Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6: Nắm vững kiến thức nền tảng

Để chinh phục tiếng Anh hiệu quả, học sinh lớp 6 cần nắm vững ngữ pháp. Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 6 trên Excelenglish sẽ giúp các em hệ thống kiến thức trọng tâm, dễ dàng áp dụng vào bài tập. Nội dung bài viết bám sát chương trình học, cung cấp lý thuyết chi tiết, ví dụ minh họa rõ ràng, giúp các em củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6: Nắm vững kiến thức nền tảng
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6: Nắm vững kiến thức nền tảng

I. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Nó giúp học sinh hiểu được cách sử dụng các từ, cụm từ và câu trong tiếng Anh một cách chính xác. Đối với học sinh lớp 6, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là rất cần thiết để đạt kết quả cao trong học tập.

Bài viết này sẽ tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 một cách đầy đủ và chi tiết nhất, giúp các em học sinh dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào bài tập.

Các thì trong tiếng Anh

  • Hiện tại đơn (Present Simple)
  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
  • Quá khứ đơn (Past Simple)
  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
  • Tương lai đơn (Future Simple)
  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Mỗi thì trong tiếng Anh đều có cách sử dụng và cấu trúc riêng. Học sinh cần nắm vững các kiến thức này để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.

Câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1
  • Câu điều kiện loại 2
  • Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện là một loại câu phức hợp trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện nào đó.

Học sinh cần nắm vững các kiến thức về câu điều kiện để có thể sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác.

Câu gián tiếp

Câu gián tiếp là một loại câu phức hợp trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn đạt lại lời nói hoặc suy nghĩ của một người khác.

Học sinh cần nắm vững các kiến thức về câu gián tiếp để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Câu bị động

Câu bị động là một loại câu phức hợp trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện được thực hiện bởi một người hoặc vật khác.

Học sinh cần nắm vững các kiến thức về câu bị động để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi là một loại câu phức hợp trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để xác nhận hoặc phủ định một thông tin nào đó.

Học sinh cần nắm vững các kiến thức về câu hỏi đuôi để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề phức hợp trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ.

Học sinh cần nắm vững các kiến thức về mệnh đề quan hệ để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Giới từ

Giới từ là một loại từ chức trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc câu.

Học sinh cần nắm vững các kiến thức về giới từ để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Liên từ

Liên từ là một loại từ chức trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc câu.

Học sinh cần nắm vững các kiến thức về liên từ để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Trợ động từ

Trợ động từ là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để thêm thông tin về một động từ chính.

Học sinh cần nắm vững các kiến thức về trợ động từ để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

II. Các thì trong tiếng Anh

Thì hiện tại đơn

  • Diễn tả sự việc, hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc là sự thật hiển nhiên ở hiện tại.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ nguyên mẫu (V/ V-es/ V-s) + tân ngữ.

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • She teaches English. (Cô ấy dạy tiếng Anh.)
  • The sun rises in the west. (Mặt trời mọc ở phía tây.)

Thì hiện tại tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc đang sắp xảy ra tại thời điểm nói.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + am/ is/ are + V-ing + tân ngữ.

Ví dụ:

  • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh.)
  • He is walking to school. (Anh ấy đang đi bộ đến trường.)
  • They are playing basketball. (Họ đang chơi bóng rổ.)

Thì quá khứ đơn

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + V-ed/ V-past + tân ngữ.

Ví dụ:

  • I went to school yesterday. (Tôi đã đi học ngày hôm qua.)
  • She taught English last year. (Cô ấy đã dạy tiếng Anh năm ngoái.)
  • They played basketball yesterday. (Họ đã chơi bóng rổ ngày hôm qua.)

Thì quá khứ tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + was/ were + V-ing + tân ngữ.

Ví dụ:

  • I was studying English at 8pm yesterday. (Tôi đã học tiếng Anh lúc 8 giờ tối hôm qua.)
  • He was walking to school at 7am this morning. (Anh ấy đã đi bộ đến trường lúc 7 giờ sáng nay.)
  • They were playing basketball at 5pm last night. (Họ đã chơi bóng rổ lúc 5 giờ chiều tối qua.)

