Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 5 đầy đủ và chi tiết tại Excelenglish giúp các em học sinh nắm vững kiến thức trọng tâm, ôn tập hiệu quả và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Nội dung bài viết được trình bày theo từng tuần học, từ tuần 1 đến tuần 25, giúp các em dễ dàng theo dõi và củng cố kiến thức.
I. Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản lớp 5 tuần 1 đến tuần 5
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là nền tảng quan trọng giúp các em học sinh nắm vững kiến thức tiếng Anh và đạt kết quả cao trong học tập. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tổng hợp lại những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản lớp 5 tuần 1 đến tuần 5, giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức.
1. Danh từ số nhiều
- Danh từ số nhiều được tạo thành bằng cách thêm đuôi -s hoặc -es vào danh từ số ít.
- Nếu danh từ số ít kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z thì thêm -es để tạo thành danh từ số nhiều.
- Nếu danh từ số ít kết thúc bằng nguyên âm thì thêm -s để tạo thành danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- book (sách) -> books (những quyển sách)
- pen (bút) -> pens (những chiếc bút)
- cat (con mèo) -> cats (những con mèo)
- dog (con chó) -> dogs (những con chó)
2. Động từ tobe
- Động từ tobe là động từ khuyết thiếu, được sử dụng để diễn tả trạng thái tồn tại, bản chất hoặc vị trí của một sự vật, hiện tượng.
- Động từ tobe có 3 dạng: am, is, are.
- Am được sử dụng với chủ ngữ số ít ở thì hiện tại đơn.
- Is được sử dụng với chủ ngữ số ít ở thì quá khứ đơn và thì tương lai đơn.
- Are được sử dụng với chủ ngữ số nhiều ở tất cả các thì.
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
- He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
- She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
- We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.)
3. Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
- Đối với động từ tobe, thì hiện tại đơn được chia như sau:
Chủ ngữ | Động từ tobe |
---|---|
I | am |
You | are |
He | is |
She | is |
It | is |
We | are |
You | are |
They | are |
- Đối với các động từ khác, thì hiện tại đơn được chia bằng cách thêm -s hoặc -es vào động từ nguyên mẫu.
- Nếu động từ nguyên mẫu kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z thì thêm -es để tạo thành động từ thì hiện tại đơn.
- Nếu động từ nguyên mẫu kết thúc bằng nguyên âm thì thêm -s để tạo thành động từ thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- I play football every day. (Tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
- He goes to school by bus. (Anh ấy đi học bằng xe buýt.)
- She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
- We watch TV in the evening. (Chúng tôi xem TV vào buổi tối.)
4. Đại từ sở hữu
- Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người, vật hoặc sự vật nào đó.
- Đại từ sở hữu bao gồm: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng tôi), your (của các bạn), their (của họ).
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- That is your pen. (Đó là bút của bạn.)
- He is reading his book. (Anh ấy đang đọc sách của mình.)
- She is writing in her notebook. (Cô ấy đang viết vào vở của mình.)
5. Trợ động từ do
- Trợ động từ do được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc sự cần thiết phải làm một việc gì đó.
- Trợ động từ do có 2 dạng: can và can’t.
- Can được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép làm một việc gì đó.
- Can’t được sử dụng để diễn tả sự không thể hoặc sự không được phép làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- I can play the piano. (Tôi có thể chơi đàn piano.)
- He can’t swim. (Anh ấy không biết bơi.)
- She can speak English very well. (Cô ấy có thể nói tiếng Anh rất tốt.)
- We can go to the park tomorrow. (Chúng ta có thể đi công viên vào ngày mai.)
II. Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 tuần 6 đến tuần 10
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 từ tuần 6 đến tuần 10. Đây là những kiến thức cơ bản và quan trọng, giúp các em học sinh củng cố và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
1. Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc mang tính chất sự thật.
- Cấu trúc của thì hiện tại đơn:
- Đối với chủ ngữ số ít (I, he, she, it): S + V(s/es) + O.
- Đối với chủ ngữ số nhiều (we, you, they): S + V(s/es) + O.
- Ví dụ:
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
- He plays soccer every weekend. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
- She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
- We eat dinner at 7 p.m. every night. (Chúng tôi ăn tối lúc 7 giờ tối mỗi đêm.)
- You study English every day. (Các bạn học tiếng Anh mỗi ngày.)
- They live in a big house. (Họ sống trong một ngôi nhà lớn.)
