Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7: Nắm vững kiến thức nền tảng

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 7 từ cơ bản đến nâng cao là tài liệu do Excelenglish biên soạn, cung cấp cho các em học sinh lớp 7 kiến thức ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ và chi tiết, giúp các em nắm vững các cấu trúc ngữ pháp quan trọng, học tiếng Anh lớp 7 dễ dàng hơn, và đạt kết quả cao trong học tập.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7: Nắm vững kiến thức nền tảng
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7: Nắm vững kiến thức nền tảng

I. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao lớp 7

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là một trong những phần quan trọng nhất của chương trình học tiếng Anh ở bậc trung học cơ sở. Nó bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ các thì hiện tại, quá khứ, tương lai đến các loại câu, mệnh đề và cách sử dụng các giới từ, liên từ, đại từ, tính từ và trạng từ. Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản và luyện tập thường xuyên.

Một trong những chủ đề quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là các thì. Các thì trong tiếng Anh được chia thành ba nhóm chính: thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi nhóm thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào cách sử dụng và ý nghĩa của câu. Học sinh cần nắm vững cách sử dụng của từng thì để có thể sử dụng đúng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

Một chủ đề quan trọng khác của ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là các loại câu. Các loại câu trong tiếng Anh được chia thành bốn loại chính: câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh và câu cảm thán. Mỗi loại câu có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Học sinh cần nắm vững cách sử dụng của từng loại câu để có thể giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh.

Ngoài ra, ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 còn bao gồm nhiều chủ đề khác như các loại mệnh đề, cách sử dụng các giới từ, liên từ, đại từ, tính từ và trạng từ. Học sinh cần nắm vững các kiến thức này để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy.

Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, học sinh cần luyện tập thường xuyên. Có nhiều cách để luyện tập ngữ pháp tiếng Anh, chẳng hạn như làm bài tập, viết câu, dịch câu, đọc sách, xem phim và nghe nhạc tiếng Anh. Học sinh nên dành thời gian mỗi ngày để luyện tập ngữ pháp tiếng Anh để có thể nắm vững kiến thức và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Các thì trong tiếng Anh Cách sử dụng
Thì hiện tại đơn Diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Thì hiện tại tiếp diễn Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang xảy ra tại thời điểm nói.
Thì hiện tại hoàn thành Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trước thời điểm nói.
Thì quá khứ đơn Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
Thì quá khứ tiếp diễn Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Thì quá khứ hoàn thành Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
Thì tương lai đơn Diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Thì tương lai tiếp diễn Diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành Diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Ngoài ra, ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 còn bao gồm nhiều chủ đề khác như các loại mệnh đề, cách sử dụng các giới từ, liên từ, đại từ, tính từ và trạng từ. Học sinh cần nắm vững các kiến thức này để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy.

  • Các loại mệnh đề: mệnh đề danh từ, mệnh đề tính từ, mệnh đề trạng từ, mệnh đề quan hệ.
  • Cách sử dụng các giới từ: giới từ chỉ nơi chốn, giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ mục đích, giới từ chỉ nguyên nhân, giới từ chỉ sở hữu.
  • Cách sử dụng các liên từ: liên từ nối, liên từ tương phản, liên từ nguyên nhân – kết quả, liên từ mục đích, liên từ nhượng bộ.
  • Cách sử dụng các đại từ: đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ quan hệ.
  • Cách sử dụng các tính từ: tính từ chỉ chất lượng, tính từ chỉ số lượng, tính từ chỉ sở hữu, tính từ chỉ quan hệ.
  • Cách sử dụng các trạng từ: trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ nơi chốn, trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ mục đích, trạng từ chỉ nguyên nhân.

Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, học sinh cần luyện tập thường xuyên. Có nhiều cách để luyện tập ngữ pháp tiếng Anh, chẳng hạn như làm bài tập, viết câu, dịch câu, đọc sách, xem phim và nghe nhạc tiếng Anh. Học sinh nên dành thời gian mỗi ngày để luyện tập ngữ pháp tiếng Anh để có thể nắm vững kiến thức và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.

II. Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm vững. Cấu trúc so sánh giúp chúng ta diễn đạt sự khác biệt giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động. Trong tiếng Anh, có ba loại cấu trúc so sánh chính: so sánh hơn, so sánh hơn nhất và so sánh ngang bằng.

So sánh hơn

Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động có cùng loại. Cấu trúc này có hai dạng: dạng thường và dạng bất quy tắc.

  • Dạng thường:

Đối với tính từ ngắn (một hoặc hai âm tiết), ta thêm đuôi -er vào sau tính từ để tạo thành dạng so sánh hơn. Ví dụ:

  • tall (cao) -> taller (cao hơn)
  • short (thấp) -> shorter (thấp hơn)
  • big (lớn) -> bigger (lớn hơn)
  • Dạng bất quy tắc:

Đối với một số tính từ dài (ba âm tiết trở lên) hoặc một số tính từ bất quy tắc, ta sử dụng các từ so sánh hơn bất quy tắc. Ví dụ:

  • good (tốt) -> better (tốt hơn)
  • bad (xấu) -> worse (xấu hơn)
  • far (xa) -> farther/further (xa hơn)

Để tạo thành câu so sánh hơn, ta sử dụng cấu trúc sau:

  • Subject + verb + adjective/adverb + -er + than + object

Ví dụ:

  • She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái của cô ấy.)
  • This car is faster than that car. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc xe kia.)
  • He is more intelligent than I am. (Anh ấy thông minh hơn tôi.)

So sánh hơn nhất

Cấu trúc so sánh hơn nhất được sử dụng để so sánh một sự vật, hiện tượng hoặc hành động với tất cả các sự vật, hiện tượng hoặc hành động khác cùng loại. Cấu trúc này cũng có hai dạng: dạng thường và dạng bất quy tắc.

  • Dạng thường:

Đối với tính từ ngắn (một hoặc hai âm tiết), ta thêm đuôi -est vào sau tính từ để tạo thành dạng so sánh hơn nhất. Ví dụ:

  • tall (cao) -> tallest (cao nhất)
  • short (thấp) -> shortest (thấp nhất)
  • big (lớn) -> biggest (lớn nhất)
  • Dạng bất quy tắc:

Đối với một số tính từ dài (ba âm tiết trở lên) hoặc một số tính từ bất quy tắc, ta sử dụng các từ so sánh hơn nhất bất quy tắc. Ví dụ:

  • good (tốt) -> best (tốt nhất)
  • bad (xấu) -> worst (xấu nhất)
  • far (xa) -> farthest/furthest (xa nhất)

Để tạo thành câu so sánh hơn nhất, ta sử dụng cấu trúc sau:

  • Subject + verb + the + adjective/adverb + -est

Ví dụ:

  • She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)
  • This is the fastest car in the world. (Đây là chiếc xe nhanh nhất thế giới.)
  • He is the most intelligent person I know. (Anh ấy là người thông minh nhất mà tôi biết.)

So sánh ngang bằng

Cấu trúc so sánh ngang bằng được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động có cùng mức độ hoặc đặc điểm. Cấu trúc này có hai dạng: dạng肯定 và dạng否定.

  • Dạng肯定:

Để tạo thành câu so sánh ngang bằng dạng肯定, ta sử dụng cấu trúc sau:

  • Subject + verb + as + adjective/adverb + as + object

Ví dụ:

  • She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng chị gái của cô ấy.)
  • This car is as fast as that car. (Chiếc xe này nhanh bằng chiếc xe kia.)
  • He is as intelligent as I am. (Anh ấy thông minh như tôi.)
  • Dạng否定:

Để tạo thành câu so sánh ngang bằng dạng否定, ta sử dụng cấu trúc sau:

  • Subject + verb + not as + adjective/adverb + as + object

Ví dụ:

  • She is not as tall as her sister. (Cô ấy không cao bằng chị gái của cô ấy.)
  • This car is not as fast as that car. (Chiếc xe này không nhanh bằng chiếc xe kia.)
  • He is not as intelligent as I am. (Anh ấy không thông minh bằng tôi.)

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

III. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại hoặc một thời điểm khác trong quá khứ.