Thì tương lai đơn

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + will + V-nguyên mẫu + tân ngữ.

Ví dụ:

  • I will go to school tomorrow. (Tôi sẽ đi học vào ngày mai.)
  • She will teach English next year. (Cô ấy sẽ dạy tiếng Anh vào năm tới.)
  • They will play basketball tomorrow. (Họ sẽ chơi bóng rổ vào ngày mai.)

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

III. Câu điều kiện

Câu điều kiện là một loại câu phức hợp trong tiếng Anh, bao gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề chính nêu lên một điều kiện, trong khi mệnh đề phụ nêu lên kết quả của điều kiện đó. Câu điều kiện có thể được chia thành ba loại chính: câu điều kiện loại 1, câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3.

Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả có thể xảy ra của điều kiện đó. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 như sau:

  • Mệnh đề chính: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu)
  • Mệnh đề phụ: S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, chúng ta sẽ ở nhà.)

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong thực tế và kết quả không thể xảy ra của điều kiện đó. Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 như sau:

  • Mệnh đề chính: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu)
  • Mệnh đề phụ: S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • If I were a millionaire, I would buy a big house. (Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.)
  • If I had known about the party, I would have come. (Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã đến.)

Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 diễn tả một điều kiện không xảy ra trong quá khứ và kết quả không thể xảy ra của điều kiện đó. Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 như sau:

  • Mệnh đề chính: If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3
  • Mệnh đề phụ: S + V2

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)
  • If I had known about the party, I would have come. (Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã đến.)

Ngoài ba loại câu điều kiện chính này, còn có một số loại câu điều kiện khác, chẳng hạn như câu điều kiện hỗn hợp và câu điều kiện không thực tế. Tuy nhiên, ba loại câu điều kiện chính là những loại câu điều kiện được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Các loại câu điều kiện
Loại câu điều kiện Cấu trúc Ví dụ
Câu điều kiện loại 1 If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu) If you study hard, you will pass the exam.
Câu điều kiện loại 2 If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu) If I were a millionaire, I would buy a big house.
Câu điều kiện loại 3 If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3 If I had studied harder, I would have passed the exam.

Câu điều kiện
Câu điều kiện

IV. Câu gián tiếp

Câu gián tiếp là câu dùng để tường thuật lại lời nói, ý nghĩ của người khác. Câu gián tiếp thường được sử dụng trong văn bản tường thuật, báo cáo, bài phát biểu, bài giảng, v.v.

Để chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần lưu ý những điểm sau:

  • Đổi ngôi kể: Nếu câu trực tiếp dùng ngôi thứ nhất thì câu gián tiếp phải dùng ngôi thứ ba. Ngược lại, nếu câu trực tiếp dùng ngôi thứ ba thì câu gián tiếp phải dùng ngôi thứ nhất.
  • Đổi thì: Nếu câu trực tiếp dùng thì hiện tại thì câu gián tiếp phải dùng thì quá khứ. Ngược lại, nếu câu trực tiếp dùng thì quá khứ thì câu gián tiếp phải dùng thì hiện tại.
  • Đổi đại từ nhân xưng: Nếu câu trực tiếp dùng đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất thì câu gián tiếp phải dùng đại từ nhân xưng ngôi thứ ba. Ngược lại, nếu câu trực tiếp dùng đại từ nhân xưng ngôi thứ ba thì câu gián tiếp phải dùng đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất.
  • Đổi từ nghi vấn: Nếu câu trực tiếp dùng từ nghi vấn thì câu gián tiếp phải dùng từ nghi vấn tương ứng.

Ví dụ:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Anh ấy nói: “Tôi sẽ đi học vào ngày mai.” Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi học vào ngày mai.
Cô ấy hỏi: “Bạn có thể giúp tôi không?” Cô ấy hỏi tôi rằng tôi có thể giúp cô ấy không.
Ông ấy nói: “Chúng ta phải làm việc chăm chỉ.” Ông ấy nói rằng chúng ta phải làm việc chăm chỉ.
Bà ấy hỏi: “Bạn đã ăn sáng chưa?” Bà ấy hỏi tôi rằng tôi đã ăn sáng chưa.

