Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh nâng cao .vn

Học Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và trôi chảy hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, từ các thì trong tiếng Anh, câu tường thuật, câu bị động và động từ khuyết thiếu, câu điều kiện, câu so sánh, mệnh đề quan hệ, mạo từ, giới từ đến liên từ. Hãy cùng Excelenglish.vn khám phá nhé!

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh nâng cao - excelenglish.vn
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – excelenglish.vn

Nội dung Ví dụ
Thì hiện tại đơn I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
Thì hiện tại tiếp diễn I am going to school now. (Tôi đang đi học.)
Thì quá khứ đơn I went to school yesterday. (Tôi đã đi học hôm qua.)
Thì quá khứ hoàn thành I had gone to school before I met you. (Tôi đã đi học trước khi tôi gặp bạn.)
Thì tương lai đơn I will go to school tomorrow. (Tôi sẽ đi học ngày mai.)
Câu tường thuật He said that he would go to school. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi học.)
Câu bị động The book was written by Mark Twain. (Cuốn sách được viết bởi Mark Twain.)
Động từ khuyết thiếu I can swim. (Tôi có thể bơi.)
Câu điều kiện If I had known, I would have gone. (Nếu tôi biết, tôi đã đi rồi.)
Câu so sánh She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)
Mệnh đề quan hệ The book that I read was very interesting. (Cuốn sách tôi đọc rất thú vị.)
Mạo từ The dog is black. (Con chó đó màu đen.)
Giới từ I went to the park. (Tôi đã đi đến công viên.)
Liên từ I went to the park because I wanted to relax. (Tôi đã đi đến công viên vì tôi muốn thư giãn.)

I. Phân tích mạch lạc

Phân tích mạch lạc
Phân tích mạch lạc

Những dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh nâng cao thường gặp

Dạng bài tập Ví dụ
Đọc hiểu đoạn văn và trả lời câu hỏi Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi:
The man walked down the street, his head hung low. He had just lost his job, and he didn’t know what he was going to do. He had a wife and two children to support, and he didn’t know how he was going to pay the bills.
1. What was the man’s job?
2. Why did he lose his job?
3. What is he going to do now?
Điền từ vào chỗ trống Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
I went to the store to buy some milk, but they were all out of _____.
Sắp xếp câu Sắp xếp các câu sau thành một đoạn văn hoàn chỉnh:
1. He walked out of the house and into the rain.
2. He didn’t have an umbrella, so he got soaked to the bone.
3. He finally reached his destination, but he was shivering and wet.
Hoàn thành đoạn hội thoại Hoàn thành đoạn hội thoại sau:
A: Hi, how are you?
B: _____.
A: What did you do last night?
B: _____.
A: That sounds fun!

Những dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh nâng cao trên thường xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như TOEFL, IELTS, TOEIC, v.v. Do đó, việc nắm vững các dạng bài tập này sẽ giúp bạn đạt được kết quả cao trong các kỳ thi này.

Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh nâng cao hiệu quả

Để học ngữ pháp tiếng Anh nâng cao hiệu quả, bạn cần:

  • Nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản
  • Thường xuyên luyện tập các dạng bài tập ngữ pháp
  • Đọc nhiều sách, báo, truyện bằng tiếng Anh
  • Xem nhiều phim, chương trình truyền hình bằng tiếng Anh
  • Nghe nhiều nhạc tiếng Anh
  • Giao tiếp với người bản ngữ

Nếu bạn kiên trì học tập theo những phương pháp trên, chắc chắn bạn sẽ cải thiện được trình độ ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Trên đây là một số thông tin về ngữ pháp tiếng Anh nâng cao. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tốt hơn môn ngữ pháp tiếng Anh.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết khác của Excel English về ngữ pháp tiếng Anh nâng cao:

II. Cách dùng thời

Cách dùng thời
Cách dùng thời

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc mang tính chất sự thật.

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang xảy ra tại thời điểm nói.

  • I am going to school now. (Tôi đang đi học.)
  • She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

Tìm hiểu thêm về các thì trong tiếng Anh

III. Cách sử dụng trạng từ

Cách sử dụng trạng từ
Cách sử dụng trạng từ

Khái niệm trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ thường là những từ, cụm từ đi sau động từ, tính từ dùng để bổ sung thêm một thông tin về động từ, tính từ đó. Khi trạng từ bổ sung cho động từ, nó sẽ cho chúng ta biết cách thức, địa điểm hoặc thời gian, tần suất mà hành động đó diễn ra. Khi trạng từ bổ sung cho tính từ, nó cho chúng ta biết mức độ của đặc điểm được mô tả bởi tính từ.

  • Trạng từ chỉ tần suất: always (luôn), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ), …
  • Trạng từ chỉ địa điểm: here (ở đây), there (ở đó), everywhere (ở mọi nơi), nowhere (không ở đâu), upstairs (tầng trên), downstairs (tầng dưới), …
  • Trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ), then (khi đó), tomorrow (ngày mai), yesterday (hôm qua), before (trước), after (sau), …
  • Trạng từ chỉ cách thức: well (tốt), badly (tệ), quickly (nhanh chóng), slowly (chậm chạp), carefully (cẩn thận), carefully (cẩn thận),…

Note: Xem ngay ngữ pháp tiếng Anh nâng cao tại excelenglish

Vị trí của trạng từ trong câu

Vị trí của trạng từ trong câu phụ thuộc vào loại trạng từ và loại từ mà trạng từ bổ sung. Một số quy tắc chung về vị trí của trạng từ trong câu như sau:

  • Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính.
  • Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính hoặc sau tobe.
  • Trạng từ chỉ địa điểm thường đứng cuối câu.
  • Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ý nghĩa của trạng từ.

