Bạn có biết rằng Thì trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và viết lách không? Excel English sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về thì trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, phân loại, cách sử dụng và các bài tập thực hành về thì trong tiếng Anh. Hãy sẵn sàng để khám phá thế giới của thì trong tiếng Anh cùng Excel English nhé!
Tên thì | Công thức | Cách dùng |
---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V | Diễn tả hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói. |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/ed | Diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành trước thời điểm nói. |
Tương lai đơn | S + will/shall + V | Diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + V-ing | Diễn tả hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3/ed | Diễn tả hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. |
Quá khứ đơn | S + V2/ed | Diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/ed | Diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been + V-ing | Diễn tả hành động, sự việc đã đang diễn ra trước một thời điểm trong quá khứ. |
I. Thì trong tiếng Anh là gì?
Thì trong tiếng Anh là một chủ đề ngữ pháp quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả thời gian xảy ra của một hành động, sự việc. Có nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh, mỗi thì có cách dùng và công thức riêng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về thì trong tiếng Anh, bao gồm khái niệm, phân loại, cách sử dụng và bài tập thực hành. Excel English hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tốt hơn về thì trong tiếng Anh.
Khái niệm thì trong tiếng Anh
Thì trong tiếng Anh là một phạm trù ngữ pháp dùng để diễn tả thời gian xảy ra của một hành động, sự việc. Thì trong tiếng Anh có thể được chia thành ba loại chính: thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi loại thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau, mỗi thì có cách dùng và công thức riêng.
Phân loại thì trong tiếng Anh
Thì trong tiếng Anh được chia thành ba loại chính: thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi loại thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau, mỗi thì có cách dùng và công thức riêng.
Loại thì | Các thì | Công thức | Cách dùng |
---|---|---|---|
Thì hiện tại | Hiện tại đơn | S + V | Diễn tả hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói. | |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/ed | Diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành trước thời điểm nói. | |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has been + V-ing | Diễn tả hành động, sự việc đã đang diễn ra trước thời điểm nói. | |
Thì quá khứ | Quá khứ đơn | S + V2/ed | Diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. | |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/ed | Diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been + V-ing | Diễn tả hành động, sự việc đã đang diễn ra trước một thời điểm trong quá khứ. | |
Thì tương lai | Tương lai đơn | S + will/shall + V | Diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + V-ing | Diễn tả hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. | |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3/ed | Diễn tả hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. | |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will + have been + V-ing | Diễn tả hành động, sự việc sẽ đang diễn ra trước một thời điểm trong tương lai. |
II. Phân loại thì trong tiếng Anh
Thì trong tiếng Anh được chia thành 3 loại chính, bao gồm thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi loại thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào thời gian diễn ra của hành động, sự việc.
Thì hiện tại
Thì hiện tại dùng để diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.
- Thì hiện tại đơn: Diễn tả hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên.
- Thì hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Thì hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành trước thời điểm nói.
Thì quá khứ
Thì quá khứ dùng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Thì quá khứ đơn: Diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Thì quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
- Thì quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả hành động, sự việc đã đang diễn ra trước một thời điểm trong quá khứ.
Thì tương lai
Thì tương lai dùng để diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
- Thì tương lai đơn: Diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
- Thì tương lai tiếp diễn: Diễn tả hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
- Thì tương lai hoàn thành: Diễn tả hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một số thì đặc biệt khác, chẳng hạn như thì mệnh lệnh, thì ước muốn, thì giả định, thì điều kiện, …
Việc nắm vững các thì trong tiếng Anh là rất quan trọng để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Tìm hiểu thêm về cách sử dụng thì trong tiếng Anh
III. Cách sử dụng thì trong tiếng Anh
Cách sử dụng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên. Công thức của thì hiện tại đơn là:
- Đối với chủ ngữ số ít: S + V (s/es)
- Đối với chủ ngữ số nhiều: S + V (s/es)
Ví dụ:
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
- She works in a bank. (Cô ấy làm việc tại một ngân hàng.)
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói. Công thức của thì hiện tại tiếp diễn là:
- Đối với chủ ngữ số ít: S + am/is/are + V-ing
- Đối với chủ ngữ số nhiều: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ:
- I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
- She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
- They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc đã hoàn thành trước thời điểm nói. Công thức của thì hiện tại hoàn thành là:
- Đối với chủ ngữ số ít: S + have/has + V3/ed
- Đối với chủ ngữ số nhiều: S + have/has + V3/ed
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- She has graduated from university. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học.)