Ngoài ra, khi chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần lưu ý thêm một số điểm sau:

  • Nếu câu trực tiếp có chứa từ cảm thán thì câu gián tiếp phải bỏ từ cảm thán đó đi.
  • Nếu câu trực tiếp có chứa từ ngữ biểu thị thời gian, địa điểm thì câu gián tiếp phải đổi từ ngữ biểu thị thời gian, địa điểm đó cho phù hợp với thời gian, địa điểm của câu gián tiếp.
  • Nếu câu trực tiếp có chứa từ ngữ biểu thị số lượng thì câu gián tiếp phải đổi từ ngữ biểu thị số lượng đó cho phù hợp với số lượng của câu gián tiếp.

Việc sử dụng câu gián tiếp giúp cho văn bản trở nên mạch lạc, trôi chảy và dễ hiểu hơn. Câu gián tiếp cũng giúp cho người viết thể hiện được quan điểm, ý kiến của mình một cách khách quan và trung thực hơn.

Câu gián tiếp
Câu gián tiếp

V. Câu bị động

Câu bị động là một loại câu trong đó chủ ngữ chịu tác động của hành động được nêu trong câu. Câu bị động thường được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc để tránh nêu tên người hoặc vật gây ra hành động.

Để tạo câu bị động, ta sử dụng trợ động từ “be” (ở thì thích hợp) + quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ:

  • The book is read by me. (Cuốn sách được tôi đọc.)
  • The car was washed by him. (Chiếc xe được anh ấy rửa.)
  • The house will be built by them. (Ngôi nhà sẽ được họ xây dựng.)

Câu bị động có thể được sử dụng ở tất cả các thì. Ví dụ:

  • Present simple: The book is read by me. (Cuốn sách được tôi đọc.)
  • Present continuous: The book is being read by me. (Cuốn sách đang được tôi đọc.)
  • Present perfect: The book has been read by me. (Cuốn sách đã được tôi đọc.)
  • Past simple: The book was read by me. (Cuốn sách được tôi đọc.)
  • Past continuous: The book was being read by me. (Cuốn sách đang được tôi đọc.)
  • Past perfect: The book had been read by me. (Cuốn sách đã được tôi đọc.)
  • Future simple: The book will be read by me. (Cuốn sách sẽ được tôi đọc.)
  • Future continuous: The book will be being read by me. (Cuốn sách sẽ đang được tôi đọc.)
  • Future perfect: The book will have been read by me. (Cuốn sách sẽ được tôi đọc.)

Câu bị động có thể được sử dụng với tất cả các loại động từ, bao gồm cả động từ khuyết thiếu, động từ tình thái và động từ tiếp diễn. Ví dụ:

  • Can the book be read by me? (Cuốn sách có thể được tôi đọc không?)
  • Must the book be read by me? (Cuốn sách phải được tôi đọc không?)
  • Is the book being read by me? (Cuốn sách đang được tôi đọc không?)

Câu bị động là một cấu trúc câu rất hữu ích và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu bị động không nên được sử dụng quá nhiều, vì nó có thể khiến câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.

Các thì trong câu bị động
Thì Công thức Ví dụ
Present simple am/is/are + past participle The book is read by me.
Present continuous am/is/are + being + past participle The book is being read by me.
Present perfect have/has + been + past participle The book has been read by me.
Past simple was/were + past participle The book was read by me.
Past continuous was/were + being + past participle The book was being read by me.
Past perfect had + been + past participle The book had been read by me.
Future simple will be + past participle The book will be read by me.
Future continuous will be + being + past participle The book will be being read by me.
Future perfect will have been + past participle The book will have been read by me.