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  • Đối với chủ ngữ số ít: was/were + V-ing
  • Đối với chủ ngữ số nhiều: were + V-ing

Ví dụ:

  • I was working on my project when you called me.
  • They were playing football when it started to rain.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại.
  • Để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và bị gián đoạn bởi một hành động hoặc trạng thái khác.
  • Để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và kết thúc tại một thời điểm khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I had been working on my project for two hours when I finished it.
  • They had been playing football for an hour when it started to rain.
  • I had been studying for the test for a week when I took it.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại hoặc một thời điểm khác trong quá khứ. Thì này cũng được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và bị gián đoạn bởi một hành động hoặc trạng thái khác. Cuối cùng, thì này cũng được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và kết thúc tại một thời điểm khác trong quá khứ.

Bảng tóm tắt cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Đối với chủ ngữ số ít: was/were + V-ing Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại hoặc một thời điểm khác trong quá khứ. I was working on my project when you called me.
Đối với chủ ngữ số nhiều: were + V-ing Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại hoặc một thời điểm khác trong quá khứ. They were playing football when it started to rain.
Đối với tất cả các chủ ngữ: had been + V-ing Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và bị gián đoạn bởi một hành động hoặc trạng thái khác. I had been working on my project for two hours when I finished it.
Đối với tất cả các chủ ngữ: had been + V-ing Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và kết thúc tại một thời điểm khác trong quá khứ. I had been studying for the test for a week when I took it.

Trên đây là một số thông tin về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này và sử dụng nó một cách chính xác.

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

IV. Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ là từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định danh từ đó là danh từ chỉ định hay danh từ chung. Trong tiếng Anh, có ba loại mạo từ: mạo từ xác định (the), mạo từ bất định (a/an), và mạo từ không xác định (no/none).

  • Mạo từ xác định (the) được dùng trước danh từ chỉ người, vật, sự vật đã được xác định hoặc đã được đề cập trước đó.
  • Mạo từ bất định (a/an) được dùng trước danh từ chỉ người, vật, sự vật chưa được xác định hoặc chưa được đề cập trước đó.
  • Mạo từ không xác định (no/none) dùng trước danh từ khi muốn phủ định sự hiện hữu của danh từ đó.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh:

  • The book is on the table. (Quyển sách trên bàn.)
  • I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới.)
  • There is no milk in the refrigerator. (Không có sữa trong tủ lạnh.)
Bảng hướng dẫn sử dụng mạo từ
Trường hợp Mạo từ Ví dụ
Danh từ đã được xác định The The book is on the table.
Danh từ chưa được xác định A/an I want to buy a new car.
Phủ định sự hiện hữu của danh từ No/none There is no milk in the refrigerator.

Ngoài ba loại mạo từ chính trên, còn có một số mạo từ khác ít được sử dụng hơn, như some, any, every, This, those, the same. Các mạo từ này cũng có thể được sử dụng để xác định danh từ, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Ví dụ:

  • Some books are on the table. (Một số cuốn sách trên bàn.)
  • Any car will do. (Bất kỳ chiếc xe nào cũng được.)
  • Every day is a new day. (Mỗi ngày là một ngày mới.)

Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh có thể phức tạp đối với những người mới bắt đầu học, nhưng với một chút thực hành, bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách thành thạo. Sử dụng đúng mạo từ sẽ giúp câu nói của bạn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.

Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh
Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh

V. Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là một loại từ dùng để kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau. Trong tiếng Anh, có rất nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ có một nghĩa và cách dùng riêng. Việc sử dụng giới từ một cách chính xác sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và trôi chảy hơn.

Dưới đây là một số giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh cùng với cách dùng của chúng:

  • **At**: được sử dụng để chỉ thời gian hoặc địa điểm.
  • **In**: được sử dụng để chỉ thời gian hoặc vị trí.
  • **On**: được sử dụng để chỉ thời gian, vị trí hoặc bề mặt.
  • **By**: được sử dụng để chỉ phương tiện, cách thức hoặc thời gian.
  • **With**: được sử dụng để chỉ người hoặc vật đi cùng, công cụ, phương tiện hoặc cách thức.
  • **To**: được sử dụng để chỉ nơi chốn, người nhận hoặc mục đích.
  • **From**: được sử dụng để chỉ nơi chốn, người gửi hoặc thời gian bắt đầu.
  • **Of**: được sử dụng để chỉ sự sở hữu, mối quan hệ hoặc đặc điểm.
  • **About**: được sử dụng để chỉ chủ đề, thông tin hoặc thời gian.
  • **For**: được sử dụng để chỉ mục đích, thời gian hoặc người nhận.