- They have built a new house. (Họ đã xây một ngôi nhà mới.)
Cách sử dụng thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Công thức của thì tương lai đơn là:
- Đối với chủ ngữ số ít: S + will/shall + V
- Đối với chủ ngữ số nhiều: S + will/shall + V
Ví dụ:
- I will go to the party tomorrow. (Tôi sẽ đi dự tiệc vào ngày mai.)
- She will start a new job next week. (Cô ấy sẽ bắt đầu một công việc mới vào tuần tới.)
- They will travel to Europe next year. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào năm tới.)
Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. Công thức của thì tương lai tiếp diễn là:
- Đối với chủ ngữ số ít: S + will be + V-ing
- Đối với chủ ngữ số nhiều: S + will be + V-ing
Ví dụ:
- I will be studying English at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang học tiếng Anh vào thời điểm này ngày mai.)
- She will be working on her project at 9 p.m. tonight. (Cô ấy sẽ đang làm việc cho dự án của mình vào lúc 9 giờ tối nay.)
- They will be playing football at the park on Sunday. (Họ sẽ đang chơi bóng đá tại công viên vào Chủ Nhật.)
Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Công thức của thì tương lai hoàn thành là:
- Đối với chủ ngữ số ít: S + will have + V3/ed
- Đối với chủ ngữ số nhiều: S + will have + V3/ed
Ví dụ:
- I will have finished my homework by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà của mình vào ngày mai.)
- She will have graduated from university by next year. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm tới.)
- They will have built a new house by the end of this year. (Họ sẽ xây xong ngôi nhà mới vào cuối năm nay.)
Cách sử dụng thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Công thức của thì quá khứ đơn là:
- Đối với chủ ngữ số ít: S + V2/ed
- Đối với chủ ngữ số nhiều: S + V2/ed
Ví dụ:
- I went to the party yesterday. (Tôi đã đi dự tiệc vào ngày hôm qua.)
- She graduated from university last year. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học vào năm ngoái.)
- They built a new house in 2020. (Họ đã xây một ngôi nhà mới vào năm 2020.)
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Công thức của thì quá khứ tiếp diễn là:
- Đối với chủ ngữ số ít: S + was/were + V-ing
- Đối với chủ ngữ số nhiều: S + was/were + V-ing
Ví dụ:
- I was studying English at this time yesterday. (Tôi đang học tiếng Anh vào thời điểm này ngày hôm qua.)
- She was working on her project at 9 p.m. last night. (Cô ấy đang làm việc cho dự án của mình vào lúc 9 giờ tối đêm qua.)
- They were playing football at the park on Sunday. (Họ đang chơi bóng đá tại công viên vào Chủ Nhật.)
Danh từ và đại từ trong tiếng Anh
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. Công thức của thì quá khứ hoàn thành là:
- Đối với chủ ngữ số ít: S + had + V3/ed
- Đối với chủ ngữ số nhiều: S + had + V3/ed
Ví dụ:
- I had finished my homework by yesterday. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình vào ngày hôm qua.)
- She had graduated from university by last year. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học vào năm ngoái.)
- They had built a new house by the end of 2020. (Họ đã xây xong ngôi nhà mới vào cuối năm 2020.)
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc đã đang diễn ra trước một thời điểm trong quá khứ. Công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là:
- Đối với chủ ngữ số ít: S + had been + V-ing
- Đối với chủ ngữ số nhiều: S + had been + V-ing
Ví dụ:
- I had been studying English for two years by yesterday. (Tôi đã học tiếng Anh được hai năm vào ngày hôm qua.)
- She had been working on her project for a month by last night. (Cô ấy đã làm việc cho dự án của mình được một tháng vào đêm qua.)
- They had been playing football at the park for an hour by Sunday. (Họ đã chơi bóng đá tại công viên được một giờ vào Chủ Nhật.)
IV. Bài tập về thì trong tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về thì trong tiếng Anh, bạn có thể làm các bài tập sau:
V. Bài 1: Xác định thì của các động từ trong đoạn văn sau:
When I was a child, I lived in a small village. I used to play with my friends every day. We would go swimming in the river, or we would play hide-and-seek in the forest. We had a lot of fun together. One day, I moved to a big city. At first, I felt lonely and homesick. But I soon made new friends and started to enjoy my new life. Now, I live in the city and I love it. I go to school every day and I have a lot of homework to do. But I also have a lot of fun. I play sports, I go to the movies, and I hang out with my friends.