2. Thì hiện tại tiếp diễn
- Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn:
- Đối với chủ ngữ số ít (I, he, she, it): S + am/is/are + V-ing + O.
- Đối với chủ ngữ số nhiều (we, you, they): S + am/is/are + V-ing + O.
- Ví dụ:
- I am watching TV right now. (Tôi đang xem TV ngay bây giờ.)
- He is playing soccer in the park. (Anh ấy đang chơi bóng đá trong công viên.)
- She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
- We are studying English at school. (Chúng tôi đang học tiếng Anh ở trường.)
- You are listening to music. (Các bạn đang nghe nhạc.)
- They are sleeping in their beds. (Họ đang ngủ trên giường.)
3. Thì quá khứ đơn
- Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Cấu trúc của thì quá khứ đơn:
- Đối với động từ tobe: S + was/were + O.
- Đối với động từ thường: S + V(ed/d) + O.
- Ví dụ:
- I was at school yesterday. (Tôi đã ở trường ngày hôm qua.)
- He played soccer last weekend. (Anh ấy đã chơi bóng đá vào cuối tuần trước.)
- She went to the movies last night. (Cô ấy đã đi xem phim tối qua.)
- We ate dinner at a restaurant last week. (Chúng tôi đã ăn tối tại một nhà hàng vào tuần trước.)
- You studied English last year. (Các bạn đã học tiếng Anh năm ngoái.)
- They lived in a big house last month. (Họ đã sống trong một ngôi nhà lớn vào tháng trước.)
4. Thì quá khứ tiếp diễn
- Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn:
- Đối với chủ ngữ số ít (I, he, she, it): S + was/were + V-ing + O.
- Đối với chủ ngữ số nhiều (we, you, they): S + was/were + V-ing + O.
- Ví dụ:
- I was watching TV when you called. (Tôi đang xem TV khi bạn gọi.)
- He was playing soccer when I saw him. (Anh ấy đang chơi bóng đá khi tôi nhìn thấy anh ấy.)
- She was cooking dinner when we arrived. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi chúng tôi đến.)
- We were studying English when the teacher came in. (Chúng tôi đang học tiếng Anh khi giáo viên bước vào.)
- You were listening to music when I knocked on the door. (Các bạn đang nghe nhạc khi tôi gõ cửa.)
- They were sleeping in their beds when I went to their room. (Họ đang ngủ trên giường khi tôi đến phòng họ.)
5. Thì tương lai đơn
- Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai.
- Cấu trúc của thì tương lai đơn:
- Đối với chủ ngữ số ít (I, he, she, it): S + will + V + O.
- Đối với chủ ngữ số nhiều (we, you, they): S + will + V + O.
- Ví dụ:
- I will go to school tomorrow. (Tôi sẽ đi học vào ngày mai.)
- He will play soccer next weekend. (Anh ấy sẽ chơi bóng đá vào cuối tuần tới.)
- She will go to the movies next week. (Cô ấy sẽ đi xem phim vào tuần tới.)
- We will eat dinner at a restaurant next month. (Chúng tôi sẽ ăn tối tại một nhà hàng vào tháng tới.)
- You will study English next year. (Các bạn sẽ học tiếng Anh vào năm tới.)
- They will live in a big house next year. (Họ sẽ sống trong một ngôi nhà lớn vào năm tới.)
III. Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 tuần 11 đến tuần 15
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 từ tuần 11 đến tuần 15. Nội dung bài viết sẽ bao gồm các chủ đề sau:
- Đại từ sở hữu
- Tính từ sở hữu
- So sánh hơn
- So sánh nhất
- Câu điều kiện loại 1
- Câu điều kiện loại 2
- Câu điều kiện loại 3
Mỗi chủ đề sẽ được trình bày một cách chi tiết và dễ hiểu, giúp các em học sinh lớp 5 có thể nắm vững kiến thức ngữ pháp và áp dụng vào bài tập một cách hiệu quả.
