Bạn muốn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả? Hãy cùng “Excel English” khám phá tài liệu “Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh trang anh pdf” – bí quyết giúp bạn nắm vững mọi kiến thức ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao. Tài liệu được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, cung cấp cho bạn những kiến thức toàn diện và chính xác nhất.
I. Từ vựng tiếng Anh thông dụng
- trung tâm
- bưu điện
- nhà thuốc
- công viên
- sân vận động
- bãi biển
- văn phòng
- ngân hàng
- thư viện
- bảo tàng
- rạp chiếu phim
- nhà hàng
- khách sạn
- sân bay
- ga tàu
- bến cảng
- bến xe buýt
- bến xe taxi
II. Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Ví dụ:
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
S + V | I play tennis. (Tôi chơi tennis) |
S + V + O | I eat an apple. (Tôi ăn một quả táo) |
S + V + O + O | I give her a book. (Tôi đưa cô ấy một cuốn sách) |
Ví dụ:
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
S + tobe + N/ Adj | I am a teacher. (Tôi là giáo viên) |
S + tobe + V-ing | She is playing tennis. (Cô ấy đang chơi tennis) |
S + tobe + Adj + N | He is a good student. (Anh ấy là học sinh giỏi) |
Ví dụ:
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
S + have/ has + N/ NP | I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi) |
S + have/ has + V-ed/ V3 | She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà) |
S + have/ has + been + V-ing | They have been working for a long time. (Họ đã làm việc trong một thời gian dài) |
Các thì trong tiếng Anh
- Hiện tại đơn
- Hiện tại tiếp diễn
- Hiện tại hoàn thành
- Quá khứ đơn
- Quá khứ hoàn thành
- Tương lai đơn
- Tương lai hoàn thành
Ví dụ:
Thời | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V/ V-s/ V-es | He works in a bank. (Anh ấy làm việc tại một ngân hàng) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/ is/ are + V-ing | She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/ has + V-ed/ V3 | They have finished their project. (Họ đã hoàn thành dự án của mình) |
Quá khứ đơn | S + V-ed/ V2 | I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim vào ngày hôm qua) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V-ed/ V3 | We had finished our work before they arrived. (Chúng tôi đã hoàn thành công việc của mình trước khi họ đến) |
Tương lai đơn | S + will/ shall + V | I will go to the party tomorrow. (Tôi sẽ đến dự tiệc vào ngày mai) |
Tương lai hoàn thành | S + will have + V-ed/ V3 | She will have graduated from university by next year. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm tới) |
Câu trong tiếng Anh
- Câu trần thuật
- Câu nghi vấn
- Câu cảm thán
- Câu mệnh lệnh
Động từ tường thuật trong tiếng Anh
Động từ trực tiếp | Động từ tường thuật | Ví dụ |
---|---|---|
say | tell | He told me that he was going to the party. (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ đến dự tiệc) |
ask | question | She asked me if I could help her. (Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có thể giúp cô ấy không) |
tell | inform | We informed them that the meeting had been canceled. (Chúng tôi thông báo với họ rằng cuộc họp đã bị hủy) |
admit | confess | He admitted that he had stolen the money. (Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã ăn trộm tiền) |
promise | guarantee | She promised me that she would be on time. (Cô ấy hứa với tôi rằng cô ấy sẽ đúng giờ) |
III. Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Khái niệm ngữ pháp tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng anh là hệ thống các quy tắc điều khiển cách các từ được kết hợp với nhau để tạo thành các câu tiếng Anh. Các quy tắc này bao gồm việc sử dụng các loại từ khác nhau, cách chia động từ và tính từ, cách sử dụng thì và các thành phần câu khác.
Ngữ pháp tiếng Anh có thể được chia thành nhiều danh mục khác nhau, nhưng một số danh mục phổ biến nhất bao gồm:
- Phủ định
- Câu điều kiện
- Đại từ
- Thời
- Động từ
Đặc điểm ngữ pháp tiếng Anh
- Tính phổ quát: Ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng trên toàn thế giới, với một số biến thể nhỏ tùy theo vùng miền. Điều này giúp cho tiếng Anh trở thành một ngôn ngữ giao tiếp quốc tế.
- Tính linh hoạt: Ngữ pháp tiếng Anh cho phép nhiều cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý tưởng. Điều này giúp cho tiếng Anh có thể thích nghi với nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Ví dụ, bạn có thể nói “I am going to the store” hoặc “I’m going to the store”, cả hai đều có nghĩa là “Tôi đang đi đến cửa hàng”.
