Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh nền tảng từ A đến Z cho người mới bắt đầu

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh cơ bản dễ hiểu và đầy đủ? Đến với Excelenglish, bạn sẽ tìm thấy tất cả những gì mình cần. excelenglish cung cấp cho bạn bộ tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản được trình bày một cách ngắn gọn, dễ nhớ, phù hợp cho người mới bắt đầu, người mất gốc hoặc những người muốn củng cố kiến thức ngữ pháp của mình.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh nền tảng từ A đến Z cho người mới bắt đầu
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh nền tảng từ A đến Z cho người mới bắt đầu

I. Các loại từ trong tiếng Anh

Tiếng Anh có nhiều loại từ khác nhau, mỗi loại từ có chức năng và cách sử dụng riêng. Việc nắm vững các loại từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Dưới đây là một số loại từ phổ biến trong tiếng Anh:

  • Danh từ: Danh từ là những từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, hiện tượng, khái niệm, … Ví dụ: book (sách), table (bàn), dog (chó), love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), …
  • Động từ: Động từ là những từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự việc. Ví dụ: read (đọc), write (viết), speak (nói), think (nghĩ), sleep (ngủ), …
  • Tính từ: Tính từ là những từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của người, vật, sự vật, hiện tượng, … Ví dụ: big (lớn), small (nhỏ), beautiful (đẹp), ugly (xấu), intelligent (thông minh), …
  • Trạng từ: Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Ví dụ: very (rất), much (nhiều), quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), carefully (cẩn thận), …
  • Giới từ: Giới từ là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong câu. Ví dụ: on (trên), in (trong), at (tại), to (đến), from (từ), …
  • Liên từ: Liên từ là những từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau. Ví dụ: and (và), but (nhưng), or (hoặc), because (bởi vì), so (vì vậy), …
  • Đại từ: Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ. Ví dụ: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), …
  • Số từ: Số từ là những từ dùng để chỉ số lượng. Ví dụ: one (một), two (hai), three (ba), four (bốn), five (năm), …

Ngoài ra, còn có một số loại từ khác ít phổ biến hơn như: mạo từ, quán từ, thán từ, …

Việc nắm vững các loại từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn. Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các loại từ này.

Bảng tóm tắt các loại từ trong tiếng Anh
Loại từ Chức năng Ví dụ
Danh từ Chỉ người, vật, sự vật, hiện tượng, khái niệm, … book (sách), table (bàn), dog (chó), love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), …
Động từ Chỉ hành động, trạng thái hoặc sự việc read (đọc), write (viết), speak (nói), think (nghĩ), sleep (ngủ), …
Tính từ Mô tả đặc điểm, tính chất của người, vật, sự vật, hiện tượng, … big (lớn), small (nhỏ), beautiful (đẹp), ugly (xấu), intelligent (thông minh), …
Trạng từ Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác very (rất), much (nhiều), quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), carefully (cẩn thận), …
Giới từ Chỉ mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong câu on (trên), in (trong), at (tại), to (đến), from (từ), …
Liên từ Nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau and (và), but (nhưng), or (hoặc), because (bởi vì), so (vì vậy), …
Đại từ Thay thế cho danh từ I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), …
Số từ Chỉ số lượng one (một), two (hai), three (ba), four (bốn), five (năm), …

Trên đây là một số thông tin về các loại từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

II. Các thì trong tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng phổ biến của chúng. Hãy cùng tìm hiểu về những thời phổ biến nhất của tiếng Anh cũng như cách ứng dụng mỗi loại thời vào tình huống thực tế nhé!

Tham khảo:Các thì trong tiếng Anh

Hiện tại đơn (Present Simple)

  • Được sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một điều hiển nhiên.
  • Diễn tả những hoạt động hay sự việc diễn ra hằng ngày hoặc theo thói quen.
  • Dùng để nói về các sự thật khoa học.

Ví dụ:

  • The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc đằng đông và lặn đằng tây.)
  • I go to school every day. (Tôi đi học hằng ngày.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • Diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Dùng để diễn tả một kế hoạch hay dự định trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • I am writing a letter. (Tôi đang viết thư.)
  • We are studying for the exam tomorrow. (Chúng tôi đang học bài cho kỳ thi ngày mai.)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

  • Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đã hoàn thành cho đến thời điểm nói.
  • Diễn tả một kinh nghiệm hay thành tích đạt được trong quá khứ.
  • Dùng để diễn tả một tình trạng hay sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has won many awards. (Cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng.)
  • I have been living in this city for 10 years. (Tôi đã sống ở thành phố này 10 năm.)

Tương lai đơn (Future Simple)

  • Được sử dụng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Dùng để đưa ra một lời hứa, lời đe dọa hoặc lời mời.
  • Diễn tả một sự dự đoán hay phỏng đoán.