Note: Tham khảo thêm mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến tại đây

Cách sử dụng trạng từ trong câu

Để sử dụng trạng từ trong câu một cách chính xác, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Trạng từ phải đi kèm với một động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
  • Trạng từ không thể đứng một mình trong câu.
  • Nếu trong câu có nhiều trạng từ, thì thứ tự sắp xếp của các trạng từ phải tuân theo thứ tự sau:
    • Trạng từ chỉ tần suất
    • Trạng từ chỉ cách thức
    • Trạng từ chỉ địa điểm
    • Trạng từ chỉ thời gian

Note: Tham khảo ngay các câu hỏi thường gặp về TOEFL tại đây

IV. Cách sử dụng mệnh đề quan hệ

Cách sử dụng mệnh đề quan hệ
Cách sử dụng mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một bộ phận của câu đi sau một danh từ hoặc đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu làm chủ ngữ và giải thích thêm về danh từ hoặc đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu đó.

Ví dụ:

  • The book that I bought yesterday is very interesting.
  • Students who study hard will get high marks.
  • The house which is located on the corner of the street is for sale.

Có nhiều loại mệnh đề quan hệ khác nhau, mỗi loại có cách dùng và ý nghĩa khác nhau. Một số loại mệnh đề quan hệ phổ biến bao gồm:

  • That: dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc chung chung.
  • Which: dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc cụ thể.
  • Who, whom: dùng để chỉ người.
  • When: dùng để chỉ thời gian.
  • Where: dùng để chỉ địa điểm.
  • Why: dùng để chỉ lý do.

Mệnh đề quan hệ thường được ngăn cách với danh từ hoặc đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu làm chủ ngữ bằng dấu phẩy. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, dấu phẩy có thể không cần thiết. Ví dụ:

  • The book that I bought yesterday is very interesting. (Dấu phẩy có thể bỏ).
  • Students who study hard will get high marks. (Dấu phẩy có thể bỏ).
  • The house which is located on the corner of the street is for sale. (Dấu phẩy cần thiết).

Mệnh đề quan hệ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Học cách sử dụng mệnh đề quan hệ đúng cách sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh của mình.

Loại mệnh đề quan hệ Ví dụ
That The book that I bought yesterday is very interesting.
Which The house which is located on the corner of the street is for sale.
Who, whom The student who got the highest score in the class was awarded a scholarship.
When The day when I met you for the first time was the happiest day of my life.
Where The place where I grew up is a small town in the countryside.
Why The reason why I love you is because you are always there for me.

V. Cách sử dụng câu bị động

Cách sử dụng câu bị động
Cách sử dụng câu bị động

Câu bị động được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả của hành động, thay vì người hoặc vật thực hiện hành động đó. Câu bị động thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, học thuật và báo chí.

Để tạo câu bị động, bạn cần sử dụng một trong những động từ khuyết thiếu “to be” (am, is, are, was, were, been) và một phân từ quá khứ của động từ chính. Phân từ quá khứ của động từ chính thường được tạo bằng cách thêm “-ed” vào cuối động từ. Ví dụ:

  • Câu chủ động: Người đàn ông đó tặng tôi một món quà.
  • Câu bị động: Tôi được người đàn ông đó tặng một món quà.

Trong câu bị động, chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động, trong khi động từ được chia ở dạng bị động. Câu bị động có thể được sử dụng ở mọi thì. Ví dụ:

  • Thì hiện tại đơn: Bức tranh này được vẽ bởi một họa sĩ nổi tiếng.
  • Thì quá khứ đơn: Ngôi nhà này được xây dựng vào năm 1990.
  • Thì tương lai đơn: Báo cáo này sẽ được trình bày tại cuộc họp tiếp theo.

Câu bị động cũng có thể được sử dụng với các động từ khuyết thiếu khác, chẳng hạn như “can be”, “could be”, “may be”, “might be”, “must be”, “should be”, “will be”, “would be”. Ví dụ:

  • Câu chủ động: Tôi có thể nói tiếng Anh lưu loát.
  • Câu bị động: Tiếng Anh có thể được tôi nói lưu loát.

Câu bị động là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng câu bị động để tạo sự đa dạng cho bài văn của mình và để nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả của hành động.

VI. Các ví dụ về câu bị động

Câu chủ động Câu bị động
Người đàn ông đó tặng tôi một món quà. Tôi được người đàn ông đó tặng một món quà.
Ngôi nhà này được xây dựng vào năm 1990. Bức tranh này được vẽ bởi một họa sĩ nổi tiếng.
Báo cáo này sẽ được trình bày tại cuộc họp tiếp theo. Tiếng Anh có thể được tôi nói lưu loát.

Xem thêm:

VII. Kết luận

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nâng cao quan trọng mà bạn cần nắm vững. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn. Chúc các bạn học tốt!

Related Articles

Back to top button