Câu bị động
Câu bị động

VI. Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để yêu cầu sự đồng ý, xác nhận hoặc phản hồi của người nghe. Câu hỏi đuôi thường được đặt ở cuối câu trần thuật hoặc câu nghi vấn và được ngăn cách với phần trước của câu bằng dấu phẩy. Chủ ngữ và động từ của câu hỏi đuôi thường trái ngược với chủ ngữ và động từ của phần trước của câu.

Câu trần thuật Câu hỏi đuôi
They are students, aren’t they? Họ là học sinh, phải không?
He is a doctor, isn’t he? Anh ấy là bác sĩ, phải không?
You like playing soccer, don’t you? Bạn thích chơi bóng đá, phải không?

Trong một số trường hợp, câu hỏi đuôi có thể được sử dụng để thể hiện sự nghi ngờ hoặc bất ngờ. Ví dụ:

Câu trần thuật Câu hỏi đuôi
It is a nice day, isn’t it? Hôm nay trời đẹp, phải không? (thể hiện sự nghi ngờ)
You can speak English, can’t you? Bạn có thể nói tiếng Anh, phải không? (thể hiện sự bất ngờ)

Câu hỏi đuôi cũng có thể được sử dụng để làm mềm lời nói hoặc để tránh sự xung đột. Ví dụ:

Câu trần thuật Câu hỏi đuôi
Can you help me, please? Bạn có thể giúp tôi không, làm ơn?
I’m sorry, could you repeat that, please? Tôi xin lỗi, bạn có thể lặp lại điều đó không, làm ơn?

Câu hỏi đuôi là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Bằng cách sử dụng câu hỏi đuôi một cách hiệu quả, bạn có thể thể hiện sự lịch sự, sự quan tâm và sự tôn trọng đối với người nghe.

VII. Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ dùng để đưa ra thêm thông tin cho danh từ trước nó. Mệnh đề quan hệ được ngăn cách với danh từ trước nó bằng dấu phẩy. Mệnh đề quan hệ có thể đứng trước hoặc sau danh từ trước nó.

Ví dụ:

  • Chiếc áo mà tôi đã mua hôm qua rất đẹp.
  • Tôi thích những bộ phim có nội dung nhẹ nhàng.
  • Những học sinh học giỏi sẽ được khen thưởng.

Mệnh đề quan hệ có thể được dùng để:

  • Xác định danh từ: Mệnh đề quan hệ xác định danh từ trước nó bằng cách đưa ra thêm thông tin về danh từ đó.
  • Diễn tả tính chất của danh từ: Mệnh đề quan hệ diễn tả thêm tính chất của danh từ trước nó.
  • Diễn tả mục đích của danh từ: Mệnh đề quan hệ diễn tả mục đích của danh từ trước nó.

Một số loại mệnh đề quan hệ thường dùng:

Mệnh đề quan hệ Ví dụ
who The man who lives next door is a doctor.
which The book which I bought yesterday is very interesting.
that I know the girl that you are talking about.
whose The woman whose son is in my class is a teacher.
where The city where I was born is very beautiful.

Ngoài ra, còn có một số loại mệnh đề quan hệ khác, chẳng hạn như:

  • when: dùng để chỉ thời gian
  • why: dùng để chỉ lý do
  • how: dùng để chỉ cách thức

Mệnh đề quan hệ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc hơn.

Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ

VIII. Giới từ

Giới từ là một loại từ dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Trong tiếng Anh, giới từ thường được đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.

Có rất nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh, mỗi giới từ có một ý nghĩa và cách dùng riêng. Một số giới từ thường gặp bao gồm:

Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
of thuộc về, của The book of English grammar
to đến, tới I’m going to school
from từ, khỏi I came from Vietnam
in trong, ở I live in Hanoi
on trên, ở trên The book is on the table
at tại, ở I’m at school
by bởi, bằng I went to school by bus
with với I went to school with my friends
for cho, vì I bought this book for my sister
against chống lại I’m against war

Ngoài ra, còn có một số giới từ khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như:

  • above: trên
  • across: ngang qua
  • after: sau
  • along: dọc theo
  • among: giữa
  • around: xung quanh
  • as: như
  • at: tại
  • before: trước
  • behind: sau
  • below: dưới
  • beneath: dưới
  • beside: bên cạnh
  • between: giữa
  • beyond: ngoài
  • but: nhưng
  • by: bởi
  • concerning: liên quan đến
  • despite: mặc dù
  • down: xuống
  • during: trong suốt
  • except: trừ
  • for: cho
  • from: từ
  • in: trong
  • inside: bên trong
  • into: vào
  • like: như
  • near: gần
  • of: của
  • off: khỏi
  • on: trên
  • onto: lên
  • out: ra
  • outside: bên ngoài
  • over: trên
  • past: qua
  • regarding: liên quan đến
  • round: xung quanh
  • since: từ
  • through: qua
  • throughout: trong suốt
  • to: đến
  • toward: về phía
  • under: dưới
  • underneath: dưới
  • unlike: không giống như
  • until: cho đến
  • up: lên
  • upon: trên
  • via: qua
  • with: với
  • within: trong
  • without: không có

Giới từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Giới từ
Giới từ

IX. Liên từ

Liên từ là những từ dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu để tạo thành một câu hoàn chỉnh, có ý nghĩa. Liên từ có thể dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian, không gian, nguyên nhân, kết quả, mục đích, điều kiện, tương phản, so sánh, v.v.

Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại liên từ khác nhau. Một số loại liên từ thường gặp bao gồm:

Loại liên từ Ví dụ Ý nghĩa
Liên từ chỉ thời gian after, before, when, while, until, since, as soon as, immediately, eventually, finally, etc. Chỉ mối quan hệ về thời gian giữa các sự kiện hoặc hành động.
Liên từ chỉ không gian where, there, here, everywhere, nowhere, etc. Chỉ mối quan hệ về không gian giữa các địa điểm hoặc vật thể.
Liên từ chỉ nguyên nhân because, because of, since, as, for, so, etc. Chỉ mối quan hệ về nguyên nhân và kết quả giữa các sự kiện hoặc hành động.
Liên từ chỉ kết quả so, so that, in order to, etc. Chỉ mối quan hệ về kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
Liên từ chỉ mục đích in order to, so that, to, etc. Chỉ mối quan hệ về mục đích của một hành động hoặc sự kiện.
Liên từ chỉ điều kiện if, unless, provided that, as long as, etc. Chỉ mối quan hệ về điều kiện của một hành động hoặc sự kiện.
Liên từ chỉ tương phản but, however, yet, nevertheless, on the other hand, etc. Chỉ mối quan hệ về sự tương phản giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện.
Liên từ chỉ so sánh as, than, like, as if, etc. Chỉ mối quan hệ về sự so sánh giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện.

Liên từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng liên từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Liên từ
Liên từ

X. Trợ động từ

Trợ động từ có chức năng thêm ngữ pháp vào động từ chính. Chúng có thể được sử dụng để biểu thị thì, thức, thể phủ định hoặc cầu khiến.

>Các loại trợ động từ chính

be

Được sử dụng để liên kết chủ ngữ và danh từ hoặc tính từ. Nó cũng được sử dụng để biểu thị thì và thể phủ định.

>do

Được sử dụng để biểu thị thì hiện tại và tương lai hoặc như một động từ phụ. Nó cũng được sử dụng để biểu thị câu hỏi.

have

Được sử dụng để biểu thị thì hoàn thành và động từ hoàn thành. Nó cũng được sử dụng để biểu thị sự sở hữu.

modal

Được sử dụng để biểu thị khả năng, sự chắc chắn, lời khuyên hoặc yêu cầu. Chúng bao gồm các động từ như can, could, may, might, must, should, willwould.

Ngoài các loại trợ động từ chính này, còn có một số trợ động từ khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như dare, need, ought to, used towould rather.

Trợ động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và cần sử dụng chính xác để giao tiếp hiệu quả.

XI. Kết luận

Trên đây là tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng rằng, bài viết này sẽ giúp các em học sinh lớp 6 nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và đạt kết quả cao trong học tập. Chúc các em học tốt!

Related Articles

Back to top button