Tuần | Chủ đề | Nội dung |
---|---|---|
Tuần 11 | Đại từ sở hữu | Đại từ sở hữu là những từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật đối với một sự vật khác. Trong tiếng Anh, có 8 đại từ sở hữu, bao gồm: |
| ||
Tuần 12 | Tính từ sở hữu | Tính từ sở hữu là những từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật đối với một sự vật khác. Trong tiếng Anh, có 8 tính từ sở hữu, bao gồm: |
| ||
Tuần 13 | So sánh hơn | So sánh hơn là một dạng so sánh dùng để so sánh hai sự vật hoặc hai người với nhau. Trong tiếng Anh, có hai cách để tạo so sánh hơn, đó là: |
| ||
Tuần 14 | So sánh nhất | So sánh nhất là một dạng so sánh dùng để so sánh một sự vật hoặc một người với tất cả những sự vật hoặc những người khác trong một nhóm. Trong tiếng Anh, có hai cách để tạo so sánh nhất, đó là: |
| ||
Tuần 15 | Câu điều kiện | Câu điều kiện là một loại câu phức hợp trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện nào đó. Trong tiếng Anh, có ba loại câu điều kiện, đó là: |
|
Trên đây là nội dung bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 từ tuần 11 đến tuần 15. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các em học sinh lớp 5 có thể nắm vững kiến thức ngữ pháp và áp dụng vào bài tập một cách hiệu quả.
IV. Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 tuần 16 đến tuần 20
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các điểm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 từ tuần 16 đến tuần 20. Nội dung bài viết sẽ bao gồm các chủ đề sau:
- Đại từ sở hữu
- Câu hỏi đuôi
- Câu điều kiện loại 1
- Câu điều kiện loại 2
- Câu điều kiện loại 3
Mỗi chủ đề sẽ được trình bày một cách chi tiết và dễ hiểu, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các em học sinh lớp 5 củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh của mình.
Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu là những từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật đối với một sự vật khác. Trong Tiếng Anh, có 8 đại từ sở hữu, bao gồm:
Đại từ sở hữu | Cách dùng |
---|---|
my | Sử dụng khi người nói là chủ sở hữu |
your | Sử dụng khi người nghe là chủ sở hữu |
his | Sử dụng khi chủ sở hữu là nam giới |
her | Sử dụng khi chủ sở hữu là nữ giới |
its | Sử dụng khi chủ sở hữu là một vật hoặc một loài động vật |
our | Sử dụng khi chủ sở hữu là một nhóm người bao gồm cả người nói |
their | Sử dụng khi chủ sở hữu là một nhóm người không bao gồm người nói |
Ví dụ:
- This is my book.
- Is this your pen?
- He lost his keys.
- She forgot her umbrella.
- The dog wagged its tail.
- We enjoyed our vacation.
- They live in their new house.
Câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi là những câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận lại thông tin với người nghe. Trong Tiếng Anh, câu hỏi đuôi được hình thành bằng cách thêm một trợ động từ và một đại từ chủ ngữ vào cuối câu.
Ví dụ:
- You are a student, aren’t you?
- She is beautiful, isn’t she?
- He doesn’t like coffee, does he?
- They didn’t go to the party, did they?
Lưu ý rằng câu hỏi đuôi phải có cùng thì và cùng dạng thức với câu chính. Ví dụ, nếu câu chính ở thì hiện tại đơn thì câu hỏi đuôi cũng phải ở thì hiện tại đơn. Tương tự, nếu câu chính ở dạng phủ định thì câu hỏi đuôi cũng phải ở dạng phủ định.
Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 là những câu điều kiện diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng. Câu điều kiện loại 1 có cấu trúc như sau:
If + mệnh đề điều kiện (thì hiện tại đơn), mệnh đề chính (thì tương lai đơn)
Ví dụ:
- If you study hard, you will pass the exam.
- If it rains tomorrow, we will stay at home.
- If you don’t hurry up, you will be late for school.
Lưu ý rằng trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề điều kiện thường được đặt trước mệnh đề chính. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mệnh đề chính có thể được đặt trước mệnh đề điều kiện để nhấn mạnh vào điều kiện.
Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 là những câu điều kiện diễn tả một sự việc không thể xảy ra trong thực tế hoặc trái ngược với thực tế ở hiện tại nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng. Câu điều kiện loại 2 có cấu trúc như sau:
If + mệnh đề điều kiện (thì quá khứ đơn), mệnh đề chính (thì tương lai trong quá khứ)
Ví dụ:
- If I were a millionaire, I would buy a big house.
- If she were taller, she would be a model.
- If they had more money, they would travel around the world.
Lưu ý rằng trong câu điều kiện loại 2, mệnh đề điều kiện thường được đặt trước mệnh đề chính. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mệnh đề chính có thể được đặt trước mệnh đề điều kiện để nhấn mạnh vào điều kiện.