Ví dụ:

  • I will go to the party tomorrow. (Tôi sẽ đi dự tiệc vào ngày mai.)
  • I promise I will help you. (Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn.)
  • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)

Tương lai gần (Future Continuous)

  • Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
  • Diễn tả một kế hoạch hay dự định cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will be working on the project tomorrow at this time. (Tôi sẽ đang làm việc trên dự án vào thời điểm này ngày mai.)
  • We will be traveling to Europe next month. (Chúng tôi sẽ đi du lịch đến Châu Âu vào tháng tới.)

Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

  • Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ hoàn thành vào hoặc trước một thời điểm trong tương lai.
  • Diễn tả một dự đoán hay phỏng đoán về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will have finished the report by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
  • I think she will have graduated by next year. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ tốt nghiệp vào năm tới.)

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

III. Các dạng câu trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có 4 dạng câu chính là câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh và câu cảm thán. Mỗi dạng câu có cấu trúc và chức năng khác nhau.

Câu trần thuật

  • Là dạng câu phổ biến nhất, dùng để đưa ra thông tin hoặc sự kiện.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (nếu có)
  • Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh.)

Câu nghi vấn

  • Dùng để đặt câu hỏi, yêu cầu thông tin hoặc xác nhận.
  • Cấu trúc: Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (nếu có) + Dấu hỏi (?)
  • Ví dụ: Are you a student? (Bạn là học sinh phải không?)

Câu mệnh lệnh

  • Dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì.
  • Cấu trúc: Động từ khuyết thiếu + Chủ ngữ + Động từ nguyên thể + Tân ngữ (nếu có)
  • Ví dụ: Please close the door. (Hãy đóng cửa lại.)

Câu cảm thán

  • Dùng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, ngạc nhiên, tức giận, buồn bã,…
  • Cấu trúc: Trợ từ cảm thán + Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (nếu có) + Dấu chấm than (!)
  • Ví dụ: Wow, that’s amazing! (Ồ, thật tuyệt vời!)
Dạng câu Cấu trúc Chức năng
Câu trần thuật Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (nếu có) Đưa ra thông tin hoặc sự kiện
Câu nghi vấn Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (nếu có) + Dấu hỏi (?) Đặt câu hỏi, yêu cầu thông tin hoặc xác nhận
Câu mệnh lệnh Động từ khuyết thiếu + Chủ ngữ + Động từ nguyên thể + Tân ngữ (nếu có) Ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì
Câu cảm thán Trợ từ cảm thán + Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (nếu có) + Dấu chấm than (!) Bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, ngạc nhiên, tức giận, buồn bã,…

IV. Mệnh đề trong tiếng Anh

Mệnh đề là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ, nhưng không phải là một câu hoàn chỉnh. Mệnh đề có thể là mệnh đề chính hoặc mệnh đề phụ.

Mệnh đề chính là mệnh đề có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh. Ví dụ:

  • Tôi đang học tiếng Anh.
  • Cô ấy đang nấu ăn.
  • Chúng tôi đang chơi bóng đá.

Mệnh đề phụ là mệnh đề không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh. Mệnh đề phụ thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho mệnh đề chính. Ví dụ:

  • Tôi đang học tiếng Anh vì tôi muốn đi du học.
  • Cô ấy đang nấu ăn cho gia đình cô ấy.
  • Chúng tôi đang chơi bóng đá với bạn bè của chúng tôi.

Mệnh đề có thể được nối với nhau bằng các liên từ. Các liên từ thường được sử dụng để nối các mệnh đề là:

  • hoặc
  • nhưng
  • nên
  • mặc dù

Ví dụ:

  • Tôi đang học tiếng Anh và tôi đang học tiếng Trung.
  • Bạn có thể đi học hoặc bạn có thể đi làm.
  • Tôi muốn đi du học nhưng tôi không có tiền.
  • Tôi đang học tiếng Anh vì tôi muốn đi du học.
  • Bạn nên học tiếng Anh vì tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế.
  • Mặc dù tôi rất thích học tiếng Anh nhưng tôi không có thời gian.

Mệnh đề là một phần quan trọng của câu trong tiếng Anh. Mệnh đề có thể được sử dụng để tạo ra các câu phức tạp và đa dạng. Việc sử dụng các mệnh đề một cách chính xác sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh của mình.

Các loại mệnh đề trong tiếng Anh
Loại mệnh đề Ví dụ
Mệnh đề chính Tôi đang học tiếng Anh.
Mệnh đề phụ Tôi đang học tiếng Anh vì tôi muốn đi du học.
Mệnh đề danh từ Tôi thích cuốn sách mà bạn đã tặng tôi.
Mệnh đề tính từ Tôi thích cuốn sách hay mà bạn đã tặng tôi.
Mệnh đề trạng ngữ Tôi đang học tiếng Anh vì tôi muốn đi du học.