Trên đây là một số giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Để sử dụng giới từ một cách chính xác, bạn cần phải học thuộc nghĩa và cách dùng của từng giới từ. Bạn cũng có thể tham khảo các tài liệu hoặc khóa học về ngữ pháp tiếng Anh để nâng cao khả năng sử dụng giới từ của mình.

Giới từ Cách dùng
At Thời gian hoặc địa điểm
In Thời gian hoặc vị trí
On Thời gian, vị trí hoặc bề mặt
By Phương tiện, cách thức hoặc thời gian
With Người hoặc vật đi cùng, công cụ, phương tiện hoặc cách thức

“Giới từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Sử dụng đúng giới từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và súc tích hơn.”

Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

VI. Cách sử dụng liên từ trong tiếng Anh

Liên từ là những từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau. Liên từ có thể dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, kết quả, mục đích, tương phản, so sánh, v.v.

Có nhiều loại liên từ khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng. Dưới đây là một số loại liên từ thường gặp:

  • Liên từ chỉ thời gian: and (và), but (nhưng), so (vì vậy), then (sau đó), after (sau khi), before (trước khi), while (trong khi), until (cho đến khi), as soon as (ngay khi), once (một khi), v.v.
  • Liên từ chỉ nguyên nhân: because (bởi vì), since (vì), as (vì), for (vì), so (vì vậy), v.v.
  • Liên từ chỉ kết quả: so (vì vậy), therefore (do đó), consequently (do đó), hence (do đó), as a result (kết quả là), v.v.
  • Liên từ chỉ mục đích: in order to (để), so that (để), to (để), v.v.
  • Liên từ chỉ tương phản: but (nhưng), however (tuy nhiên), yet (tuy nhiên), on the other hand (mặt khác), v.v.
  • Liên từ chỉ so sánh: as … as (tương đương với), more … than (hơn), less … than (ít hơn), v.v.

Liên từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Sử dụng liên từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Dưới đây là một số mẹo để sử dụng liên từ đúng cách:

  • Chọn liên từ phù hợp với mối quan hệ giữa các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu.
  • Đặt liên từ đúng vị trí trong câu.
  • Tránh sử dụng quá nhiều liên từ trong một câu.
  • Sử dụng liên từ đa dạng để câu văn trở nên phong phú hơn.

Bằng cách sử dụng liên từ đúng cách, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng viết tiếng Anh của mình.

Bảng tóm tắt các loại liên từ
Loại liên từ Chức năng Ví dụ
Liên từ chỉ thời gian Chỉ mối quan hệ về thời gian and (và), but (nhưng), so (vì vậy), then (sau đó), after (sau khi), before (trước khi), while (trong khi), until (cho đến khi), as soon as (ngay khi), once (một khi), v.v.
Liên từ chỉ nguyên nhân Chỉ mối quan hệ về nguyên nhân because (bởi vì), since (vì), as (vì), for (vì), so (vì vậy), v.v.
Liên từ chỉ kết quả Chỉ mối quan hệ về kết quả so (vì vậy), therefore (do đó), consequently (do đó), hence (do đó), as a result (kết quả là), v.v.
Liên từ chỉ mục đích Chỉ mối quan hệ về mục đích in order to (để), so that (để), to (để), v.v.
Liên từ chỉ tương phản Chỉ mối quan hệ về tương phản but (nhưng), however (tuy nhiên), yet (tuy nhiên), on the other hand (mặt khác), v.v.
Liên từ chỉ so sánh Chỉ mối quan hệ về so sánh as … as (tương đương với), more … than (hơn), less … than (ít hơn), v.v.

Trên đây là một số thông tin về cách sử dụng liên từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng liên từ đúng cách và cải thiện khả năng viết tiếng Anh của mình.

VII. Cách sử dụng đại từ trong tiếng Anh

Có năm loại đại từ: đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ phản thân, đại từ chỉ định, và đại từ nghi vấn.

Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng dùng để thay thế tên người, vật, hay sự vật.

Đại từ nhân xưng chủ ngữ Đại từ nhân xưng tân ngữ
I (tôi) Me (tôi)
You (bạn) You (bạn)
He (anh ấy) Him (anh ấy)
She (cô ấy) Her (cô ấy)
It (nó) It (nó)
We (chúng ta) Us (chúng ta)
You (các bạn) You (các bạn)
They (họ) Them (họ)
  • Đại từ sở hữu
    Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của một người, vật, hay sự vật.
  • Đại từ sở hữu chủ ngữ Đại từ sở hữu tân ngữ
    My (của tôi) Mine (của tôi)
    Your (của bạn) Yours (của bạn)
    His (của anh ấy) His (của anh ấy)
    Her (của cô ấy) Hers (của cô ấy)
    Its (của nó) Its (của nó)
    Our (của chúng ta) Ours (của chúng ta)
    Your (của các bạn) Yours (của các bạn)
    Their (của họ) Theirs (của họ)
  • Đại từ phản thân
    Đại từ phản thân dùng để chỉ chính người, vật, hay sự vật đã được nhắc đến trước đó.
  • Đại từ phản thân chủ ngữ Đại từ phản thân tân ngữ
    Myself (chính tôi) Myself (chính tôi)
    Yourself (chính bạn) Yourself (chính bạn)
    Himself (chính anh ấy) Himself (chính anh ấy)
    Herself (chính cô ấy) Herself (chính cô ấy)
    Itself (chính nó) Itself (chính nó)
    Ourselves (chính chúng ta) Ourselves (chính chúng ta)
    Yourselves (chính các bạn) Yourselves (chính các bạn)
    Themselves (chính họ) Themselves (chính họ)
  • Đại từ chỉ định
    Đại từ chỉ định dùng để chỉ một người, vật, hay sự vật cụ thể.
  • Đại từ chỉ định chủ ngữ Đại từ chỉ định tân ngữ
    This (cái này) This (cái này)
    That (cái kia) That (cái kia)
    These (những cái này) These (những cái này)
    Those (những cái kia) Those (những cái kia)
  • Đại từ nghi vấn
    Đại từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi.
  • Đại từ nghi vấn chủ ngữ Đại từ nghi vấn tân ngữ
    Who (ai) Who (ai)
    What (cái gì) What (cái gì)
    When (khi nào) When (khi nào)
    Where (ở đâu) Where (ở đâu)
    How (như thế nào) How (như thế nào)
    Why (tại sao) Why (tại sao)
    • Cách sử dụng đại từ trong tiếng Anh
    • Đại từ nhân xưng
      Đại từ nhân xưng dùng để thay thế tên người, vật, hay sự vật.
    • Đại từ sở hữu
      Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của một người, vật, hay sự vật.
    • Đại từ phản thân
      Đại từ phản thân dùng để chỉ chính người, vật, hay sự vật đã được nhắc đến trước đó.
    • Đại từ chỉ định
      Đại từ chỉ định dùng để chỉ một người, vật, hay sự vật cụ thể.
    • Đại từ nghi vấn
      Đại từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi.

    VIII. Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh

    Tính từ trong tiếng Anh là một trong những phần quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Nó được sử dụng để mô tả một danh từ hoặc đại từ, giúp cho câu văn thêm sinh động và chi tiết hơn.

    Ví dụ:

    • “The pretty girl is wearing a red dress.”
    • “The tall boy is playing basketball.”
    • “The beautiful scenery made me feel happy.”

    Tính từ trong tiếng Anh có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như:

    • Tính từ chỉ tính chất: mô tả tính chất của danh từ hoặc đại từ.
    • Tính từ chỉ kích thước: mô tả kích thước của danh từ hoặc đại từ.
    • Tính từ chỉ số lượng: mô tả số lượng của danh từ hoặc đại từ.
    • Tính từ sở hữu: mô tả người hoặc vật sở hữu của danh từ hoặc đại từ.