- Tính chặt chẽ: Ngữ pháp tiếng Anh có cấu trúc rõ ràng và chặt chẽ. Ví dụ, động từ phải chia theo chủ ngữ, danh từ phải ở dạng số ít hoặc số nhiều tùy theo ngữ cảnh. Điều này giúp cho ngữ pháp tiếng Anh dễ học và dễ hiểu.
Vai trò của ngữ pháp tiếng Anh
- Giúp người học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả với người bản xứ.
- Giúp cho bài văn, bài nói tiếng Anh mạch lạc, dễ hiểu, mang tính logic cao hơn.
- Giúp cho người học tiếng Anh có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác nhất.
IV. Thời trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, thì chia thành ba loại là thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi loại thì lại chia thành bốn thì là thì đơn, thì tiếp diễn, thì hoàn thành và thì hoàn thành tiếp diễn. Cách chia thì như sau:
Loại thì | Tên gọi | Công thức |
---|---|---|
Thì hiện tại | Thì hiện tại đơn | S + V (s/es) |
Thì hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V_ing | |
Thì hiện tại hoàn thành | S + have/has + Vpp | |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has been + V_ing | |
Thì quá khứ | Thì quá khứ đơn | S + V_ed |
Thì quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V_ing | |
Thì quá khứ hoàn thành | S + had + Vpp | |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been + V_ing | |
Thì tương lai | Thì tương lai đơn | S + will + V |
Thì tương lai tiếp diễn | S + will be + V_ing | |
Thì tương lai hoàn thành | S + will have + Vpp | |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will have been + V_ing |
Cách dùng của thì trong tiếng Anh
V. Câu trong tiếng Anh
Khi nói về câu trong tiếng Anh, người ta thường nói tới 3 khía cạnh cơ bản:
1. Câu theo cấu trúc.
2. Câu theo chức năng.
3. Câu theo thành phần.
Phân chia theo chức năng | Phân chia theo cấu trúc | Phân chia theo thành phần |
---|---|---|
Phủ định Rút gọn Trần thuật Cảm thán Câu hỏi Định nghĩa Mệnh lệnh | Câu đơn Câu ghép Câu phức hợp | Câu thiếu thành phần hoặc đầy đủ thành phần |
Mời các bạn tham khảo chi tiết từng đặc điểm để nắm vững kiến thức tổng hợp về câu trong tiếng Anh nhé.
VI. Động từ tường thuật trong tiếng Anh
Động từ tường thuật trong tiếng Anh là những động từ được sử dụng để tường thuật lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác. Chúng thường được sử dụng trong các câu gián tiếp, nơi mà người nói không trực tiếp trích dẫn lời nói của người khác mà chỉ tóm tắt lại nội dung của chúng. Có nhiều loại động từ tường thuật khác nhau, mỗi loại có cách sử dụng và ý nghĩa riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại động từ tường thuật phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Động từ tường thuật | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Say | Nói | He said that he was going to the store. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến cửa hàng.) |
Tell | Nói với ai đó | She told me that she had a new job. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy có một công việc mới.) |
Ask | Hỏi | I asked him what his name was. (Tôi hỏi anh ấy tên anh ấy là gì.) |
Question | Hỏi | She questioned me about my whereabouts. (Cô ấy hỏi tôi về nơi ở của tôi.) |
Reply | Trả lời | He replied that he didn’t know. (Anh ấy trả lời rằng anh ấy không biết.) |
Answer | Trả lời | She answered my question. (Cô ấy trả lời câu hỏi của tôi.) |
Comment | Bình luận | He commented that the weather was nice. (Anh ấy bình luận rằng thời tiết đẹp.) |
Remark | Nhận xét | She remarked that the food was delicious. (Cô ấy nhận xét rằng thức ăn rất ngon.) |
Suggest | Gợi ý | He suggested that we go to the movies. (Anh ấy gợi ý rằng chúng ta đi xem phim.) |
Propose | Đề xuất | She proposed that we have a party. (Cô ấy đề xuất rằng chúng ta tổ chức một bữa tiệc.) |
Ngoài những động từ tường thuật phổ biến trên, còn có nhiều động từ tường thuật khác có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Để sử dụng động từ tường thuật một cách chính xác, bạn cần phải hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng loại động từ. Bạn cũng cần phải chú ý đến thì của động từ tường thuật và động từ được tường thuật để đảm bảo rằng câu tường thuật có nghĩa hợp lý.
Động từ tường thuật là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta có thể tường thuật lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác một cách chính xác và rõ ràng. Bằng cách sử dụng đúng các động từ tường thuật, bạn có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết của mình.
VII. Kết luận
Như vậy, tài liệu “Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh trang Anh PDF” đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Với tài liệu này, bạn có thể học và ôn luyện tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả. Hy vọng rằng tài liệu này sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt!