Ngữ Pháp Tiếng Anh

Những điều cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh bạn nên biết

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp và sử dụng tiếng Anh thành thạo. Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh, điều quan trọng là phải nắm vững những kiến thức ngữ pháp cơ bản. Excelenglish sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về các thành phần của câu, các thì, giới từ, động từ, tính từ, danh từ, đại từ, mạo từ, trạng từ, liên từ và cách phân tích câu trong tiếng Anh. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ chia sẻ một số bí quyết để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu hành trình học ngữ pháp tiếng Anh cùng excelenglish nhé!

Những điều cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh bạn nên biết
Những điều cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh bạn nên biết

Thành phần câu Cách dùng
Chủ ngữ Chỉ người, vật, sự việc thực hiện hành động trong câu.
Vị ngữ Chỉ hành động, trạng thái của chủ ngữ.
Trạng ngữ Bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, mục đích, nguyên nhân…của sự việc được nói đến trong câu.
Bổ ngữ Bổ sung thông tin về chủ ngữ hoặc vị ngữ.
Các thì trong tiếng Anh Cách dùng
Hiện tại đơn Diễn tả sự việc, hành động đang hoặc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
Hiện tại tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Hiện tại hoàn thành Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước thời điểm nói.
Quá khứ đơn Diễn tả sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Quá khứ tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
Tương lai đơn Diễn tả sự việc, hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Tương lai tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
Tương lai hoàn thành Diễn tả sự việc, hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

I. Các thì trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

Hiện tại đơn

Diễn tả sự việc, hành động đang hoặc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.

  • I go to school every day.
  • She works in a bank.
  • They play football every weekend.

Hiện tại tiếp diễn

Diễn tả sự việc, hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

  • I am studying English now.
  • She is cooking dinner.
  • They are watching TV.

Tìm hiểu thêm về cấu trúc câu trong tiếng Anh

Hiện tại hoàn thành

Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước thời điểm nói.

  • I have finished my homework.
  • She has worked in this company for 5 years.
  • They have bought a new house.

Tìm hiểu thêm về các thì trong tiếng Anh

Quá khứ đơn

Diễn tả sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

  • I went to school yesterday.
  • She worked in a bank last year.
  • They played football last weekend.

Quá khứ tiếp diễn

Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

  • I was studying English at that time.
  • She was cooking dinner when I came.
  • They were watching TV when the phone rang.

Tìm hiểu thêm về mẫu câu giao tiếp tiếng Anh

Quá khứ hoàn thành

Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.

  • I had finished my homework before I went to bed.
  • She had worked in this company for 5 years before she quit.
  • They had bought a new house before they moved.

Tìm hiểu thêm về bài tập ngữ pháp tiếng Anh

Tương lai đơn

Diễn tả sự việc, hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

  • I will go to school tomorrow.
  • She will work in a bank next year.
  • They will play football next weekend.

Tương lai tiếp diễn

Diễn tả sự việc, hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

  • I will be studying English at that time.
  • She will be cooking dinner when I come.
  • They will be watching TV when the phone rings.

Tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh nâng cao

Tương lai hoàn thành

Diễn tả sự việc, hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

  • I will have finished my homework before I go to bed.
  • She will have worked in this company for 5 years before she quits.
  • They will have bought a new house before they move.

Tìm hiểu thêm về rối loạn ngữ pháp tiếng Anh

II. Câu điều kiện

Câu điều kiện
Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 1: Sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

Công thức:
If + S + V (present simple), S + will/can/may + V (infinitive)
Ví dụ: If you arrive early, I will pick you up at the airport. (Nếu bạn đến sớm, tôi sẽ đón bạn ở sân bay.)

Nên xem thêm:

  • Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
  • Từ vựng tiếng Anh cơ bản
  • Cách phát âm tiếng Anh chuẩn
  • Trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề if có thể đảo lên trước mệnh đề chính. Khi đó, ta dùng dấu phẩy , để ngăn cách hai mệnh đề.
    Ví dụ: I will pick you up at the airport if you arrive early.

    Câu điều kiện loại 2: Sự việc không có thật ở hiện tại

    Công thức:
    If + S + V(past simple), S + would + V (infinitive)
    Ví dụ: If he were here now, he would help you. (Nếu anh ấy ở đây bây giờ, anh ấy sẽ giúp bạn.)

    ĐCSV loại 2 dùng để nói về những sự việc không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại Trong câu điều kiện loại 2, mệnh đề if có thể đảo lên trước mệnh đề chính. Khi đó, ta dùng dấu phẩy , để ngăn cách hai mệnh đề.

    Ví dụ: He would help you if he were here now.

    Câu điều kiện loại 3: Sự việc không có thật trong quá khứ

    Công thức:
    If + S + had + V3, S + would/could/might + have
    + V3
    Ví dụ: If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn thì anh ấy đã vượt qua được kỳ thi.)

    Nên xem thêm:

    ĐCSV loại 3 dùng để nói về những sự việc không có thật hoặc không thể xảy ra trong quá khứ Trong câu điều kiện loại 3, mệnh đề if có thể đảo lên trước mệnh đề chính. Khi đó, ta dùng dấu phẩy , để ngăn cách hai mệnh đề.

    Ví dụ: He would have passed the exam if he had studied harder.

III. Câu bị động

Câu bị động
Câu bị động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu bị động là một dạng câu dùng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động thay vì chủ ngữ thực hiện hành động đó. Câu bị động thường được sử dụng khi muốn tập trung vào kết quả của hành động hoặc khi không biết hoặc không quan trọng ai đã thực hiện hành động.

Để tạo câu bị động, bạn cần đảo ngược vị trí của chủ ngữ và tân ngữ, thêm động từ “to be” ở thì phù hợp và thêm đuôi “-ed” vào động từ chính. Ví dụ:

Active voice: The boy kicked the ball.

Passive voice: The ball was kicked by the boy.

Lưu ý:

  • Trong câu bị động, chủ ngữ thường là tân ngữ của câu chủ động.
  • Động từ “to be” phải ở thì phù hợp với thì của động từ chính trong câu chủ động.
  • Nếu động từ chính trong câu chủ động là động từ khuyết thiếu, động từ “to be” sẽ được chia ở thì phù hợp và động từ khuyết thiếu sẽ được chuyển sang dạng nguyên mẫu.
Thể主動 Thể bị động
I eat an apple. An apple is eaten by me.
She will return the book. The book will be returned by her.

Ngoài ra, câu bị động còn có thể được sử dụng để:

  • Tạo sự nhấn mạnh: Ví dụ: “The house was built in 1850.” (Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1850.)
  • Tạo sự khách quan: Ví dụ: “The decision was made by the board of directors.” (Quyết định được đưa ra bởi hội đồng quản trị.)
  • Tạo sự bí ẩn: Ví dụ: “The crime was committed by an unknown person.” (Tội ác được thực hiện bởi một người vô danh.)

Hiểu được cách sử dụng câu bị động sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và chính xác hơn.

IV. Câu gián tiếp

Câu gián tiếp
Câu gián tiếp

Câu gián tiếp là một câu phụ báo cáo lời nói của một người khác. Câu gián tiếp thường được sử dụng sau các từ nói như nói rằng, bảo rằng, hỏi rằng… Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, nhiều yếu tố như thời, ngôi, đại từ, trạng từ…có thể thay đổi để cho phù hợp. Xem hướng dẫn về cấu trúc câu trong tiếng Anh để biết thêm thông tin chi tiết.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Tôi sẽ đến dự tiệc tối nay.”
  • Câu gián tiếp: “Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến dự tiệc tối nay.”
  • Câu trực tiếp: “Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?”
  • Câu gián tiếp: “Cô giáo hỏi Minh rằng đã làm bài tập về nhà chưa?”
Câu trực tiếp Câu gián tiếp
“Tôi sẽ đi du lịch nước ngoài vào tuần tới.” “Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi du lịch nước ngoài vào tuần tới.”
“Bạn có thích bộ phim này không?” “Cô ấy hỏi tôi rằng tôi có thích bộ phim này không?”
“Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.” “Sếp bảo rằng chúng ta phải hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.”
“Tôi không biết nấu ăn.” “Bạn trai cô ấy nói rằng anh ấy không biết nấu ăn.”
“Chúng tôi muốn giảm giá 10% cho sản phẩm này.” “Khách hàng muốn cửa hàng giảm giá 10% cho sản phẩm này.”

Một số lưu ý khi dùng câu gián tiếp trong tiếng Anh:

  • Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, các đại từ nhân xưng và sở hữu cần được thay đổi cho phù hợp với người nói trong câu gián tiếp.
  • Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, các thì trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào mối quan hệ thời gian giữa câu trực tiếp và câu gián tiếp.
  • Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm cũng có thể thay đổi để phù hợp với bối cảnh của câu gián tiếp.

V. Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi là một loại câu ghép có phần phụ thêm vào phần cuối câu để yêu cầu sự xác nhận hoặc chấp thuận của người nghe.

Ví dụ:

  • Anh đi làm à?
  • Trời đang mưa, đúng không?
  • Bạn thích món này, phải không?

Câu hỏi đuôi thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để:

  • Xác nhận thông tin:

Ví dụ: Anh đi làm à? (Tôi muốn biết anh có đi làm không)

  • Đưa ra lời đề nghị:

Ví dụ: Chúng ta đi ăn tối, đúng không? (Tôi muốn đề nghị chúng ta đi ăn tối)

  • Thể hiện sự đồng tình hoặc phủ định:

Ví dụ: Anh ấy rất đẹp trai, phải không? (Tôi đồng ý rằng anh ấy rất đẹp trai)

Có rất nhiều dạng câu hỏi đuôi khác nhau, trong đó phổ biến nhất là dạng câu hỏi đuôi khẳng định và câu hỏi đuôi phủ định.

Câu hỏi đuôi khẳng định Câu hỏi đuôi phủ định
Đại từ nhân xưng không phải à không phải sao
Đại từ nghi vấn có phải không có phải không
Trạng từ nghi vấn đúng không đúng không
Động từ khiếm khuyết phải không phải không

Để sử dụng câu hỏi đuôi một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Câu hỏi đuôi phải phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.
  • Câu hỏi đuôi phải được đặt đúng vị trí, thường là ở cuối câu.
  • Câu hỏi đuôi nên được nhấn giọng để thể hiện sắc thái câu hỏi.
  • Câu hỏi đuôi không nên lạm dụng quá nhiều trong giao tiếp.

Đấy là một số lưu ý cơ bản về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu hỏi đuôi và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh, hãy truy cập website của excelenglish.edu.vn để biết thêm chi tiết.

VI. Cách xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Vốn từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định đến khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo của bạn. Vậy làm thế nào để xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả? Hãy cùng excelenglish.edu.vn tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Bài tập nghe tiếng Anh là một trong những cách học tiếng Anh hiệu quả nhất, giúp bạn cải thiện khả năng nghe hiểu và vốn từ vựng.

VII. Kết luận

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là nền tảng quan trọng để giao tiếp và sử dụng tiếng Anh thành thạo. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cần thiết. Hãy chăm chỉ học tập và luyện tập để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình nhé!

Related Articles

Back to top button