Mệnh đề là một phần quan trọng của câu trong tiếng Anh. Mệnh đề có thể được sử dụng để tạo ra các câu phức tạp và đa dạng. Việc sử dụng các mệnh đề một cách chính xác sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh của mình.

Mệnh đề trong tiếng Anh
Mệnh đề trong tiếng Anh

V. Câu hỏi trong tiếng Anh

Câu hỏi trong tiếng Anh là một phần quan trọng của giao tiếp. Chúng được sử dụng để thu thập thông tin, xác nhận thông tin và thể hiện sự quan tâm. Có nhiều loại câu hỏi khác nhau trong tiếng Anh, mỗi loại có cấu trúc và chức năng riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại câu hỏi trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng.

Các loại câu hỏi trong tiếng Anh

Có nhiều loại câu hỏi khác nhau trong tiếng Anh, nhưng chúng có thể được chia thành hai loại chính: câu hỏi đóng và câu hỏi mở.

  • Câu hỏi đóng là những câu hỏi có thể được trả lời bằng một từ hoặc một cụm từ ngắn. Ví dụ:
  • What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • Câu hỏi mở là những câu hỏi không thể được trả lời bằng một từ hoặc một cụm từ ngắn. Chúng yêu cầu người trả lời phải cung cấp thông tin chi tiết hơn. Ví dụ:
  • What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
  • What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
  • What are your plans for the future? (Kế hoạch tương lai của bạn là gì?)

Cách sử dụng câu hỏi trong tiếng Anh

Khi sử dụng câu hỏi trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý đến một số điều sau:

  • Ngữ điệu: Ngữ điệu của câu hỏi rất quan trọng. Câu hỏi đóng thường có ngữ điệu đi lên ở cuối câu, trong khi câu hỏi mở thường có ngữ điệu đi xuống ở cuối câu.
  • Từ nghi vấn: Từ nghi vấn là những từ được sử dụng để bắt đầu câu hỏi. Các từ nghi vấn thường gặp nhất là who (ai), what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao) và how (như thế nào).
  • Cấu trúc câu: Cấu trúc câu hỏi cũng rất quan trọng. Câu hỏi đóng thường có cấu trúc chủ ngữ – động từ – tân ngữ, trong khi câu hỏi mở thường có cấu trúc chủ ngữ – động từ – tân ngữ – trạng ngữ.

Một số ví dụ về câu hỏi trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về câu hỏi trong tiếng Anh:

  • What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
  • What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
  • What are your plans for the future? (Kế hoạch tương lai của bạn là gì?)
  • Why are you learning English? (Tại sao bạn học tiếng Anh?)
  • How can I improve my English? (Làm thế nào để tôi có thể cải thiện tiếng Anh của mình?)
  • Where can I find a good English teacher? (Tôi có thể tìm thấy một giáo viên tiếng Anh giỏi ở đâu?)
  • What are the best resources for learning English? (Những tài liệu tốt nhất để học tiếng Anh là gì?)

Bài tập

Hãy trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Anh:

  1. What is your name?
  2. Where do you live?
  3. How old are you?
  4. What do you do for a living?
  5. What are your hobbies?
  6. What are your plans for the future?

Câu hỏi trong tiếng Anh
Câu hỏi trong tiếng Anh

VI. Trợ động từ trong tiếng Anh

Trợ động từ là một loại từ dùng để hỗ trợ động từ chính trong câu. Chúng cung cấp thông tin thêm về thời gian, thể thức, ngữ khí hoặc thái độ của người nói đối với hành động được mô tả bởi động từ chính.

Có nhiều loại trợ động từ khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng. Một số trợ động từ phổ biến nhất bao gồm:

  • Trợ động từ thì: Các trợ động từ thì được sử dụng để chỉ thời gian diễn ra của hành động được mô tả bởi động từ chính. Ví dụ:
Trợ động từ thì Ý nghĩa Ví dụ
am/is/are Hiện tại đơn I am working. (Tôi đang làm việc.)
was/were Quá khứ đơn I was working. (Tôi đã làm việc.)
will Tương lai đơn I will work. (Tôi sẽ làm việc.)
  • Trợ động từ thể thức: Các trợ động từ thể thức được sử dụng để chỉ cách thức diễn ra của hành động được mô tả bởi động từ chính. Ví dụ:
Trợ động từ thể thức Ý nghĩa Ví dụ
can Có thể I can swim. (Tôi có thể bơi.)
could Có thể (trong quá khứ) I could swim when I was younger. (Tôi có thể bơi khi tôi còn trẻ.)
may Có thể (trong tương lai) I may go to the party. (Tôi có thể đi dự tiệc.)
  • Trợ động từ ngữ khí: Các trợ động từ ngữ khí được sử dụng để thể hiện thái độ hoặc cảm xúc của người nói đối với hành động được mô tả bởi động từ chính. Ví dụ:
Trợ động từ ngữ khí Ý nghĩa Ví dụ
must Phải I must study for the test. (Tôi phải học cho bài kiểm tra.)
should Nên You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
might Có thể (trong tương lai) I might go to the party. (Tôi có thể đi dự tiệc.)
  • Trợ động từ thái độ: Các trợ động từ thái độ được sử dụng để thể hiện thái độ hoặc cảm xúc của người nói đối với hành động được mô tả bởi động từ chính. Ví dụ:
Trợ động từ thái độ Ý nghĩa Ví dụ
want to Muốn I want to go to the party. (Tôi muốn đi dự tiệc.)
need to Cần I need to study for the test. (Tôi cần học cho bài kiểm tra.)
have to Phải I have to go to work. (Tôi phải đi làm.)

Trợ động từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp người nói thể hiện chính xác thời gian, thể thức, ngữ khí và thái độ của mình đối với hành động được mô tả bởi động từ chính. Việc sử dụng trợ động từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu hơn.

VII. Giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là một loại từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ có một ý nghĩa và cách dùng riêng. Dưới đây là một số giới từ thông dụng trong tiếng Anh:

Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
at tại, ở I am at home. (Tôi đang ở nhà.)
on trên, trên The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
in trong, trong She is in the car. (Cô ấy đang ở trong xe.)
to đến, tới I am going to school. (Tôi đang đi đến trường.)
from từ, từ I came from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

Ngoài những giới từ trên, còn có rất nhiều giới từ khác trong tiếng Anh. Bạn có thể học thêm về giới từ bằng cách đọc sách, báo, xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Anh. Bạn cũng có thể học giới từ thông qua các bài học trực tuyến hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.

VIII. Liên từ trong tiếng Anh

Liên từ là một loại từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều liên từ khác nhau, mỗi liên từ có một ý nghĩa và cách dùng riêng. Dưới đây là một số liên từ thông dụng trong tiếng Anh:

Liên từ Ý nghĩa Ví dụ
and I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
but nhưng I like apples, but I don’t like oranges. (Tôi thích táo, nhưng tôi không thích cam.)
or hoặc Do you want tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?)
because bởi vì I am tired because I worked all day. (Tôi mệt mỏi vì tôi đã làm việc cả ngày.)
so vì vậy I am tired, so I am going to bed. (Tôi mệt mỏi, vì vậy tôi sẽ đi ngủ.)

Ngoài những liên từ trên, còn có rất nhiều liên từ khác trong tiếng Anh. Bạn có thể học thêm về liên từ bằng cách đọc sách, báo, xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Anh. Bạn cũng có thể học liên từ thông qua các bài học trực tuyến hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.

IX. Liên từ trong tiếng Anh

Liên từ là một bộ phận lời dùng để kết nối các câu hoặc thành phần câu theo nhiều mối quan hệ ngữ nghĩa khác nhau, biểu thị ý nghĩa trong đoạn, chỉ thứ bậc, điểm tương đồng, điểm khác nhau của các thành phần câu, làm cho câu văn mạch lạc, chỉ mục đích, nói về nguyên nhân, điều kiện,….

Phân loại theo chức năng Phân loại theo vị trí Phân loại theo nghĩa
1. Liên từ ghép đẳng lập
2. Liên từ ghép nối tiếp
3. Liên từ kép
4. Liên từ chỉ nguyên nhân
5. Liên từ chỉ mục đích
6. Liên từ chỉ kết quả
7. Liên từ chỉ giả thiết
1. Liên từ đứng ở đầu câu
2. Liên từ đứng giữa câu
3. Liên từ đứng cuối câu
4. Liên từ kết hợp với dấu chấm phẩy
1. Liên từ quan hệ nguyên nhân – kết quả
2. Liên từ quan hệ mục đích
3. Liên từ quan hệ điều kiện
4. Liên từ quan hệ nhượng bộ
5. Liên từ quan hệ tương phản
6. Liên từ quan hệ so sánh
7. Liên từ quan hệ thời gian
Một số liên từ thường gặp
1. & (and): và
2. But (nhưng): nhưng, mà
3. Or (hoặc): hoặc
4. So (vì thế): vì thế, do đó
5. Because (bởi vì): bởi vì, vì
6. Although (mặc dù): mặc dù
7. Unless (trừ khi): trừ khi
8. Consequently (do đó): do đó, vì vậy
9. In order to (để): để
10. So that (để): để, sao cho
11. As soon as (ngay sau khi): ngay sau khi
12. After (sau khi): sau khi

X. Kết luận

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nắm vững. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tốt tiếng Anh và đạt được mục tiêu của mình. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Related Articles

Back to top button