    Tính từ trong tiếng Anh có thể ở dạng so sánh hoặc dạng so sánh nhất. Dạng so sánh được sử dụng để so sánh hai danh từ hoặc đại từ, dạng so sánh nhất được sử dụng để so sánh ba danh từ hoặc đại từ trở lên.

    Ví dụ:

    • “She is prettier than her sister.”
    • “He is the tallest boy in the class.”
    • “This is the most beautiful scenery I have ever seen.”

    Tính từ trong tiếng Anh đóng một vai trò rất quan trọng trong giao tiếp. Nó giúp cho người nói hoặc người viết có thể truyền tải thông tin một cách chính xác và dễ hiểu hơn.

    Các loại tính từ trong tiếng Anh
    Loại Ví dụ Ý nghĩa
    Tính từ chỉ tính chất beautiful, ugly, happy, sad, good, bad Mô tả tính chất của danh từ hoặc đại từ.
    Tính từ chỉ kích thước big, small, tall, short, wide, narrow Mô tả kích thước của danh từ hoặc đại từ.
    Tính từ chỉ số lượng one, two, three, many, few, some Mô tả số lượng của danh từ hoặc đại từ.
    Tính từ sở hữu my, your, his, her, their Mô tả người hoặc vật sở hữu của danh từ hoặc đại từ.

    “Tính từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Nó được sử dụng để mô tả một danh từ hoặc đại từ, giúp cho câu văn thêm sinh động và chi tiết hơn.”

    IX. Cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh

    Trạng từ là loại từ dùng để bổ sung thêm thông tin cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ trả lời cho các câu hỏi như “Như thế nào?”, “Tại sao?” hay “Ở đâu?”.

    Vị trí của trạng từ Ví dụ
    Trước động từ – She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)- He ran quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)- She spoke softly. (Cô ấy nói nhỏ nhẹ.)
    Sau động từ “be” – She is very beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.)- He is quite smart. (Anh ấy khá thông minh.)- She is extremely happy. (Cô ấy cực kỳ hạnh phúc.)
    Sau tính từ – She is a very kind-hearted person. (Cô ấy là một người rất tốt bụng.)- He is an extremely talented artist. (Anh ấy là một nghệ sĩ cực kỳ tài năng.)- She is a surprisingly intelligent student. (Cô ấy là một học sinh thông minh đáng ngạc nhiên.)
    Trước trạng từ khác – She sings very beautifully. (Cô ấy hát hay lắm.)- He ran incredibly quickly. (Anh ấy chạy cực nhanh.)- She spoke extremely softly. (Cô ấy nói nhỏ nhẹ hết sức.)

    Ngoài ra, trạng từ còn có thể được sử dụng để liên kết các câu lại với nhau. Khi đó, trạng từ sẽ đứng ở đầu câu và được theo sau bởi dấu phẩy.

    • Firstly, I went to the store. Secondly, I bought some groceries. (Trước tiên, tôi đi đến cửa hàng. Thứ hai, tôi mua một số đồ tạp hóa.)
    • However, I didn’t have enough money. Therefore, I had to go back to the store to get some more money. (Tuy nhiên, tôi không đủ tiền. Do đó, tôi phải quay lại cửa hàng để lấy thêm tiền.)
    • Finally, I was able to buy the groceries that I needed. (Cuối cùng, tôi cũng mua được những đồ tạp hóa mà tôi cần.)

    Trạng từ là một phần quan trọng của tiếng Anh và được sử dụng rất thường xuyên. Khi bạn học tiếng Anh, hãy chú ý đến cách sử dụng trạng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

    X. Cách sử dụng động từ trong tiếng Anh

    Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất của câu trong tiếng Anh. Động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Có nhiều loại động từ khác nhau, mỗi loại có cách sử dụng riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng động từ trong tiếng Anh.

    1. Động từ chính và động từ phụ

    Trong câu, động từ chính là động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Động từ phụ là động từ đi kèm với động từ chính để bổ sung thêm thông tin về hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đó. Ví dụ:

    • I am studying English. (Động từ chính: studying)
    • She is going to the store. (Động từ chính: going)
    • The book is on the table. (Động từ chính: is)

    Động từ phụ có thể là:

    • Động từ khuyết thiếu (modal verbs): can, could, may, might, must, should, will, would
    • Động từ tình thái (modal verbs): can, could, may, might, must, should, will, would
    • Động từ thêm (auxiliary verbs): be, have, do
    • Động từ bất quy tắc (irregular verbs): go, see, come, take, make, etc.

    2. Thì của động từ

    Thì của động từ cho biết thời gian diễn ra của hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại được diễn tả bởi động từ đó. Trong tiếng Anh, có 3 thì chính là thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi thì có nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào loại động từ và ngữ cảnh sử dụng.

    • Thì hiện tại:
      • Hiện tại đơn (present simple): diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại diễn ra thường xuyên hoặc mang tính chất chung
      • Hiện tại tiếp diễn (present continuous): diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đang diễn ra tại thời điểm nói
      • Hiện tại hoàn thành (present perfect): diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đã hoàn thành trước thời điểm nói
      • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous): diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đã và đang diễn ra trước thời điểm nói
    • Thì quá khứ:
      • Quá khứ đơn (past simple): diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ
      • Quá khứ tiếp diễn (past continuous): diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ
      • Quá khứ hoàn thành (past perfect): diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ
      • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous): diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đã và đang diễn ra trước một thời điểm khác trong quá khứ
    • Thì tương lai:
      • Tương lai đơn (future simple): diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại sẽ diễn ra trong tương lai
      • Tương lai tiếp diễn (future continuous): diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai
      • Tương lai hoàn thành (future perfect): diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại sẽ hoàn thành trước một thời điểm khác trong tương lai
      • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (future perfect continuous): diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại sẽ đã và đang diễn ra trước một thời điểm khác trong tương lai

    3. Ngữ pháp của động từ

    Ngữ pháp của động từ bao gồm các quy tắc về cách chia động từ theo thì, số lượng, ngôi và thể. Trong tiếng Anh, động từ có thể chia theo 4 thì chính là thì hiện tại, thì quá khứ, thì tương lai và thì hoàn thành. Động từ cũng có thể chia theo 2 số lượng là số ít và số nhiều. Động từ cũng có thể chia theo 3 ngôi là ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba. Động từ cũng có thể chia theo 3 thể là thể chủ động, thể bị động và thể mệnh lệnh.

    • Cách chia động từ theo thì:
      • Thì hiện tại: động từ nguyên thể
      • Thì quá khứ: động từ quá khứ đơn
      • Thì tương lai: will + động từ nguyên thể
      • Thì hoàn thành: have/has + quá khứ phân từ
    • Cách chia động từ theo số lượng:
      • Số ít: động từ nguyên thể
      • Số nhiều: động từ thêm -s/-es
    • Cách chia động từ theo ngôi:
      • Ngôi thứ nhất: I + động từ nguyên thể
      • Ngôi thứ hai: you/we/they + động từ nguyên thể
      • Ngôi thứ ba: he/she/it + động từ thêm -s/-es
    • Cách chia động từ theo thể:
      • Thể chủ động: chủ ngữ thực hiện hành động
      • Thể bị động: chủ ngữ chịu tác động của hành động
      • Thể mệnh lệnh: dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị

    4. Một số lưu ý khi sử dụng động từ trong tiếng Anh

    • Động từ phải phù hợp với chủ ngữ về số lượng và ngôi.
    • Động từ phải chia đúng thì theo thời gian diễn ra của hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại được diễn tả.
    • Động từ phải chia đúng thể theo vai trò của chủ ngữ trong câu.
    • Động từ có thể đi kèm với các trạng từ, giới từ hoặc cụm động từ để bổ sung thêm thông tin về hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại được diễn tả.

    XI. Kết luận

    Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 từ cơ bản đến nâng cao. Hy vọng rằng với tài liệu này, các em học sinh sẽ có thể nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, học tiếng Anh lớp 7 dễ dàng hơn, và đạt kết quả cao trong học tập. Chúc các em học tốt!

    Related Articles

    Back to top button