấy đã ngã qua hàng rào.)

Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp liên kết các từ và cụm từ với nhau, tạo thành câu văn hoàn chỉnh và ý nghĩa.

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về giới từ trong tiếng Anh. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Ngữ pháp tiếng Anh 6: Giới từ
Ngữ pháp tiếng Anh 6: Giới từ

VII. Ngữ pháp tiếng anh 6: Liên từ

Liên từ là những từ dùng để nối các từ, cụm từ hay câu. Có hai loại liên từ chính, liên từ dùng để phối hợp và liên từ dùng để chuyển ý.

Liên từ dùng để phối hợp bao gồm:

  • Liên từ nối là: and (và), not only … but also (không những … mà còn …), both … and (vừa … vừa), neither … nor (không cái này cũng chẳng cái kia).
  • Liên từ tương phản: but (nhưng), yet (nhưng), however (tuy nhiên), still (tuy nhiên), but for (nếu không vì), otherwise (nếu không), or (hoặc) either … or (hoặc … hoặc), not only … but also (không những … mà còn …).
  • Liên từ kết quả: so (cho nên), therefore (do đó), hence (do đó), consequently (do đó), so that (để cho), as a result (kết quả là), in order that (để cho), as a consequence (kết quả là).
  • Liên từ nguyên nhân: because (bởi vì), as (bởi vì), since (bởi vì), for (vì), on account of (bởi), as a result of (kết quả là), due to (do).
  • Liên từ diễn tả mục đích: to, so that, in order that (để).
  • Liên từ chỉ thời gian (dùng để chỉ mối quan hệ thời gian giữa các hành động): before (trước khi), after (sau khi), as soon as (ngay sau khi), since (từ khi), until (cho đến khi), when (khi) cho đến khi, now that (bây giờ, hiện nay) while (trong khi), as long as (mãi cho đến khi)
  • Liên từ chỉ sự tương phản (dùng để biểu thị mối quan hệ tương phản giữa hai sự kiện): although (mặc dù), though (mặc dù), even though (mặc dù), however (tuy nhiên), still (tuy nhiên), yet (tuy nhiên) as (mặc dù), but (nhưng), while (trong khi)
  • Liên từ chỉ sự nhượng bộ (dùng để biểu thị mối quan hệ nhượng bộ, tức là chấp nhận sự thật nào đó để nêu bật sự thật khác): although (mặc dù), though (mặc dù), even though (mặc dù), despite (mặc dù), in spite of the fact that (mặc dù thực tế rằng)
  • Liên từ mục đích (dùng để biểu thị mục đích hoặc lý do của một hành động): so that (để), in order to (nhằm mục đích), that (để)
  • Liên từ chỉ kết quả (dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả của một hành động): so (nên), therefore (do đó), hence (do đó)
  • Liên từ dùng để chuyển ý bao gồm:

    • Liên từ báo hiệu ý kiến phụ: as you know (như bạn biết), as I see it (theo tôi thấy), in my opinion (theo ý kiến của tôi).
    • Liên từ báo hiệu ý kiến phản đối: actually (thực tế), in fact (trong thực tế), now (hiện nay), unfortunately (thật không may), admittedly (phải thừa nhận rằng).
    • Liên từ báo hiệu ý kiến bất ngờ: surprisingly (thật ngạc nhiên), amazingly (thật đáng kinh ngạc), naturally (tự nhiên).
    • Liên từ báo hiệu ý kiến tự tin: of course (tất nhiên), needless to say (không cần phải nói), clearly (rõ ràng).
    • Liên từ báo hiệu ý kiến nhượng bộ: after all (tóm lại), well (tốt), granted (được thừa nhận), all right (được thôi), okay (được).
    • Liên từ báo hiệu ý kiến nhấn mạnh: in fact (trong thực tế), truly (thực sự), certainly (chắc chắn), indeed (thật vậy).
    • Liên từ báo hiệu ý kiến giải thích: as you know (như bạn biết), that is (đó là).
    • Liên từ báo hiệu ý kiến chỉ đích: as a matter of fact (trên thực tế), in fact (trong thực tế), the truth is (sự thật là).
    • Liên từ báo hiệu ý kiến khuyên bảo: let’s (chúng ta hãy), come on (hãy đi nào), why don’t we (tại sao chúng ta không)
    • Liên từ báo hiệu ý kiến khuyến khích: come on (hãy đi nào), now then (bây giờ thì), let’s (chúng ta hãy)
    • Liên từ báo hiệu ý kiến chuyển tiếp: by the way (nhân tiện), by the same token (tương tự), speaking of which (nói đến chuyện đó)
    • Liên từ báo hiệu ý kiến tượng phật: in short (nói tóm lại), in other words (nói cách khác), to put it another way (nói theo một cách khác)
    • Một số lưu ý khi dùng liên từ

      • Liên từ phải được đặt ở vị trí chính xác trong câu.
      • Không dùng nhiều liên từ trong một câu, làm cho câu trở nên rườm rà.
      • Nên sử dụng liên từ đa dạng, tránh lặp lại một liên từ nhiều lần.

      Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về liên từ trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng để lại bình luận bên dưới nhé!

      Các loại liên từ Ví dụ
      Liên từ phối hợp and, but, or, so, because, yet
      Liên từ chuyển ý however, therefore, consequently, moreover, in addition
      Liên từ chỉ mục đích in order to, so that, with the intention of

      Liên từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp bạn kết nối các từ, cụm từ và câu để tạo thành một bài văn mạch lạc và dễ hiểu. Bạn cần học cách sử dụng liên từ một cách chính xác nếu bạn muốn viết tiếng Anh tốt.

Ngữ pháp tiếng Anh 6: Liên từ
Ngữ pháp tiếng Anh 6: Liên từ

VIII. Ngữ pháp tiếng Anh 6: Thán từ

Thán từ tiếng Anh là những từ được sử dụng để bày tỏ cảm xúc, thái độ hay tình cảm mạnh mẽ. Thán từ thường đứng một mình hoặc đứng đầu câu, không đóng vai trò ngữ pháp trong câu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều thán từ khác nhau, mỗi thán từ có một ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Ví dụ, “Wow!” là một thán từ dùng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, “Oh no!” là thán từ dùng để thể hiện sự thất vọng, “Help!” là thán từ dùng để kêu cứu, “Thank you” là thán từ dùng để cảm ơn, “Goodbye” là thán từ dùng để tạm biệt, v.v…

IX. Cách sử dụng thán từ tiếng Anh

  • Thán từ có thể đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh, chẳng hạn như “Wow!”, “Oh no!”, “Help!”
  • Thán từ cũng có thể đứng đầu câu trước chủ ngữ và động từ, chẳng hạn như “Wow, I can’t believe it!”, “Oh no, I’ve lost my keys!”, “Help, I’m drowning!”
  • Thán từ cũng có thể đứng sau chủ ngữ và động từ để nhấn mạnh cảm xúc, chẳng hạn như “I’m so happy, I could cry!”, “I’m so angry, I could punch a wall!”, “I’m so tired, I could sleep for a week!”

X. Một số thán từ tiếng Anh thông dụng

Thán từ Ý nghĩa Ví dụ
Wow! Ngạc nhiên, kinh ngạc Wow, that’s amazing!
Oh no! Thất vọng, tiếc nuối Oh no, I’ve lost my phone!
Help! Cầu cứu, kêu cứu Help, I’m drowning!
Thank you Cảm ơn Thank you for your help.
Goodbye Tạm biệt Goodbye, have a nice day.
Yes! Đồng ý, tán thành Yes, I agree.
No! Không đồng ý, phản đối No, I don’t agree.
Really? Thật sao? Really? I can’t believe it.
Seriously? Thật sao? (ngạc nhiên hơn Really?) Seriously? You’re kidding me, right?
Incredible! Không thể tin được Incredible! I’ve never seen anything like it before.

XI. Bài tập

  1. Điền thán từ thích hợp vào chỗ trống.
  2. A: I’ve got a new job!B: _____! That’s great news!
  3. A: I’ve lost my wallet.B: _____! That’s terrible.
  4. A: I’m so happy to see you!B: _____! I’m happy to see you too.
  5. A: I’m so tired.B: _____! You should go to bed.
  6. A: I’m so hungry.B: _____! Let’s go get something to eat.

Đáp án

  1. Wow
  2. Oh no
  3. Great
  4. Oh man
  5. Come on

XII. Kết luận

Ngữ pháp tiếng Anh 6 là nền tảng quan trọng giúp học sinh học tập và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Với hướng dẫn chi tiết về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh 6 trong bài viết này, học sinh có thể dễ dàng nắm vững kiến thức và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng ngữ pháp tiếng Anh 6 vào trong giao tiếp hằng ngày để trở nên thành thạo hơn. Chúc các em học tập tốt!

Related Articles

Back to top button