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 là những câu điều kiện diễn tả một sự việc không thể xảy ra trong quá khứ nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng. Câu điều kiện loại 3 có cấu trúc như sau:
If + mệnh đề điều kiện (thì quá khứ hoàn thành), mệnh đề chính (thì tương lai hoàn thành trong quá khứ)
Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have passed the exam.
- If she had been more careful, she wouldn’t have had an accident.
- If they had saved more money, they would have been able to buy a house.
Lưu ý rằng trong câu điều kiện loại 3, mệnh đề điều kiện thường được đặt trước mệnh đề chính. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mệnh đề chính có thể được đặt trước mệnh đề điều kiện để nhấn mạnh vào điều kiện.
V. Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 tuần 21 đến tuần 25
Tổng hợp ngữ pháp lớp 5 tuần 21 đến 25 được chúng tôi trình bày đầy đủ dưới đây sẽ giúp học sinh lớp 5 hệ thống lại kiến thức mình đã học được!
Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề trái cây
Cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả giúp dễ nhớ và ghi sâu từ vựng vào trí nhớ.
Danh từ | Tính từ | Động từ | Trái nghĩa |
---|---|---|---|
apple | sweet | grow | sour |
banana | yellow | eat | green |
cherry | red | pick | black |
grape | purple | drink | yellow |
orange | juicy | squeeze | dry |
- Thể nghi vấn: Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu +…?
- Thể phủ định: Chủ ngữ + did not/didn’t + động từ nguyên mẫu +…
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 tuần 22
- Động từ khiếm khuyết: Can, could, may, might, must, should, will, would
- Cách dùng can/ could: Thể năng lực và khả năng
- Cách dùng can/ could: Thể xin phép
Ví dụ:
- Thể năng lực và khả năng: I can swim very well. (Tôi có thể bơi rất giỏi.)
- Thể xin phép: Could you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà không?)
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 tuần 23
Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Would you like + to – verb? | Bạn có muốn làm gì không? | Would like you like to come to my birthday party? (Bạn có muốn đến dự tiệc sinh nhật của tôi không?) |
I’d like + to – verb | Tôi muốn là gì đó | I’d like to be a doctor. (Tôi muốn trở thành bác sĩ.) |
Would rather + verb | Thích làm gì hơn | I would rather stay at home than go out. (Tôi thích ở nhà hơn là đi chơi.) |
Ví dụ:
- Thể phủ định: I wouldn’t like to go to the movies tonight. (Tôi không muốn đi xem phim tối nay.)
- Thể nghi vấn: Would you like to come to my party on Saturday? (Bạn có muốn đến dự tiệc của tôi vào thứ Bảy không?)
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 tuần 24
Thì tương lai đơn:
Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
will + động từ nguyên mẫu | Sẽ làm gì | I will go to the park tomorrow. (Mai tôi sẽ đi công viên.) |
won’t = will not | Sẽ không làm gì | I won’t go to the park tomorrow. (Tôi sẽ không đi công viên vào ngày mai.) |
Cách dùng thì tương lai đơn:
- Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
- Diễn tả một dự định, kế hoạch sẽ làm trong tương lai.
- Diễn tả một lời hứa hoặc lời mời.
Ví dụ:
- I will go to the movies tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
- I am going to visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)
- Can you come to my party on Saturday? (Bạn có thể đến dự tiệc của tôi vào thứ Bảy không?)
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 tuần 25
Thì hiện tại tiếp diễn:
Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
is/am/are + V_ing | Đang làm gì | I am watching TV. (Tôi đang xem TV.) |
is/am/are + not + V_ing | Đang không làm gì | I am not watching TV. (Tôi không đang xem TV.) |
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn:
- Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần.
- Diễn tả một xu hướng, thói quen.
Ví dụ:
- I am watching TV right now. (Tôi đang xem TV ngay bây giờ.)
- I am going to the park later. (Tôi sẽ đến công viên sau.)
- He is always playing video games. (Anh ấy luôn chơi trò chơi điện tử.)
VI. Kết luận
Hi vọng qua bài tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 trên đây, các bậc phụ huynh cùng các em học sinh có thể nắm vững được những điểm kiến thức quan trọng, dễ hiểu, giúp việc học tiếng Anh trở nên轻松, hứng thú và đạt kết quả cao hơn.