Động từ | Thì |
---|---|
lived | Quá khứ đơn |
used to play | Quá khứ tiếp diễn |
would go | Tương lai trong quá khứ |
had | Quá khứ hoàn thành |
moved | Quá khứ đơn |
felt | Quá khứ đơn |
started | Quá khứ đơn |
live | Hiện tại đơn |
love | Hiện tại đơn |
go | Hiện tại đơn |
have | Hiện tại đơn |
play | Hiện tại đơn |
hang out | Hiện tại đơn |
Các thì trong tiếng Anh – Tải tài liệu:
VI. Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống:
1. I (learn) English for three years now.
2. My brother (go) to the movies last night.
3. She (work) as a teacher for over 10 years.
4. They (be) to London twice.
5. We (study) for the exam tomorrow.
6. I (meet) my best friend at the cafe yesterday.
7. He (write) a letter to his parents every week.
8. She (sing) in the choir since she was a child.
9. They (watch) TV every night.
10. We (play) soccer every weekend.
Câu | Động từ | Dạng đúng |
---|---|---|
1 | learn | have been learning |
2 | go | went |
3 | work | has been working |
4 | be | have been |
5 | study | are studying |
6 | meet | met |
7 | write | writes |
8 | sing | has been singing |
9 | watch | watch |
10 | play | play |
Các thì trong tiếng Anh – Dành riêng cho trẻ em:
VII. Bài 3: Viết một đoạn văn ngắn về một trải nghiệm của bạn, sử dụng nhiều thì khác nhau.
Tôi sinh ra và lớn lên ở một thành phố nhỏ. Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi với bạn bè ở công viên gần nhà. Chúng tôi chơi đủ thứ trò chơi, từ trốn tìm đến bắt bóng. Tôi cũng rất thích đọc sách và vẽ tranh. Lên cấp hai, tôi chuyển đến một thành phố lớn hơn. Lúc đầu, tôi cảm thấy rất lạ lẫm và cô đơn. Nhưng dần dần, tôi cũng quen với cuộc sống mới và kết bạn với nhiều người mới. Tôi cũng tham gia CLB bóng đá của trường và chơi rất nhiệt tình. Sau khi tốt nghiệp cấp ba, tôi thi đỗ vào một trường đại học ở nước ngoài. Tôi đã sống ở đó bốn năm và có những trải nghiệm vô cùng tuyệt vời. Bây giờ, tôi đã tốt nghiệp và trở về quê hương. Tôi đang làm việc tại một công ty nước ngoài và rất thích công việc của mình. Tôi cũng đã có gia đình và hai đứa con xinh xắn. Tôi rất hạnh phúc với cuộc sống hiện tại của mình.
VIII. Thì trong tiếng Anh nâng cao
Cách sử dụng thì trong tiếng Anh nâng cao
Trong tiếng Anh nâng cao, có một số thì ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong các văn bản học thuật, báo chí hoặc văn học. Những thì này bao gồm:
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Thì tương lai hoàn thành trong quá khứ
- Thì quá khứ hoàn thành trong tương lai
Những thì này thường được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc xảy ra trong tương lai hoặc quá khứ, nhưng có mối liên hệ chặt chẽ với thời điểm hiện tại. Ví dụ:
- “I will have been working on this project for two years by the end of next month.”
- “She had been living in London for ten years before she moved to New York.”
- “They will have completed the construction of the new bridge by the end of this year.”
- “We would have finished the project on time if we had started earlier.”
Bài tập về thì trong tiếng Anh nâng cao
Để luyện tập cách sử dụng các thì trong tiếng Anh nâng cao, bạn có thể làm các bài tập sau:
- Điền vào chỗ trống trong các câu sau bằng thì thích hợp.
- Viết lại các câu sau sang thì khác.
- Đọc các đoạn văn sau và xác định thì của các động từ được sử dụng.
- Viết một đoạn văn ngắn sử dụng các thì trong tiếng Anh nâng cao.
Bạn có thể tìm các bài tập này trên các trang web học tiếng Anh trực tuyến hoặc trong các sách giáo khoa tiếng Anh nâng cao.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết sau để tìm hiểu thêm về thì trong tiếng Anh nâng cao:
IX. Kết luận
Trên đây là toàn bộ kiến thức về thì trong tiếng Anh mà Excel English muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!